Bản dịch của từ Saving trong tiếng Việt
Saving

Saving(Noun Countable)
Sự tiết kiệm, tiền tiết kiệm/ˈseɪ.vɪŋ/.
Thrift, savings/ˈseɪ.vɪŋ/.
Saving(Noun)
(luật, lỗi thời) Ngoại lệ; đặt phòng.
(law, obsolete) Exception; reservation.
(không đếm được) Hành động của động từ cứu.
(uncountable) The action of the verb to save.
Dạng danh từ của Saving (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Saving | Savings |
Saving(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của save.
Present participle and gerund of save.
Dạng động từ của Saving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Save |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saving |
Saving(Adjective)
Đặt chỗ trước hoặc ngoại lệ.
(thần học) Điều đó cứu ai đó khỏi sự đọa đày; cứu chuộc.
(theology) That saves someone from damnation; redemptive.
Bảo quản; giải cứu.
Saving(Preposition)
Không hề thiếu tôn trọng.
Without disrespect to.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "saving" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tiết kiệm tiền bạc, thời gian hoặc tài nguyên cho mục đích sử dụng trong tương lai. Trong ngữ cảnh tài chính, "saving" thường đề cập đến số tiền đã được tích lũy để đầu tư hoặc tiêu dùng sau này. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "saving" với nghĩa tương tự và không có biến thể phát âm đáng kể.
Từ "saving" có nguồn gốc từ động từ Latin "salvare", có nghĩa là "cứu" hoặc "giữ gìn". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ thành "sauver" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "saving" đã được sử dụng để mô tả hành động cứu giúp, bảo vệ tài sản hoặc tài nguyên. Hiện tại, từ này không chỉ mang nghĩa giữ gìn mà còn ám chỉ hành động tiết kiệm tiền bạc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý nguồn lực một cách hiệu quả.
Từ "saving" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tài chính, "saving" thường liên quan đến việc tiết kiệm tiền hoặc tài sản, trong khi trong các lĩnh vực khác có thể đề cập đến việc bảo vệ tài nguyên hoặc cải thiện hiệu suất. Từ này cũng thường gặp trong các chủ đề về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, nơi mà việc tiết kiệm tài nguyên là rất quan trọng.
Họ từ
Từ "saving" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tiết kiệm tiền bạc, thời gian hoặc tài nguyên cho mục đích sử dụng trong tương lai. Trong ngữ cảnh tài chính, "saving" thường đề cập đến số tiền đã được tích lũy để đầu tư hoặc tiêu dùng sau này. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "saving" với nghĩa tương tự và không có biến thể phát âm đáng kể.
Từ "saving" có nguồn gốc từ động từ Latin "salvare", có nghĩa là "cứu" hoặc "giữ gìn". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ thành "sauver" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "saving" đã được sử dụng để mô tả hành động cứu giúp, bảo vệ tài sản hoặc tài nguyên. Hiện tại, từ này không chỉ mang nghĩa giữ gìn mà còn ám chỉ hành động tiết kiệm tiền bạc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý nguồn lực một cách hiệu quả.
Từ "saving" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tài chính, "saving" thường liên quan đến việc tiết kiệm tiền hoặc tài sản, trong khi trong các lĩnh vực khác có thể đề cập đến việc bảo vệ tài nguyên hoặc cải thiện hiệu suất. Từ này cũng thường gặp trong các chủ đề về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, nơi mà việc tiết kiệm tài nguyên là rất quan trọng.
