Bản dịch của từ Commerce trong tiếng Việt

Commerce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commerce(Noun)

kˈɑməɹs
kˈɑmɚs
01

Giao dịch xã hội giữa con người với nhau.

Social dealings between people.

Ví dụ
02

Quan hệ tình dục.

Sexual intercourse.

Ví dụ
03

Hoạt động mua bán, đặc biệt trên quy mô lớn.

The activity of buying and selling, especially on a large scale.

Ví dụ

Dạng danh từ của Commerce (Noun)

SingularPlural

Commerce

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ