Bản dịch của từ Sycamore trong tiếng Việt
Sycamore
Sycamore (Noun)
The sycamore tree provides shade in our community park every summer.
Cây si-ca-mô mang lại bóng mát trong công viên cộng đồng mỗi mùa hè.
The sycamore does not grow well in colder climates like New York.
Cây si-ca-mô không phát triển tốt ở những khí hậu lạnh như New York.
Is the sycamore tree common in the Middle Eastern regions?
Cây si-ca-mô có phổ biến ở các khu vực Trung Đông không?
Cây gỗ nút.
The buttonwood tree.
The sycamore tree provides shade for community events in downtown Chicago.
Cây si cung cấp bóng mát cho các sự kiện cộng đồng ở trung tâm Chicago.
The sycamore tree does not grow well in dry climates like Arizona.
Cây si không phát triển tốt ở khí hậu khô như Arizona.
Is the sycamore tree common in urban parks across the United States?
Cây si có phổ biến trong các công viên đô thị ở Hoa Kỳ không?
Một loại cây phong á-âu lớn có quả có cánh, có nguồn gốc từ trung và nam âu. nó được trồng làm cảnh, phát triển nhanh nhưng có xu hướng thay thế các cây bản địa.
A large eurasian maple with winged fruits native to central and southern europe it is planted as a fastgrowing ornamental but tends to displace native trees.
The sycamore tree in the park provides shade for many visitors.
Cây sycamore trong công viên cung cấp bóng mát cho nhiều du khách.
Many people do not know about the sycamore's impact on local trees.
Nhiều người không biết về tác động của cây sycamore đến cây địa phương.
Is the sycamore tree common in urban social spaces like parks?
Cây sycamore có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị như công viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp