Bản dịch của từ Advertisement trong tiếng Việt
Advertisement
Advertisement (Noun)
The advertisement for the new smartphone was displayed on social media.
Quảng cáo cho chiếc điện thoại thông minh mới được hiển thị trên mạng xã hội.
She responded to the advertisement for the volunteer program on Facebook.
Cô ấy đã phản hồi vào quảng cáo cho chương trình tình nguyện trên Facebook.
The advertisement about the charity event was posted in the local newspaper.
Quảng cáo về sự kiện từ thiện đã được đăng trên báo địa phương.
Dạng danh từ của Advertisement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advertisement | Advertisements |
Kết hợp từ của Advertisement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political advertisement Quảng cáo chính trị | The tv station aired a political advertisement during the evening news. Đài truyền hình phát sóng một quảng cáo chính trị trong tin tức buổi tối. |
Discreet advertisement Quảng cáo kín đáo | She placed a discreet advertisement in the local newspaper. Cô ấy đặt một quảng cáo kín đáo trên báo địa phương. |
Pop-up advertisement Quảng cáo bật lên | The pop-up advertisement on facebook annoyed users during their browsing. Quảng cáo pop-up trên facebook làm khó chịu người dùng khi duyệt web. |
Full-page advertisement Quảng cáo trang đầy đủ | The company placed a full-page advertisement in the local newspaper. Công ty đã đặt một quảng cáo toàn trang trên báo địa phương. |
Good advertisement Quảng cáo tốt | A good advertisement can attract more customers to the social event. Một quảng cáo tốt có thể thu hút nhiều khách hàng đến sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "advertisement" là danh từ chỉ việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, "advertisement" được viết tắt thành "ad". Có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này: ở Anh, "advert" thường được dùng hơn trong ngữ cảnh không chính thức; trong khi ở Mỹ, "ads" xuất hiện phổ biến trên các phương tiện truyền thông. Mặc dù có sự phân chia, nghĩa cốt lõi của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "advertisement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advertentia", có nghĩa là "sự chú ý" hoặc "sự lưu ý". Từ này được cấu thành từ "ad-" (hướng tới) và "vertere" (quay lại). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các hình thức truyền thông nhằm thu hút sự chú ý của công chúng đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngày nay, "advertisement" không chỉ đề cập đến quảng cáo mà còn thể hiện các phương tiện truyền thông đa dạng nhằm tạo ra nhận thức và thúc đẩy tiêu dùng.
Từ "advertisement" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chúng ta thường gặp các tình huống liên quan đến quảng cáo và tiếp thị. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về thương mại hoặc xu hướng tiêu dùng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "advertisement" thường được dùng khi thảo luận về các phương tiện truyền thông, chiến dịch quảng cáo, và sức ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp