Bản dịch của từ Saving trong tiếng Việt
Saving
Saving (Noun Countable)
Sự tiết kiệm, tiền tiết kiệm/ˈseɪ.vɪŋ/.
Thrift, savings/ˈseɪ.vɪŋ/.
Her savings account grew steadily over the years.
Tài khoản tiết kiệm của cô tăng trưởng đều đặn trong những năm qua.
The community organized a saving challenge to promote financial literacy.
Cộng đồng đã tổ chức một thử thách tiết kiệm để nâng cao hiểu biết về tài chính.
They emphasized the importance of saving for retirement during the seminar.
Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm để nghỉ hưu trong suốt buổi hội thảo.
Kết hợp từ của Saving (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total saving Tiết kiệm tổng cộng | Her total saving for the charity event was $500. Tổng số tiền tiết kiệm của cô ấy cho sự kiện từ thiện là 500 đô la. |
Net saving Tiết kiệm ròng | Her net saving increased after getting a promotion at work. Tiết kiệm ròng của cô ấy tăng sau khi được thăng chức ở công việc. |
Household saving Tiết kiệm hộ gia đình | Household saving is crucial for social stability and economic development. Tiết kiệm hộ gia đình là rất quan trọng cho ổn định xã hội và phát triển kinh tế. |
Financial saving Tiết kiệm tài chính | Her financial saving helped her start a small business. Tiết kiệm tài chính của cô ấy giúp cô ấy bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ. |
Projected saving Tiết kiệm dự kiến | The community center's projected saving allowed for more social programs. Viện trợ dự kiến của trung tâm cộng đồng cho phép có nhiều chương trình xã hội hơn. |
Saving (Noun)
Her savings account grew steadily over the years.
Tài khoản tiết kiệm của cô ấy tăng ổn định qua các năm.
The government encourages people to start saving for retirement early.
Chính phủ khuyến khích mọi người bắt đầu tiết kiệm cho tuổi nghỉ hưu sớm.
Personal savings can provide a safety net during financial emergencies.
Tiền tiết kiệm cá nhân có thể cung cấp một lưới an toàn trong tình hình khẩn cấp tài chính.
(luật, lỗi thời) ngoại lệ; đặt phòng.
(law, obsolete) exception; reservation.
She made a saving in her budget for emergencies.
Cô ấy đã tiết kiệm trong ngân sách của mình cho tình huống khẩn cấp.
The charity received a generous saving from a local company.
Tổ chức từ thiện nhận được sự tiết kiệm hào phóng từ một công ty địa phương.
The government announced a new saving for low-income families.
Chính phủ đã thông báo một khoản tiết kiệm mới cho các gia đình có thu nhập thấp.
(không đếm được) hành động của động từ cứu.
(uncountable) the action of the verb to save.
Her saving habits improved after attending a financial workshop.
Thói quen tiết kiệm của cô ấy được cải thiện sau khi tham gia hội thảo tài chính.
The community encouraged saving for a charity event.
Cộng đồng khuyến khích việc tiết kiệm cho một sự kiện từ thiện.
His saving of money allowed him to travel abroad.
Việc tiết kiệm tiền của anh ấy cho phép anh ấy đi du lịch nước ngoài.
Dạng danh từ của Saving (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saving | Savings |
Kết hợp từ của Saving (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Retirement saving Tiết kiệm hưu trí | Retirement saving is crucial for financial security in old age. Tiết kiệm hưu trí là quan trọng cho an ninh tài chính khi già. |
Major saving Tiết kiệm lớn | Her major saving allowed her to buy a house. Tiết kiệm lớn của cô ấy cho phép cô ấy mua nhà. |
Power saving Tiết kiệm điện | Using led bulbs is a power-saving method for households. Sử dụng bóng đèn led là một phương pháp tiết kiệm điện cho các hộ gia đình. |
Big saving Tiết kiệm lớn | She made a big saving by buying in bulk. Cô ấy đã tiết kiệm lớn khi mua hàng số lượng lớn. |
Projected saving Tiết kiệm dự kiến | The projected saving for the social project was substantial. Tiết kiệm dự kiến cho dự án xã hội rất lớn. |
Saving (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của save.
Present participle and gerund of save.
Saving money is important for future financial security.
Tiết kiệm tiền quan trọng cho an sinh tài chính tương lai.
She enjoys saving energy by using energy-efficient appliances.
Cô ấy thích tiết kiệm năng lượng bằng cách sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng.
The community promotes saving water through various conservation efforts.
Cộng đồng khuyến khích tiết kiệm nước thông qua nhiều nỗ lực bảo tồn.
Dạng động từ của Saving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Save |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saving |
Saving (Adjective)
(thần học) điều đó cứu ai đó khỏi sự đọa đày; cứu chuộc.
(theology) that saves someone from damnation; redemptive.
His saving grace helped the community during the crisis.
Ân cứu của anh ấy đã giúp cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng.
The saving act of the charity organization was widely appreciated.
Hành động cứu trợ của tổ chức từ thiện đã được đánh giá cao.
The saving power of unity brought positive changes to society.
Sức mạnh cứu rỗi của sự đoàn kết đã mang lại những thay đổi tích cực cho xã hội.
Bảo quản; giải cứu.
Saving money for future emergencies is important.
Tiết kiệm tiền cho tương lai khẩn cấp là quan trọng.
She is known for her saving habits and frugal lifestyle.
Cô ấy nổi tiếng với thói quen tiết kiệm và lối sống tiết kiệm của mình.
The saving measures implemented by the government helped the economy.
Các biện pháp tiết kiệm được chính phủ triển khai đã giúp đỡ nền kinh tế.
Đặt chỗ trước hoặc ngoại lệ.
She made a saving account for her future expenses.
Cô ấy mở một tài khoản tiết kiệm cho chi phí tương lai của mình.
The saving grace of the situation was his quick thinking.
Điều may mắn trong tình huống đó là sự suy nghĩ nhanh nhạy của anh ấy.
The saving throw prevented the disaster from worsening.
Pha cứu thua đã ngăn chặn thảm họa trở nên tồi tệ hơn.
Saving (Preposition)
Everyone attended the party, saving Sarah who was sick.
Mọi người đều tham gia bữa tiệc, ngoại trừ Sarah bị ốm.
All the students passed the exam, saving Tom who failed.
Tất cả học sinh đều đậu kỳ thi, ngoại trừ Tom bị trượt.
The team won all matches, saving the last game against Brazil.
Đội thắng tất cả các trận, ngoại trừ trận cuối cùng với Brazil.
Không hề thiếu tôn trọng.
Without disrespect to.
Saving his parents, he donated to the charity.
Bảo vệ cha mẹ, anh ấy quyên góp cho từ thiện.
She apologized to her friend, saving their friendship.
Cô ấy xin lỗi bạn, bảo vệ tình bạn của họ.
He intervened, saving the situation from escalating further.
Anh ấy can thiệp, bảo vệ tình hình khỏi trở nên tồi tệ hơn.
Họ từ
Từ "saving" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tiết kiệm tiền bạc, thời gian hoặc tài nguyên cho mục đích sử dụng trong tương lai. Trong ngữ cảnh tài chính, "saving" thường đề cập đến số tiền đã được tích lũy để đầu tư hoặc tiêu dùng sau này. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "saving" với nghĩa tương tự và không có biến thể phát âm đáng kể.
Từ "saving" có nguồn gốc từ động từ Latin "salvare", có nghĩa là "cứu" hoặc "giữ gìn". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ thành "sauver" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "saving" đã được sử dụng để mô tả hành động cứu giúp, bảo vệ tài sản hoặc tài nguyên. Hiện tại, từ này không chỉ mang nghĩa giữ gìn mà còn ám chỉ hành động tiết kiệm tiền bạc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý nguồn lực một cách hiệu quả.
Từ "saving" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tài chính, "saving" thường liên quan đến việc tiết kiệm tiền hoặc tài sản, trong khi trong các lĩnh vực khác có thể đề cập đến việc bảo vệ tài nguyên hoặc cải thiện hiệu suất. Từ này cũng thường gặp trong các chủ đề về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, nơi mà việc tiết kiệm tài nguyên là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp