Bản dịch của từ Spoiling trong tiếng Việt
Spoiling
Spoiling (Verb)
Overindulging in luxury goods is spoiling the younger generation.
Quá mức nuông chiều trong hàng hóa xa xỉ đang làm hỏng thế hệ trẻ.
Ignoring education can spoil future opportunities for personal growth.
Bỏ qua giáo dục có thể làm hỏng cơ hội tương lai cho sự phát triển cá nhân.
Are you aware that spoiling children often leads to entitlement issues?
Bạn có nhận thức rằng nuông chiều trẻ em thường dẫn đến vấn đề quyền lợi?
Dạng động từ của Spoiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spoiling |
Spoiling (Noun)
Spoiling can lead to children becoming entitled and ungrateful.
Việc nuông chiều có thể làm cho trẻ trở nên quá đòi hỏi và không biết ơn.
Parents should avoid spoiling their kids excessively to promote independence.
Phụ huynh nên tránh nuông chiều con cái quá mức để khuyến khích sự độc lập.
Is spoiling children the cause of their lack of appreciation?
Việc nuông chiều trẻ là nguyên nhân gây ra sự thiếu biết ơn của chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp