Bản dịch của từ Russia trong tiếng Việt

Russia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Russia(Noun)

rˈʌʃɐ
ˈrəʃə
01

Một quốc gia ở Đông Âu và Bắc Á

A country in eastern Europe and northern Asia

Ví dụ
02

Khu vực nước Nga, đặc biệt là thực thể chính trị

The region of Russia particularly the political entity

Ví dụ
03

Nhân dân Nga

The people of Russia

Ví dụ

Họ từ