Bản dịch của từ Rescuer trong tiếng Việt

Rescuer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescuer(Noun)

rˈɛskjuːɐ
ˈrɛskjuɝ
01

Một người cứu ai đó khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

A person who saves someone from a dangerous or distressing situation

Ví dụ
02

Một người cung cấp sự trợ giúp hoặc hỗ trợ

A person who provides aid or assistance

Ví dụ
03

Một nhân viên cứu hộ hoặc nhân viên cứu sinh

A lifeguard or rescue worker

Ví dụ