Bản dịch của từ Rescue trong tiếng Việt
Rescue
Rescue (Noun)
Hành động cứu rỗi hoặc được cứu khỏi nguy hiểm, khó khăn.
An act of saving or being saved from danger or difficulty.
The rescue team saved five hikers stranded in the mountains.
Đội cứu hộ đã cứu được 5 người đi bộ mắc kẹt trên núi.
The charity organization conducts regular rescue missions for disaster victims.
Tổ chức từ thiện thực hiện các nhiệm vụ giải cứu thường xuyên cho các nạn nhân thiên tai.
The firefighter's quick rescue of the child from the burning building was heroic.
Việc lính cứu hỏa nhanh chóng giải cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy là một hành động anh hùng.
Dạng danh từ của Rescue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rescue | Rescues |
Kết hợp từ của Rescue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial rescue Cứu trợ tài chính | The community organized a financial rescue for the flood victims. Cộng đồng tổ chức cứu trợ tài chính cho nạn nhân lũ lụt. |
Ocean rescue Cứu hộ trên đại dương | The lifeguard performed an ocean rescue during the competition. Người cứu hộ thực hiện cuộc cứu hộ trên biển trong cuộc thi. |
Attempted rescue Cứu hộ thất bại | The firefighters attempted rescue during the building collapse. Các lính cứu hỏa đã cố gắng cứu hộ trong lúc tòa nhà sập. |
Mountain rescue Cứu hộ núi | The mountain rescue team saved hikers stranded in the snow. Đội cứu hộ núi cứu sống những người leo núi bị mắc kẹt trong tuyết. |
Sea rescue Cứu hộ trên biển | The sea rescue team saved five fishermen from a sinking boat. Đội cứu hộ biển đã cứu 5 thuyền viên từ con thuyền đắm. |
Rescue (Verb)
The firefighter rescued a cat from a burning building.
Lính cứu hỏa đã giải cứu một con mèo khỏi tòa nhà đang cháy.
Volunteers rescued stranded hikers during the storm.
Tình nguyện viên giải cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trong cơn bão.
The lifeguard rescued the drowning swimmer in the pool.
Nhân viên cứu hộ đã giải cứu người bơi lội chết đuối trong hồ bơi.
Dạng động từ của Rescue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rescue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rescues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescuing |
Họ từ
"Rescue" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động cứu giúp hoặc cứu thoát ai đó khỏi tình huống nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, có thể có một số biến thể trong cách phát âm, tuy nhiên, chữ viết và ý nghĩa chung của từ này không khác nhau giữa hai dạng ngôn ngữ. "Rescue" thường sử dụng trong ngữ cảnh cứu hộ, y tế khẩn cấp hoặc bảo vệ.
Từ "rescue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rescatum", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "rescāre", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "cứu". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc từ "captus" (bị bắt), chỉ hành động cứu thoát ai đó khỏi tình huống nguy hiểm. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ý nghĩa của từ "rescue" đã mở rộng để nhấn mạnh sự khẩn cấp và tính chất cứu giúp, phản ánh bản chất nhân văn và trách nhiệm xã hội trong hành động cứu trợ.
Từ "rescue" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các tình huống khẩn cấp và hoạt động cứu hộ. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chiến dịch cứu trợ thiên tai hoặc tình huống nguy hiểm đối với con người. Trong các lĩnh vực khác, "rescue" cũng thường xuất hiện trong các tin tức về cứu hộ động vật hoặc bảo vệ môi trường, thể hiện sự can thiệp cần thiết để bảo vệ sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp