Bản dịch của từ Save trong tiếng Việt

Save

Verb Conjunction Noun [U/C]

Save (Verb)

seɪv
seɪv
01

Cứu nguy, cứu vãn.

Rescue, rescue.

Ví dụ

Volunteers save lives during natural disasters.

Tình nguyện viên cứu mạng sống trong thảm họa thiên nhiên.

Firefighters save people from burning buildings.

Lính cứu hỏa cứu người khỏi các tòa nhà đang cháy.

Doctors save patients by providing medical care.

Bác sĩ cứu bệnh nhân bằng cách chăm sóc y tế.

02

Dành dụm, tiết kiệm (tiền), để dành.

Save, save (money), save.

Ví dụ

People should save money for emergencies.

Mọi người nên tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp.

She saves a portion of her salary each month.

Cô ấy tiết kiệm một phần tiền lương mỗi tháng.

Saving for retirement is important for financial security.

Tiết kiệm để nghỉ hưu rất quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính.

03

Giữ an toàn hoặc giải cứu (ai đó hoặc thứ gì đó) khỏi bị tổn hại hoặc nguy hiểm.

Keep safe or rescue (someone or something) from harm or danger.

Ví dụ

She saved the drowning child at the crowded beach.

Cô ấy cứu đứa trẻ đang chết đuối ở bãi biển đông đúc.

The firefighter saved the family from the burning building.

Lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.

He saved his friend from a dangerous situation at the party.

Anh ấy cứu bạn từ tình huống nguy hiểm tại bữa tiệc.

04

Giữ và tích trữ (thứ gì đó, đặc biệt là tiền) để sử dụng trong tương lai.

Keep and store up (something, especially money) for future use.

Ví dụ

People save money to buy houses in the future.

Mọi người tiết kiệm tiền để mua nhà trong tương lai.

She saves her earnings for her children's education.

Cô ấy tiết kiệm tiền lương cho việc học của con cái.

Students save up for school trips by skipping snacks.

Học sinh tiết kiệm tiền cho chuyến đi học bằng cách bỏ bữa phụ.

05

Giữ (dữ liệu) bằng cách di chuyển một bản sao đến vị trí lưu trữ.

Keep (data) by moving a copy to a storage location.

Ví dụ

She saves important photos on her computer for later viewing.

Cô ấy lưu trữ những bức ảnh quan trọng trên máy tính để xem sau.

They save their favorite articles in a special folder on their phone.

Họ lưu trữ những bài viết yêu thích trong một thư mục đặc biệt trên điện thoại của họ.

He saves contact information on his email account for easy access.

Anh ấy lưu trữ thông tin liên lạc trên tài khoản email của mình để dễ dàng truy cập.

06

Tránh việc phải sử dụng hết hoặc chi tiêu (tiền bạc, thời gian hoặc các nguồn lực khác)

Avoid the need to use up or spend (money, time, or other resources)

Ví dụ

She saves money by cooking at home instead of eating out.

Cô ấy tiết kiệm tiền bằng cách nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài.

They save time by carpooling to work together.

Họ tiết kiệm thời gian bằng cách chung xe đi làm cùng nhau.

He saves energy by turning off lights when leaving a room.

Anh ấy tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn khi rời phòng.

07

Ngăn cản đối thủ ghi bàn (bàn thắng hoặc điểm) trong một trận đấu hoặc giành chiến thắng (trận đấu)

Prevent an opponent from scoring (a goal or point) in a game or from winning (the game)

Ví dụ

He made a crucial save in the soccer match.

Anh ấy đã thực hiện một pha cản phá quan trọng trong trận đấu bóng đá.

She saved the team from losing by blocking the opponent's shot.

Cô ấy đã cứu đội khỏi việc thua bằng cách chặn cú sút của đối thủ.

The goalkeeper's saves were impressive throughout the game.

Các pha cản phá của thủ môn rất ấn tượng suốt trận đấu.

Dạng động từ của Save (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Save

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Saved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Saved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Saves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Saving

Kết hợp từ của Save (Verb)

CollocationVí dụ

A battle to save something

Một trận chiến để cứu cái gì

The community united in a battle to save their local park.

Cộng đồng đoàn kết trong cuộc chiến để bảo vệ công viên địa phương của họ.

Scrimp and save

Tiết kiệm và dành dụm

Families scrimp and save to afford their children's education.

Gia đình cắt giảm và tiết kiệm để có thể trang trải cho việc học của con cái.

A campaign to save something

Chiến dịch để cứu cánh

A campaign to save endangered species was launched by the local community.

Một chiến dịch để cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đã được cộng đồng địa phương khởi xướng.

A fight to save something

Cuộc chiến để cứu vớt điều gì

The community united in a fight to save the park.

Cộng đồng đoàn kết trong cuộc chiến để bảo vệ công viên.

An attempt to save something

Cố gắng để tiết kiệm cái gì

She made an attempt to save the drowning child.

Cô ấy đã cố gắng cứu đứa trẻ đang chìm nước.

Save (Conjunction)

sˈeiv
sˈeiv
01

Ngoại trừ; khác với.

Except; other than.

Ví dụ

Save for a few, everyone attended the social event.

Ngoại trừ một vài người, mọi người đều tham dự sự kiện xã hội.

He invited all his friends to the party, save one.

Anh ấy mời tất cả bạn bè đến bữa tiệc, ngoại trừ một người.

The group decided on a restaurant to dine at, save for objections.

Nhóm quyết định chọn một nhà hàng để ăn tối, ngoại trừ những ý kiến phản đối.

Save (Noun)

sˈeiv
sˈeiv
01

(trong bóng đá và khúc côn cầu) hành động ngăn cản việc ghi bàn của đối phương.

(in soccer and hockey) an act of preventing an opponent's scoring.

Ví dụ

The goalkeeper made a crucial save in the last minute.

Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá quan trọng vào phút cuối.

Her save helped the team secure a draw in the match.

Pha cản phá của cô ấy giúp đội bóng giữ kết quả hòa trong trận đấu.

The defender's save prevented a certain goal from the opponent.

Pha cản phá của hậu vệ ngăn chặn một bàn thắng chắc chắn từ đối thủ.

02

Một hành động lưu dữ liệu vào một vị trí lưu trữ.

An act of saving data to a storage location.

Ví dụ

She made a save of all her photos on the cloud.

Cô ấy đã lưu tất cả ảnh của mình trên đám mây.

The save of important documents prevented data loss.

Việc lưu trữ các tài liệu quan trọng đã ngăn chặn việc mất dữ liệu.

Automated saves are crucial to avoid losing information.

Việc lưu tự động rất quan trọng để tránh mất thông tin.

Dạng danh từ của Save (Noun)

SingularPlural

Save

Saves

Kết hợp từ của Save (Noun)

CollocationVí dụ

Crucial save

Quan trọng lưu trữ

His crucial save in the charity match delighted the fans.

Pha cứu thua quan trọng của anh trong trận đấu từ thiện làm hài lòng người hâm mộ.

Reflex save

Tiết kiệm phản xạ

She made a successful reflex save during the fire drill.

Cô ấy đã thực hiện một phản xạ lưu trong buổi tập cháy.

Double save

Lưu đôi

He made a double save in the charity football match.

Anh ấy đã thực hiện một pha cản phá kép trong trận bóng từ thiện.

Brilliant save

Cú cứu thua xuất sắc

The brilliant save by john impressed everyone at the charity event.

Pha cứu thua xuất sắc của john ấn tượng mọi người tại sự kiện từ thiện.

Outstanding save

Cú cứu thua xuất sắc

The outstanding save by david prevented a disaster.

Pha cản phá xuất sắc của david ngăn chặn một thảm họa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Save cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] Without a sum of they would face a lot of difficulties when they need to afford entertainment or new fashion items [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] Furthermore, online communications are usually online and therefore allow employees to double-check messages, which helps to reduce any miscommunication or misunderstanding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] However, after many months working, I have up enough money to buy one [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] The elimination of daily commutes not only time but also reduces stress, allowing employees to start their workday in a more relaxed state [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023

Idiom with Save

sˈeɪv sˈʌmθɨŋ fˈɔɹ ə ɹˈeɪni dˈeɪ

Phòng khi túng thiếu/ Để dành khi cần

To reserve somethingusually money—for some future need.

She always saves for a rainy day to prepare for emergencies.

Cô ấy luôn dành tiền dự trữ cho một ngày mưa.

Thành ngữ cùng nghĩa: put something aside for a rainy day, keep something for a rainy day...

sˈeɪv sˈʌmwˌʌnz skˈɪn

Cứu một mạng người hơn xây bảy tòa tháp

To save someone from injury, embarrassment, or punishment.

He saved his friend's skin by covering up the mistake.

Anh ấy đã cứu bạn của mình bằng cách che giấu lỗi lầm.

Thành ngữ cùng nghĩa: save someones neck...

sˈeɪv wˈʌnz fˈeɪs

Giữ thể diện

To preserve one's good standing, pride, or high position (after a failure).

She tried to save face after making a mistake at the party.

Cô ấy cố gắng giữ thể diện sau khi mắc lỗi tại bữa tiệc.

sˈeɪv ə bˈʌndəl ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Tiết kiệm được một khoản lớn/ Mua rẻ như cho

To save a lot of money on the purchase of something.

She saved a bundle on Black Friday sales.

Cô ấy đã tiết kiệm một khoản lớn trong ngày bán hàng Black Friday.