Bản dịch của từ Commerce trong tiếng Việt
Commerce
Commerce (Noun)
Online commerce has grown rapidly due to social media platforms.
Thương mại trực tuyến đã phát triển nhanh chóng nhờ các nền tảng truyền thông xã hội.
The local commerce fair brought together many social entrepreneurs.
Hội chợ thương mại địa phương quy tụ nhiều doanh nhân xã hội.
She studied commerce to understand the social aspects of business transactions.
Cô nghiên cứu thương mại để hiểu các khía cạnh xã hội của giao dịch kinh doanh.
Quan hệ tình dục.
In some cultures, public displays of commerce are considered inappropriate.
Ở một số nền văn hóa, việc trưng bày thương mại nơi công cộng được coi là không phù hợp.
The novel explores the complexities of forbidden commerce between characters.
Cuốn tiểu thuyết khám phá sự phức tạp của việc buôn bán bị cấm giữa các nhân vật.
The society frowned upon any mention of illicit commerce among its members.
Xã hội không tán thành bất kỳ đề cập nào đến thương mại bất hợp pháp giữa các thành viên của mình.
Online commerce has grown rapidly due to the pandemic.
Thương mại trực tuyến đã phát triển nhanh chóng do đại dịch.
Global commerce involves trade between different countries.
Thương mại toàn cầu liên quan đến thương mại giữa các quốc gia khác nhau.
E-commerce platforms have revolutionized the way people shop online.
Nền tảng thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm trực tuyến.
Dạng danh từ của Commerce (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commerce | - |
Kết hợp từ của Commerce (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internet commerce Thương mại điện tử | Online shopping is a common form of internet commerce. Mua sắm trực tuyến là một hình thức thương mại trên internet phổ biến. |
Online commerce Thương mại trực tuyến | Online commerce platforms connect buyers and sellers through the internet. Các nền tảng thương mại trực tuyến kết nối người mua và người bán qua internet. |
Domestic commerce Thương mại nội địa | Domestic commerce plays a crucial role in local economies. Thương mại nội địa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương. |
Global commerce Thương mại toàn cầu | Global commerce connects businesses worldwide for trade and growth. Thương mại toàn cầu kết nối doanh nghiệp trên toàn thế giới để thương mại và phát triển. |
Interstate commerce Thương mại liên bang | Interstate commerce regulations affect social interactions between states. Quy định về thương mại liên bang ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các bang. |
Họ từ
Từ "commerce" mang nghĩa là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân hoặc tổ chức, thường liên quan đến các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh, "commerce" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn đến các khía cạnh truyền thống và lịch sử của việc buôn bán, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào khía cạnh hiện đại và công nghệ.
Từ "commerce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "commercium", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "merx" có nghĩa là "hàng hóa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa cá nhân hoặc tổ chức. Sự phát triển của thương mại từ các giao dịch nhỏ lẻ sang các hoạt động kinh doanh quy mô lớn đã dẫn đến việc hình thành nền tảng kinh tế hiện đại, phản ánh sự kết nối giữa các quốc gia và cộng đồng.
Từ "commerce" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các chủ đề kinh tế, thương mại và toàn cầu hóa. Trong ngữ cảnh khác, "commerce" thường được sử dụng khi đề cập đến các hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong lĩnh vực kinh doanh. Từ này cũng được áp dụng trong chính trị và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của thương mại trong phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp