Bản dịch của từ Sycamore trong tiếng Việt

Sycamore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sycamore (Noun)

sˈɪkəmɔɹ
sˈɪkəmoʊɹ
01

(theo cách sử dụng trong kinh thánh) một cây vả mọc ở trung đông.

In biblical use a fig tree that grows in the middle east.

Ví dụ

The sycamore tree provides shade in our community park every summer.

Cây si-ca-mô mang lại bóng mát trong công viên cộng đồng mỗi mùa hè.

The sycamore does not grow well in colder climates like New York.

Cây si-ca-mô không phát triển tốt ở những khí hậu lạnh như New York.

Is the sycamore tree common in the Middle Eastern regions?

Cây si-ca-mô có phổ biến ở các khu vực Trung Đông không?

02

Cây gỗ nút.

The buttonwood tree.

Ví dụ

The sycamore tree provides shade for community events in downtown Chicago.

Cây si cung cấp bóng mát cho các sự kiện cộng đồng ở trung tâm Chicago.

The sycamore tree does not grow well in dry climates like Arizona.

Cây si không phát triển tốt ở khí hậu khô như Arizona.

Is the sycamore tree common in urban parks across the United States?

Cây si có phổ biến trong các công viên đô thị ở Hoa Kỳ không?

03

Một loại cây phong á-âu lớn có quả có cánh, có nguồn gốc từ trung và nam âu. nó được trồng làm cảnh, phát triển nhanh nhưng có xu hướng thay thế các cây bản địa.

A large eurasian maple with winged fruits native to central and southern europe it is planted as a fastgrowing ornamental but tends to displace native trees.

Ví dụ

The sycamore tree in the park provides shade for many visitors.

Cây sycamore trong công viên cung cấp bóng mát cho nhiều du khách.

Many people do not know about the sycamore's impact on local trees.

Nhiều người không biết về tác động của cây sycamore đến cây địa phương.

Is the sycamore tree common in urban social spaces like parks?

Cây sycamore có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị như công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sycamore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sycamore

Không có idiom phù hợp