Bản dịch của từ Rescue trong tiếng Việt
Rescue

Rescue(Noun)
Hành động cứu rỗi hoặc được cứu khỏi nguy hiểm, khó khăn.
An act of saving or being saved from danger or difficulty.
Dạng danh từ của Rescue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rescue | Rescues |
Rescue(Verb)
Dạng động từ của Rescue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rescue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rescues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescuing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Rescue" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động cứu giúp hoặc cứu thoát ai đó khỏi tình huống nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, có thể có một số biến thể trong cách phát âm, tuy nhiên, chữ viết và ý nghĩa chung của từ này không khác nhau giữa hai dạng ngôn ngữ. "Rescue" thường sử dụng trong ngữ cảnh cứu hộ, y tế khẩn cấp hoặc bảo vệ.
Từ "rescue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rescatum", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "rescāre", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "cứu". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc từ "captus" (bị bắt), chỉ hành động cứu thoát ai đó khỏi tình huống nguy hiểm. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ý nghĩa của từ "rescue" đã mở rộng để nhấn mạnh sự khẩn cấp và tính chất cứu giúp, phản ánh bản chất nhân văn và trách nhiệm xã hội trong hành động cứu trợ.
Từ "rescue" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các tình huống khẩn cấp và hoạt động cứu hộ. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chiến dịch cứu trợ thiên tai hoặc tình huống nguy hiểm đối với con người. Trong các lĩnh vực khác, "rescue" cũng thường xuất hiện trong các tin tức về cứu hộ động vật hoặc bảo vệ môi trường, thể hiện sự can thiệp cần thiết để bảo vệ sự sống.
Họ từ
"Rescue" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động cứu giúp hoặc cứu thoát ai đó khỏi tình huống nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, có thể có một số biến thể trong cách phát âm, tuy nhiên, chữ viết và ý nghĩa chung của từ này không khác nhau giữa hai dạng ngôn ngữ. "Rescue" thường sử dụng trong ngữ cảnh cứu hộ, y tế khẩn cấp hoặc bảo vệ.
Từ "rescue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rescatum", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "rescāre", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "cứu". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc từ "captus" (bị bắt), chỉ hành động cứu thoát ai đó khỏi tình huống nguy hiểm. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ý nghĩa của từ "rescue" đã mở rộng để nhấn mạnh sự khẩn cấp và tính chất cứu giúp, phản ánh bản chất nhân văn và trách nhiệm xã hội trong hành động cứu trợ.
Từ "rescue" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các tình huống khẩn cấp và hoạt động cứu hộ. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chiến dịch cứu trợ thiên tai hoặc tình huống nguy hiểm đối với con người. Trong các lĩnh vực khác, "rescue" cũng thường xuất hiện trong các tin tức về cứu hộ động vật hoặc bảo vệ môi trường, thể hiện sự can thiệp cần thiết để bảo vệ sự sống.
