Bản dịch của từ Commerce trong tiếng Việt

Commerce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commerce (Noun)

kˈɑməɹs
kˈɑmɚs
01

Giao dịch xã hội giữa con người với nhau.

Social dealings between people.

Ví dụ

Online commerce has grown rapidly due to social media platforms.

Thương mại trực tuyến đã phát triển nhanh chóng nhờ các nền tảng truyền thông xã hội.

The local commerce fair brought together many social entrepreneurs.

Hội chợ thương mại địa phương quy tụ nhiều doanh nhân xã hội.

She studied commerce to understand the social aspects of business transactions.

Cô nghiên cứu thương mại để hiểu các khía cạnh xã hội của giao dịch kinh doanh.

02

Quan hệ tình dục.

Sexual intercourse.

Ví dụ

In some cultures, public displays of commerce are considered inappropriate.

Ở một số nền văn hóa, việc trưng bày thương mại nơi công cộng được coi là không phù hợp.

The novel explores the complexities of forbidden commerce between characters.

Cuốn tiểu thuyết khám phá sự phức tạp của việc buôn bán bị cấm giữa các nhân vật.

The society frowned upon any mention of illicit commerce among its members.

Xã hội không tán thành bất kỳ đề cập nào đến thương mại bất hợp pháp giữa các thành viên của mình.

03

Hoạt động mua bán, đặc biệt trên quy mô lớn.

The activity of buying and selling, especially on a large scale.

Ví dụ

Online commerce has grown rapidly due to the pandemic.

Thương mại trực tuyến đã phát triển nhanh chóng do đại dịch.

Global commerce involves trade between different countries.

Thương mại toàn cầu liên quan đến thương mại giữa các quốc gia khác nhau.

E-commerce platforms have revolutionized the way people shop online.

Nền tảng thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm trực tuyến.

Dạng danh từ của Commerce (Noun)

SingularPlural

Commerce

-

Kết hợp từ của Commerce (Noun)

CollocationVí dụ

Internet commerce

Thương mại điện tử

Online shopping is a common form of internet commerce.

Mua sắm trực tuyến là một hình thức thương mại trên internet phổ biến.

Online commerce

Thương mại trực tuyến

Online commerce platforms connect buyers and sellers through the internet.

Các nền tảng thương mại trực tuyến kết nối người mua và người bán qua internet.

Domestic commerce

Thương mại nội địa

Domestic commerce plays a crucial role in local economies.

Thương mại nội địa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.

Global commerce

Thương mại toàn cầu

Global commerce connects businesses worldwide for trade and growth.

Thương mại toàn cầu kết nối doanh nghiệp trên toàn thế giới để thương mại và phát triển.

Interstate commerce

Thương mại liên bang

Interstate commerce regulations affect social interactions between states.

Quy định về thương mại liên bang ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các bang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commerce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] In addition, thanks to unrestricted international local companies will also have better access to the latest technologies via foreign partnership [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of e- has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer base and bolstering their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] The convenience and efficiency brought about by these technological tools, such as online banking, e- and telecommuting, have significantly improved our standard of living, making everyday tasks more manageable and less time-consuming [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Commerce

Không có idiom phù hợp