Bản dịch của từ Rescuer trong tiếng Việt

Rescuer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescuer (Noun)

ɹˈɛskjuɚ
ɹˈɛskjuɚ
01

Người cứu ai đó khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

A person who saves someone from a dangerous or difficult situation.

Ví dụ

The rescuer saved a child from the flooded river last week.

Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ khỏi dòng sông lũ tuần trước.

The rescuer did not arrive in time to help the injured man.

Người cứu hộ đã không đến kịp để giúp người đàn ông bị thương.

Is the rescuer from the local fire department or a volunteer?

Người cứu hộ có phải từ sở cứu hỏa địa phương hay một tình nguyện viên không?

Dạng danh từ của Rescuer (Noun)

SingularPlural

Rescuer

Rescuers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rescuer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rescuer

Không có idiom phù hợp