Bản dịch của từ Redeemer trong tiếng Việt

Redeemer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redeemer(Noun)

ɹɪdˈiməɹ
ɹɪdˈiməɹ
01

Người đền bù cho lỗi lầm hoặc khía cạnh xấu của ai đó hoặc vật gì đó.

A person who compensates for the faults or bad aspects of someone or something.

Ví dụ
02

Người mua lại thứ gì đó đã bị bán hoặc bị tịch thu.

A person who buys back something that has been sold or forfeited.

Ví dụ
03

Người cứu chuộc hoặc giải cứu.

A person who redeems or saves.

Ví dụ
04

Người giải cứu hoặc cứu giúp.

One who rescues or saves.

Ví dụ
05

Người chuộc lỗi hoặc được cho là người chuộc lỗi.

A person who redeems or is said to redeem.

Ví dụ
06

Người chuộc lại, đặc biệt là theo nghĩa tôn giáo.

A person who redeems especially in a religious sense.

Ví dụ
07

Trong thần học Kitô giáo, là đấng cứu thế hoặc đấng giải cứu nhân loại khỏi tội lỗi.

In Christian theology a savior or rescuer who saves humanity from sin.

Ví dụ
08

Trong tài chính, là một thực thể mua lại an ninh tài chính.

In finance an entity that buys back a financial security.

Ví dụ
09

Trong đức tin Cơ đốc, ám chỉ Chúa Jesus Christ là đấng cứu thế của nhân loại.

In Christian belief refers to Jesus Christ as the savior of humanity.

Ví dụ
10

Ai đó chuộc lại hoặc tiết kiệm.

Someone who redeems or saves.

Ví dụ
11

Danh hiệu Chúa Giêsu Kitô trong Kitô giáo, biểu thị Đấng cứu chuộc nhân loại khỏi tội lỗi.

A title of Jesus Christ in Christianity signifying the one who redeems humanity from sin.

Ví dụ
12

Trong thương mại, một người mua lại một thứ đã bán trước đó.

In commerce a person who buys back a thing previously sold.

Ví dụ
13

Người chuộc lỗi hoặc cứu ai đó hoặc thứ gì đó.

A person who redeems or saves someone or something.

Ví dụ
14

Danh hiệu dành cho Chúa Giêsu Kitô trong thần học Kitô giáo, phản ánh vai trò của Ngài là vị cứu tinh của nhân loại.

A title for Jesus Christ in Christian theology reflecting His role as the savior of humanity.

Ví dụ
15

Người chuộc lại ai đó hoặc cái gì đó.

A person who redeems someone or something.

Ví dụ
16

Trong thần học Kitô giáo, Chúa Giêsu Kitô là vị cứu tinh của nhân loại.

In Christian theology Jesus Christ as the savior of humanity.

Ví dụ
17

Người bù đắp những lỗi lầm, thiếu sót.

A person who compensates for faults or shortcomings.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ