Bản dịch của từ Vacancy trong tiếng Việt

Vacancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacancy (Noun)

vˈeikn̩si
vˈeikn̩si
01

Một vị trí hoặc công việc còn trống.

An unoccupied position or job.

Ví dụ

The company has a vacancy for a marketing manager.

Công ty có một vị trí trống cho một quản lý marketing.

She applied for the vacancy at the local community center.

Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí trống tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The school announced a vacancy for a science teacher.

Trường thông báo về một vị trí trống cho một giáo viên môn khoa học.

02

Không gian trống.

Empty space.

Ví dụ

The job posting attracted many applicants for the vacancy.

Bài đăng việc làm thu hút nhiều ứng viên cho vị trí trống.

The school had a vacancy for a new teacher this semester.

Trường có một vị trí trống cho một giáo viên mới trong học kỳ này.

The company is looking to fill the vacancy in the marketing department.

Công ty đang tìm cách điền vào vị trí trống trong bộ phận tiếp thị.

03

Thiếu trí thông minh hoặc sự hiểu biết.

Lack of intelligence or understanding.

Ví dụ

The vacancy in their knowledge hindered their progress in society.

Sự trống trải trong kiến thức của họ làm chậm tiến bộ xã hội.

The vacancy in the discussion revealed their lack of understanding.

Sự trống trải trong cuộc trò chuyện đã phơi bày sự thiếu hiểu biết của họ.

The vacancy in her reasoning led to misunderstandings among friends.

Sự trống trải trong lập luận của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.

Dạng danh từ của Vacancy (Noun)

SingularPlural

Vacancy

Vacancies

Kết hợp từ của Vacancy (Noun)

CollocationVí dụ

Casual vacancy

Sự bỏ trống không chính thức

The council had to fill the casual vacancy in the committee.

Hội đồng phải điền vào vị trí trống trong ủy ban.

Suitable vacancy

Vị trí phù hợp

She found a suitable vacancy at the local community center.

Cô ấy tìm được một vị trí công việc phù hợp tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Job vacancy

Vị trí công việc trống

The company has a job vacancy for a marketing assistant.

Công ty có một vị trí làm việc cho trợ lý tiếp thị.

Staff vacancy

Vị trí nhân viên

The company is looking to fill a staff vacancy soon.

Công ty đang tìm kiếm điền vào một vị trí nhân viên sớm.

Unfilled vacancy

Vị trí còn trống

The company has an unfilled vacancy for a social worker.

Công ty có một vị trí còn trống cho một nhân viên xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vacancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacancy

Không có idiom phù hợp