Bản dịch của từ Confluence trong tiếng Việt
Confluence
Confluence (Noun)
Nơi giao nhau của hai con sông, đặc biệt là những con sông có chiều rộng xấp xỉ bằng nhau.
The junction of two rivers, especially rivers of approximately equal width.
The confluence of the Red and Blue rivers is a popular spot.
Sự hợp lưu của sông Đỏ và sông Xanh là một điểm du lịch phổ biến.
The confluence of cultures in the city creates a vibrant atmosphere.
Sự hợp lưu của các nền văn hóa trong thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.
The confluence of ideas at the meeting led to a breakthrough.
Sự hợp lưu của các ý tưởng trong cuộc họp dẫn đến một bước đột phá.
Họ từ
"Confluence" là một thuật ngữ chỉ sự hội tụ, đặc biệt là nơi mà hai hoặc nhiều dòng nước gặp nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng có thể ám chỉ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như ý tưởng hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, "confluence" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc ứng dụng. Sự sử dụng phổ biến của từ này trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành thường liên quan đến nghiên cứu đa dạng và liên ngành.
Từ "confluence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confluere", có nghĩa là "chảy lại với nhau". Từ này được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fluere" (chảy). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hợp nhất của các dòng nước, nhưng hiện nay đã mở rộng để chỉ sự gặp gỡ, hội tụ của các yếu tố, ý tưởng hoặc sự kiện khác nhau. Sự phát triển này phản ánh tính chất liên kết và sự kết hợp trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "confluence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, tuy nhiên có thể tìm thấy trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản mô tả sự giao thoa của các dòng sông hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh thường gặp, "confluence" thường được dùng để chỉ sự kết hợp của các quan điểm, tư tưởng trong các lĩnh vực xã hội, khoa học, và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp