Bản dịch của từ Rudimentary trong tiếng Việt

Rudimentary

Adjective

Rudimentary (Adjective)

ɹˌudəmˈɛntɚi
ɹˌudəmˈɛntəɹi
01

Liên quan hoặc giới hạn các nguyên tắc cơ bản.

Involving or limited to basic principles.

Ví dụ

Rudimentary social skills are essential for effective communication.

Các kỹ năng xã hội thô sơ là cần thiết để giao tiếp hiệu quả.

The organization provided rudimentary training for social workers.

Tổ chức đã cung cấp đào tạo cơ bản cho nhân viên xã hội.

The rudimentary understanding of social dynamics hindered progress.

Sự hiểu biết thô sơ về động lực xã hội đã cản trở sự tiến bộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rudimentary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rudimentary

Không có idiom phù hợp