Bản dịch của từ Damnation trong tiếng Việt
Damnation
Damnation (Interjection)
Thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.
Damnation! I can't believe they canceled the event.
Lời chửi thề! Tôi không thể tin họ đã hủy sự kiện.
Damnation! Why is the government not taking action on poverty?
Lời chửi thề! Tại sao chính phủ không hành động về nghèo đói?
Damnation! The corruption in the system is unacceptable.
Lời chửi thề! Sự tham nhũng trong hệ thống là không thể chấp nhận.
Damnation (Noun)
Bị kết án đời đời trong địa ngục.
Condemnation to eternal punishment in hell.
The preacher warned about the consequences of damnation for sinners.
Mục sư cảnh báo về hậu quả của sự phạm tội cho tội đồ.
The fear of damnation often influences people's moral choices.
Nỗi sợ hãi về sự phạm tội thường ảnh hưởng đến lựa chọn đạo đức của mọi người.
Some believe in redemption from damnation through repentance and forgiveness.
Một số người tin vào sự cứu rỗi khỏi sự phạm tội thông qua sự ăn năn và sự tha thứ.
Họ từ
Từ "damnation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chịu đựng hình phạt vĩnh viễn trong địa ngục hoặc sự chỉ trích nặng nề về đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và văn học để chỉ sự kết án của một cá nhân hoặc một hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "damnation" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "damnation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnatio", bắt nguồn từ động từ "damnare", nghĩa là "kết án" hoặc "đẩy vào sự hủy diệt". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "damnation" thường chỉ sự kết án vĩnh viễn khỏi cuộc sống vĩnh cửu, đặc biệt là trong Kitô giáo. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng ra ngoài nghĩa tôn giáo để chỉ mọi hình thức không may mắn hoặc đổ vỡ, nhưng vẫn giữ nguyên một ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ.
Từ "damnation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, văn học và triết học, thường để chỉ sự kết án vĩnh viễn hoặc sự phán xét tồi tệ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và sự cứu rỗi, thể hiện mối quan hệ giữa hành động và hậu quả trong việc quyết định số phận con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp