Bản dịch của từ Overprotective trong tiếng Việt
Overprotective
Overprotective (Adjective)
Có xu hướng bảo vệ ai đó, đặc biệt là trẻ em, quá mức.
Having a tendency to protect someone especially a child excessively.
The overprotective mother wouldn't let her child play outside alone.
Người mẹ quá bảo vệ không cho con chơi ngoài đường một mình.
The overprotective father always accompanies his daughter to school.
Người cha quá bảo vệ luôn đi cùng con gái đến trường.
The overprotective aunt worries too much about her nephew's safety.
Người cô quá bảo vệ lo lắng quá nhiều về an toàn của cháu trai.
Dạng tính từ của Overprotective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overprotective Bảo vệ quá mức | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp