Bản dịch của từ Vacancy trong tiếng Việt
Vacancy
Vacancy (Noun)
The company has a vacancy for a marketing manager.
Công ty có một vị trí trống cho một quản lý marketing.
She applied for the vacancy at the local community center.
Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí trống tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The school announced a vacancy for a science teacher.
Trường thông báo về một vị trí trống cho một giáo viên môn khoa học.
The job posting attracted many applicants for the vacancy.
Bài đăng việc làm thu hút nhiều ứng viên cho vị trí trống.
The school had a vacancy for a new teacher this semester.
Trường có một vị trí trống cho một giáo viên mới trong học kỳ này.
The company is looking to fill the vacancy in the marketing department.
Công ty đang tìm cách điền vào vị trí trống trong bộ phận tiếp thị.
Thiếu trí thông minh hoặc sự hiểu biết.
Lack of intelligence or understanding.
The vacancy in their knowledge hindered their progress in society.
Sự trống trải trong kiến thức của họ làm chậm tiến bộ xã hội.
The vacancy in the discussion revealed their lack of understanding.
Sự trống trải trong cuộc trò chuyện đã phơi bày sự thiếu hiểu biết của họ.
The vacancy in her reasoning led to misunderstandings among friends.
Sự trống trải trong lập luận của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
Dạng danh từ của Vacancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vacancy | Vacancies |
Kết hợp từ của Vacancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Casual vacancy Sự bỏ trống không chính thức | The council had to fill the casual vacancy in the committee. Hội đồng phải điền vào vị trí trống trong ủy ban. |
Suitable vacancy Vị trí phù hợp | She found a suitable vacancy at the local community center. Cô ấy tìm được một vị trí công việc phù hợp tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Job vacancy Vị trí công việc trống | The company has a job vacancy for a marketing assistant. Công ty có một vị trí làm việc cho trợ lý tiếp thị. |
Staff vacancy Vị trí nhân viên | The company is looking to fill a staff vacancy soon. Công ty đang tìm kiếm điền vào một vị trí nhân viên sớm. |
Unfilled vacancy Vị trí còn trống | The company has an unfilled vacancy for a social worker. Công ty có một vị trí còn trống cho một nhân viên xã hội. |
Họ từ
Từ "vacancy" trong tiếng Anh chỉ một vị trí hoặc không gian trống có thể được lấp đầy hoặc sử dụng. Trong ngữ cảnh công việc, nó đề cập đến một công việc chưa được tuyển dụng. Từ này có dạng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong các thông báo liên quan đến khách sạn hay bất động sản. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về các vị trí công việc, như "job vacancy". Phát âm trong cả hai biến thể hầu như giống nhau.
Từ "vacancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacantia", có nghĩa là "trạng thái trống rỗng", từ động từ "vacare", nghĩa là "trống rỗng" hoặc "để trống". Từ thế kỷ 15, "vacancy" được sử dụng để chỉ những không gian hoặc vị trí chưa được lấp đầy, như chỗ ở hoặc vị trí công việc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về sự thiếu hụt và không có người chiếm giữ, phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "vacancy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến nghiên cứu thị trường lao động, du lịch và bất động sản. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về cơ hội việc làm hay chỗ ở. Ngoài ra, "vacancy" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu thương mại và quảng cáo, thể hiện sự thiếu hụt hay khả năng cung ứng cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp