Bản dịch của từ Spoiling trong tiếng Việt
Spoiling

Spoiling(Verb)
Dạng động từ của Spoiling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoil |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoiled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoiled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoils |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spoiling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "spoiling" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "spoil", có nghĩa là gây thiệt hại hoặc làm hư hỏng một cái gì đó. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "spoiling" chỉ tình trạng thực phẩm bị hỏng, không còn an toàn để sử dụng. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa cơ bản, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường gặp thêm từ "spoilage" để nói về sự hỏng hóc của thực phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng "spoiling" như một dạng biểu đạt ngắn gọn hơn.
Từ "spoiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spoil", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espoillier", có nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "tước đoạt". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ gốc Latin "spoliare", có nghĩa là "tước đoạt vũ khí" từ "spolium". Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã chuyển biến từ việc tước đoạt đến việc làm hỏng hoặc phá hủy. Hiện nay, "spoiling" thường được sử dụng để chỉ việc làm hư hại hoặc mất giá trị của một vật phẩm nào đó, đặc biệt là thực phẩm.
Từ "spoiling" xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong môn Đọc và Viết khá cao, đặc biệt trong các bài luận bàn về tác động tiêu cực của việc nuông chiều trẻ em hoặc môi trường. Trong khi đó, trong phần Nói và Nghe, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về thái độ nuông chiều hay sự lãng phí. Trong các bối cảnh khác, "spoiling" thường liên quan đến thực phẩm và sự hỏng hóc do điều kiện bảo quản không đúng cách.
Họ từ
Từ "spoiling" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "spoil", có nghĩa là gây thiệt hại hoặc làm hư hỏng một cái gì đó. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "spoiling" chỉ tình trạng thực phẩm bị hỏng, không còn an toàn để sử dụng. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa cơ bản, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường gặp thêm từ "spoilage" để nói về sự hỏng hóc của thực phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng "spoiling" như một dạng biểu đạt ngắn gọn hơn.
Từ "spoiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spoil", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espoillier", có nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "tước đoạt". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ gốc Latin "spoliare", có nghĩa là "tước đoạt vũ khí" từ "spolium". Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã chuyển biến từ việc tước đoạt đến việc làm hỏng hoặc phá hủy. Hiện nay, "spoiling" thường được sử dụng để chỉ việc làm hư hại hoặc mất giá trị của một vật phẩm nào đó, đặc biệt là thực phẩm.
Từ "spoiling" xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong môn Đọc và Viết khá cao, đặc biệt trong các bài luận bàn về tác động tiêu cực của việc nuông chiều trẻ em hoặc môi trường. Trong khi đó, trong phần Nói và Nghe, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về thái độ nuông chiều hay sự lãng phí. Trong các bối cảnh khác, "spoiling" thường liên quan đến thực phẩm và sự hỏng hóc do điều kiện bảo quản không đúng cách.
