Bản dịch của từ Save trong tiếng Việt
Save

Save(Verb)
Dạng động từ của Save (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Save |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saving |
Save(Conjunction)
Ngoại trừ; khác với.
Except; other than.
Save(Noun)
Dạng danh từ của Save (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Save | Saves |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "save" trong tiếng Anh có nghĩa là "lưu lại" hoặc "cứu". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "save" được sử dụng tương tự nhau, với nghĩa chính là bảo tồn hoặc giữ lại một cái gì đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "save" thường chỉ hành động lưu dữ liệu. Dù cách phát âm không khác biệt rõ rệt, nhưng cách biểu đạt và sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và khu vực địa lý.
Từ "save" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "giải cứu" hoặc "bảo vệ". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm trong các ngôn ngữ Roman và tiếng Anh trong thời kỳ Trung cổ. Kết hợp với yếu tố xã hội và văn hóa, "save" hiện nay không chỉ ám chỉ việc bảo vệ khỏi nguy hiểm mà còn mở rộng thành việc lưu trữ thông tin, tài liệu hoặc tài sản, thể hiện sự chuyển mình trong ý nghĩa từ nguyên thuần sang những khái niệm hiện đại hơn.
Từ "save" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, và quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, "save" còn xuất hiện thường xuyên trong các tình huống hằng ngày, như lưu trữ dữ liệu trên thiết bị điện tử hoặc hành động bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa khiến từ này trở thành một phần quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả.
Họ từ
Từ "save" trong tiếng Anh có nghĩa là "lưu lại" hoặc "cứu". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "save" được sử dụng tương tự nhau, với nghĩa chính là bảo tồn hoặc giữ lại một cái gì đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "save" thường chỉ hành động lưu dữ liệu. Dù cách phát âm không khác biệt rõ rệt, nhưng cách biểu đạt và sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và khu vực địa lý.
Từ "save" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "giải cứu" hoặc "bảo vệ". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm trong các ngôn ngữ Roman và tiếng Anh trong thời kỳ Trung cổ. Kết hợp với yếu tố xã hội và văn hóa, "save" hiện nay không chỉ ám chỉ việc bảo vệ khỏi nguy hiểm mà còn mở rộng thành việc lưu trữ thông tin, tài liệu hoặc tài sản, thể hiện sự chuyển mình trong ý nghĩa từ nguyên thuần sang những khái niệm hiện đại hơn.
Từ "save" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, và quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, "save" còn xuất hiện thường xuyên trong các tình huống hằng ngày, như lưu trữ dữ liệu trên thiết bị điện tử hoặc hành động bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa khiến từ này trở thành một phần quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả.

