Bản dịch của từ Overprotective trong tiếng Việt
Overprotective
Overprotective (Adjective)
Có xu hướng bảo vệ ai đó, đặc biệt là trẻ em, quá mức.
Having a tendency to protect someone especially a child excessively.
The overprotective mother wouldn't let her child play outside alone.
Người mẹ quá bảo vệ không cho con chơi ngoài đường một mình.
The overprotective father always accompanies his daughter to school.
Người cha quá bảo vệ luôn đi cùng con gái đến trường.
The overprotective aunt worries too much about her nephew's safety.
Người cô quá bảo vệ lo lắng quá nhiều về an toàn của cháu trai.
Dạng tính từ của Overprotective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overprotective Bảo vệ quá mức | - | - |
"Từ 'overprotective' diễn tả hành động bảo vệ một cách quá mức, thường dẫn đến việc hạn chế tự do và sự phát triển của người được bảo vệ. Từ này thường được dùng để chỉ cha mẹ hay người giám sát có xu hướng kiểm soát quá mức trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'overprotective' được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ nghĩa trong hai biến thể này".
Từ "overprotective" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "protegere", có nghĩa là "bảo vệ". Phần tiền tố "over-" trong tiếng Anh chỉ việc vượt quá mức độ bình thường. Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng bảo vệ, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi người bảo vệ làm cản trở sự độc lập phát triển của đối tượng. Ngày nay, "overprotective" thường chỉ những bậc phụ huynh hay cá nhân quá mức chăm sóc, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển cá nhân.
Từ "overprotective" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề về tâm lý, gia đình và giáo dục. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể được nhận diện qua các ngữ cảnh liên quan đến việc nuôi dạy trẻ em hoặc các mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu tâm lý và xã hội để miêu tả những hành vi bảo vệ thái quá từ cha mẹ hoặc người giám hộ, gây ảnh hưởng đến sự phát triển độc lập của trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp