Bản dịch của từ Rescue trong tiếng Việt

Rescue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescue(Noun)

ɹˈɛskju
ɹˈɛskju
01

Hành động cứu rỗi hoặc được cứu khỏi nguy hiểm, khó khăn.

An act of saving or being saved from danger or difficulty.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rescue (Noun)

SingularPlural

Rescue

Rescues

Rescue(Verb)

ɹˈɛskju
ɹˈɛskju
01

Cứu (ai đó) khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Save (someone) from a dangerous or difficult situation.

Ví dụ

Dạng động từ của Rescue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rescue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rescued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rescued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rescues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rescuing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ