Bản dịch của từ Rudimentary trong tiếng Việt
Rudimentary
Rudimentary (Adjective)
Rudimentary social skills are essential for effective communication.
Các kỹ năng xã hội thô sơ là cần thiết để giao tiếp hiệu quả.
The organization provided rudimentary training for social workers.
Tổ chức đã cung cấp đào tạo cơ bản cho nhân viên xã hội.
The rudimentary understanding of social dynamics hindered progress.
Sự hiểu biết thô sơ về động lực xã hội đã cản trở sự tiến bộ.
Họ từ
Từ "rudimentary" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cơ bản, sơ khai hoặc chưa phát triển đầy đủ. Nó thường được sử dụng để chỉ những kiến thức, kỹ năng hoặc cấu trúc đơn giản, chưa hoàn thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi, áp dụng trong nhiều tình huống học thuật và chuyên môn.
Từ "rudimentary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rudimentum", có nghĩa là "thứ bắt đầu" hoặc "còn thô sơ". Từ này phản ánh sự phát triển ban đầu của một ý tưởng hay khái niệm. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những kiến thức hoặc khả năng cơ bản, thô sơ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến độ đơn giản và chưa hoàn thiện, thường được sử dụng để mô tả các yếu tố nền tảng trong một hệ thống hoặc quá trình học tập.
Từ "rudimentary" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về giáo dục hoặc kỹ năng cơ bản. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những kiến thức hoặc kỹ năng sơ khai, chưa phát triển hoàn chỉnh. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, hoặc nghệ thuật để mô tả các khía cạnh cơ bản, chưa tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp