Bản dịch của từ Thrift trong tiếng Việt
Thrift
Thrift (Noun)
Thrift is commonly found in coastal areas and mountains.
Thrift thường được tìm thấy ở các khu vực ven biển và núi.
There is not much thrift in urban cities.
Không có nhiều thrift ở các thành phố đô thị.
Is thrift a common sight in your hometown?
Thrift có phải là cảnh quen thuộc ở quê hương của bạn không?
Chất lượng sử dụng tiền bạc và các nguồn lực khác một cách thận trọng, không lãng phí.
The quality of using money and other resources carefully and not wastefully.
Thrift is an essential value in many cultures.
Tính tiết kiệm là một giá trị cần thiết trong nhiều văn hóa.
Some people don't prioritize thrift when making financial decisions.
Một số người không ưu tiên tính tiết kiệm khi đưa ra quyết định tài chính.
Is thrift considered important in your society?
Tính tiết kiệm có được coi là quan trọng trong xã hội của bạn không?
Họ từ
“Tính tiết kiệm” hay “thrift” là một thuật ngữ chỉ hành vi quản lý tài chính một cách khôn ngoan, ưu tiên tiết giảm chi phí và tiêu dùng. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự quan trọng của việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả để tích lũy tiết kiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau, với “thriftiness” thường được sử dụng hơn ở Mỹ trong ngữ cảnh tích cực.
Từ "thrift" xuất phát từ tiếng Anh cổ "thrēof", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drifan", có nghĩa là "phát triển" hoặc "tiết kiệm". Xuất hiện vào thế kỷ 15, "thrift" ban đầu chỉ về việc quản lý tài sản và nguồn lực một cách cẩn thận để đảm bảo sự bền vững. Ngày nay, từ này chỉ hành động tiết kiệm hoặc tiêu dùng một cách khôn ngoan, phản ánh tư tưởng kinh tế và cẩn trọng trong chi tiêu của con người.
Từ "thrift" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh kinh tế có thể liên quan đến việc tiết kiệm. Trong phần Nói và Viết, "thrift" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tiêu dùng và quản lý tài chính. Bên ngoài kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lối sống tiết kiệm và bền vững, cũng như trong các bài viết về kinh tế và quản lý tài sản cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp