Bản dịch của từ Winning trong tiếng Việt
Winning
Winning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của win.
Present participle and gerund of win.
Winning the competition brought her great joy.
Chiến thắng cuộc thi mang lại niềm vui lớn cho cô ấy.
She enjoys winning at board games with her friends.
Cô ấy thích chiến thắng trong các trò chơi bàn cùng bạn bè.
Winning the debate required strong arguments and persuasive skills.
Chiến thắng trong cuộc tranh luận yêu cầu lập luận mạnh mẽ và kỹ năng thuyết phục.
Dạng động từ của Winning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Win |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Won |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Won |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winning |
Họ từ
Từ "winning" là một tính từ, có nghĩa là đạt được chiến thắng hoặc thành công trong một cuộc thi hoặc tình huống cạnh tranh. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như thể thao, kinh doanh hoặc các cuộc thi nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "winning" không có sự khác biệt về nghĩa hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, do thói quen ngữ âm của người nói.
Từ "winning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "winnen", có nghĩa là chiếm được hoặc kiếm được. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "winnan", mang nghĩa tương tự. Thời gian trôi qua, thuật ngữ này đã phát triển, không chỉ biểu thị hành động giành chiến thắng trong một cuộc thi, mà còn ám chỉ thành công trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Hiện tại, "winning" thường được dùng để chỉ thái độ tích cực và khả năng đạt được thành công.
Từ "winning" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, với tần suất cao liên quan đến các chủ đề như thể thao, cạnh tranh và thành công. Trong ngữ cảnh phổ biến, "winning" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái chiến thắng trong các trận đấu, cuộc thi, hoặc khi đạt được mục tiêu cá nhân, nhấn mạnh cảm giác thỏa mãn và thành công. Từ này củng cố ý nghĩa tích cực trong các tình huống cạnh tranh và thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp