Bản dịch của từ Save trong tiếng Việt
Save
Save (Verb)
Volunteers save lives during natural disasters.
Tình nguyện viên cứu mạng sống trong thảm họa thiên nhiên.
Firefighters save people from burning buildings.
Lính cứu hỏa cứu người khỏi các tòa nhà đang cháy.
Doctors save patients by providing medical care.
Bác sĩ cứu bệnh nhân bằng cách chăm sóc y tế.
Dành dụm, tiết kiệm (tiền), để dành.
Save, save (money), save.
People should save money for emergencies.
Mọi người nên tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp.
She saves a portion of her salary each month.
Cô ấy tiết kiệm một phần tiền lương mỗi tháng.
Saving for retirement is important for financial security.
Tiết kiệm để nghỉ hưu rất quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính.
She saved the drowning child at the crowded beach.
Cô ấy cứu đứa trẻ đang chết đuối ở bãi biển đông đúc.
The firefighter saved the family from the burning building.
Lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.
He saved his friend from a dangerous situation at the party.
Anh ấy cứu bạn từ tình huống nguy hiểm tại bữa tiệc.
People save money to buy houses in the future.
Mọi người tiết kiệm tiền để mua nhà trong tương lai.
She saves her earnings for her children's education.
Cô ấy tiết kiệm tiền lương cho việc học của con cái.
Students save up for school trips by skipping snacks.
Học sinh tiết kiệm tiền cho chuyến đi học bằng cách bỏ bữa phụ.
She saves important photos on her computer for later viewing.
Cô ấy lưu trữ những bức ảnh quan trọng trên máy tính để xem sau.
They save their favorite articles in a special folder on their phone.
Họ lưu trữ những bài viết yêu thích trong một thư mục đặc biệt trên điện thoại của họ.
He saves contact information on his email account for easy access.
Anh ấy lưu trữ thông tin liên lạc trên tài khoản email của mình để dễ dàng truy cập.
She saves money by cooking at home instead of eating out.
Cô ấy tiết kiệm tiền bằng cách nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài.
They save time by carpooling to work together.
Họ tiết kiệm thời gian bằng cách chung xe đi làm cùng nhau.
He saves energy by turning off lights when leaving a room.
Anh ấy tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn khi rời phòng.
He made a crucial save in the soccer match.
Anh ấy đã thực hiện một pha cản phá quan trọng trong trận đấu bóng đá.
She saved the team from losing by blocking the opponent's shot.
Cô ấy đã cứu đội khỏi việc thua bằng cách chặn cú sút của đối thủ.
The goalkeeper's saves were impressive throughout the game.
Các pha cản phá của thủ môn rất ấn tượng suốt trận đấu.
Dạng động từ của Save (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Save |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saving |
Kết hợp từ của Save (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A battle to save something Một trận chiến để cứu cái gì | The community united in a battle to save their local park. Cộng đồng đoàn kết trong cuộc chiến để bảo vệ công viên địa phương của họ. |
Scrimp and save Tiết kiệm và dành dụm | Families scrimp and save to afford their children's education. Gia đình cắt giảm và tiết kiệm để có thể trang trải cho việc học của con cái. |
A campaign to save something Chiến dịch để cứu cánh | A campaign to save endangered species was launched by the local community. Một chiến dịch để cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đã được cộng đồng địa phương khởi xướng. |
A fight to save something Cuộc chiến để cứu vớt điều gì | The community united in a fight to save the park. Cộng đồng đoàn kết trong cuộc chiến để bảo vệ công viên. |
An attempt to save something Cố gắng để tiết kiệm cái gì | She made an attempt to save the drowning child. Cô ấy đã cố gắng cứu đứa trẻ đang chìm nước. |
Save (Conjunction)
Ngoại trừ; khác với.
Except; other than.
Save for a few, everyone attended the social event.
Ngoại trừ một vài người, mọi người đều tham dự sự kiện xã hội.
He invited all his friends to the party, save one.
Anh ấy mời tất cả bạn bè đến bữa tiệc, ngoại trừ một người.
The group decided on a restaurant to dine at, save for objections.
Nhóm quyết định chọn một nhà hàng để ăn tối, ngoại trừ những ý kiến phản đối.
Save (Noun)
The goalkeeper made a crucial save in the last minute.
Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá quan trọng vào phút cuối.
Her save helped the team secure a draw in the match.
Pha cản phá của cô ấy giúp đội bóng giữ kết quả hòa trong trận đấu.
The defender's save prevented a certain goal from the opponent.
Pha cản phá của hậu vệ ngăn chặn một bàn thắng chắc chắn từ đối thủ.
She made a save of all her photos on the cloud.
Cô ấy đã lưu tất cả ảnh của mình trên đám mây.
The save of important documents prevented data loss.
Việc lưu trữ các tài liệu quan trọng đã ngăn chặn việc mất dữ liệu.
Automated saves are crucial to avoid losing information.
Việc lưu tự động rất quan trọng để tránh mất thông tin.
Dạng danh từ của Save (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Save | Saves |
Kết hợp từ của Save (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crucial save Quan trọng lưu trữ | His crucial save in the charity match delighted the fans. Pha cứu thua quan trọng của anh trong trận đấu từ thiện làm hài lòng người hâm mộ. |
Reflex save Tiết kiệm phản xạ | She made a successful reflex save during the fire drill. Cô ấy đã thực hiện một phản xạ lưu trong buổi tập cháy. |
Double save Lưu đôi | He made a double save in the charity football match. Anh ấy đã thực hiện một pha cản phá kép trong trận bóng từ thiện. |
Brilliant save Cú cứu thua xuất sắc | The brilliant save by john impressed everyone at the charity event. Pha cứu thua xuất sắc của john ấn tượng mọi người tại sự kiện từ thiện. |
Outstanding save Cú cứu thua xuất sắc | The outstanding save by david prevented a disaster. Pha cản phá xuất sắc của david ngăn chặn một thảm họa. |
Họ từ
Từ "save" trong tiếng Anh có nghĩa là "lưu lại" hoặc "cứu". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "save" được sử dụng tương tự nhau, với nghĩa chính là bảo tồn hoặc giữ lại một cái gì đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "save" thường chỉ hành động lưu dữ liệu. Dù cách phát âm không khác biệt rõ rệt, nhưng cách biểu đạt và sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và khu vực địa lý.
Từ "save" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "giải cứu" hoặc "bảo vệ". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm trong các ngôn ngữ Roman và tiếng Anh trong thời kỳ Trung cổ. Kết hợp với yếu tố xã hội và văn hóa, "save" hiện nay không chỉ ám chỉ việc bảo vệ khỏi nguy hiểm mà còn mở rộng thành việc lưu trữ thông tin, tài liệu hoặc tài sản, thể hiện sự chuyển mình trong ý nghĩa từ nguyên thuần sang những khái niệm hiện đại hơn.
Từ "save" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, và quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, "save" còn xuất hiện thường xuyên trong các tình huống hằng ngày, như lưu trữ dữ liệu trên thiết bị điện tử hoặc hành động bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa khiến từ này trở thành một phần quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Save
Cứu một mạng người hơn xây bảy tòa tháp
To save someone from injury, embarrassment, or punishment.
He saved his friend's skin by covering up the mistake.
Anh ấy đã cứu bạn của mình bằng cách che giấu lỗi lầm.
Thành ngữ cùng nghĩa: save someones neck...