Bản dịch của từ Thrift trong tiếng Việt

Thrift

Noun [U/C]

Thrift (Noun)

ɵɹɪft
ɵɹˈɪft
01

Một loại cây châu âu mọc thành chùm lá mảnh mọc thấp với đầu hoa tròn màu hồng, mọc chủ yếu trên các vách đá và núi biển.

A european plant which forms lowgrowing tufts of slender leaves with rounded pink flower heads growing chiefly on sea cliffs and mountains.

Ví dụ

Thrift is commonly found in coastal areas and mountains.

Thrift thường được tìm thấy ở các khu vực ven biển và núi.

There is not much thrift in urban cities.

Không có nhiều thrift ở các thành phố đô thị.

Is thrift a common sight in your hometown?

Thrift có phải là cảnh quen thuộc ở quê hương của bạn không?

02

Chất lượng sử dụng tiền bạc và các nguồn lực khác một cách thận trọng, không lãng phí.

The quality of using money and other resources carefully and not wastefully.

Ví dụ

Thrift is an essential value in many cultures.

Tính tiết kiệm là một giá trị cần thiết trong nhiều văn hóa.

Some people don't prioritize thrift when making financial decisions.

Một số người không ưu tiên tính tiết kiệm khi đưa ra quyết định tài chính.

Is thrift considered important in your society?

Tính tiết kiệm có được coi là quan trọng trong xã hội của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thrift cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrift

Không có idiom phù hợp