Bản dịch của từ Spoiling trong tiếng Việt
Spoiling
Spoiling (Verb)
Overindulging in luxury goods is spoiling the younger generation.
Quá mức nuông chiều trong hàng hóa xa xỉ đang làm hỏng thế hệ trẻ.
Ignoring education can spoil future opportunities for personal growth.
Bỏ qua giáo dục có thể làm hỏng cơ hội tương lai cho sự phát triển cá nhân.
Are you aware that spoiling children often leads to entitlement issues?
Bạn có nhận thức rằng nuông chiều trẻ em thường dẫn đến vấn đề quyền lợi?
Dạng động từ của Spoiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spoiling |
Spoiling (Noun)
Spoiling can lead to children becoming entitled and ungrateful.
Việc nuông chiều có thể làm cho trẻ trở nên quá đòi hỏi và không biết ơn.
Parents should avoid spoiling their kids excessively to promote independence.
Phụ huynh nên tránh nuông chiều con cái quá mức để khuyến khích sự độc lập.
Is spoiling children the cause of their lack of appreciation?
Việc nuông chiều trẻ là nguyên nhân gây ra sự thiếu biết ơn của chúng không?
Họ từ
Từ "spoiling" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "spoil", có nghĩa là gây thiệt hại hoặc làm hư hỏng một cái gì đó. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "spoiling" chỉ tình trạng thực phẩm bị hỏng, không còn an toàn để sử dụng. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa cơ bản, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường gặp thêm từ "spoilage" để nói về sự hỏng hóc của thực phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng "spoiling" như một dạng biểu đạt ngắn gọn hơn.
Từ "spoiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spoil", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espoillier", có nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "tước đoạt". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ gốc Latin "spoliare", có nghĩa là "tước đoạt vũ khí" từ "spolium". Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã chuyển biến từ việc tước đoạt đến việc làm hỏng hoặc phá hủy. Hiện nay, "spoiling" thường được sử dụng để chỉ việc làm hư hại hoặc mất giá trị của một vật phẩm nào đó, đặc biệt là thực phẩm.
Từ "spoiling" xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong môn Đọc và Viết khá cao, đặc biệt trong các bài luận bàn về tác động tiêu cực của việc nuông chiều trẻ em hoặc môi trường. Trong khi đó, trong phần Nói và Nghe, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về thái độ nuông chiều hay sự lãng phí. Trong các bối cảnh khác, "spoiling" thường liên quan đến thực phẩm và sự hỏng hóc do điều kiện bảo quản không đúng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp