Bản dịch của từ Overprotective trong tiếng Việt

Overprotective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overprotective(Adjective)

oʊvɚpɹətˈɛktəv
oʊvɚpɹətˈɛktəv
01

Có xu hướng bảo vệ ai đó, đặc biệt là trẻ em, quá mức.

Having a tendency to protect someone especially a child excessively.

Ví dụ

Dạng tính từ của Overprotective (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overprotective

Bảo vệ quá mức

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh