Bản dịch của từ Rescuer trong tiếng Việt
Rescuer

Rescuer (Noun)
The rescuer saved a child from the flooded river last week.
Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ khỏi dòng sông lũ tuần trước.
The rescuer did not arrive in time to help the injured man.
Người cứu hộ đã không đến kịp để giúp người đàn ông bị thương.
Is the rescuer from the local fire department or a volunteer?
Người cứu hộ có phải từ sở cứu hỏa địa phương hay một tình nguyện viên không?
Dạng danh từ của Rescuer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rescuer | Rescuers |
Họ từ
Từ "rescuer" là danh từ chỉ người thực hiện việc cứu giúp hoặc giải cứu người khác khỏi tình huống nguy hiểm, khẩn cấp. Trong ngữ cảnh cứu hộ, "rescuer" không phân biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa là không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như cứu trợ nhân đạo, cứu hộ thiên tai hoặc cứu hộ y tế, phản ánh tính đa dạng trong việc áp dụng từ vựng trong thực tế.
Từ "rescuer" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "rescue" có nghĩa là "giải cứu" hoặc "lôi ra". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rescourre", kết hợp với tiền tố "re-" có ý nghĩa "làm lại" và gốc "curs-" mang nghĩa "chạy". Trong lịch sử, nó diễn tả quá trình giúp đỡ hoặc giải thoát ai đó khỏi tình huống nguy hiểm. Hiện nay, "rescuer" ám chỉ những người thực hiện hành động cứu giúp, thể hiện trách nhiệm và lòng dũng cảm trong các tình huống khẩn cấp.
Từ "rescuer" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói liên quan đến an toàn, cứu hộ hoặc tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người cứu trợ trong các tình huống khẩn cấp, như thiên tai hay tai nạn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong việc cứu sống. Từ "rescuer" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân đạo, đặc biệt trong các hoạt động cứu trợ người tị nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp