Bản dịch của từ Confluence trong tiếng Việt

Confluence

Noun [U/C]

Confluence (Noun)

kˈɑnflun̩s
kˈɑnflun̩s
01

Nơi giao nhau của hai con sông, đặc biệt là những con sông có chiều rộng xấp xỉ bằng nhau.

The junction of two rivers, especially rivers of approximately equal width.

Ví dụ

The confluence of the Red and Blue rivers is a popular spot.

Sự hợp lưu của sông Đỏ và sông Xanh là một điểm du lịch phổ biến.

The confluence of cultures in the city creates a vibrant atmosphere.

Sự hợp lưu của các nền văn hóa trong thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.

The confluence of ideas at the meeting led to a breakthrough.

Sự hợp lưu của các ý tưởng trong cuộc họp dẫn đến một bước đột phá.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confluence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confluence

Không có idiom phù hợp