Bản dịch của từ Damnation trong tiếng Việt

Damnation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damnation(Noun)

dæmnˈeɪʃən
dæmˈneɪʃən
01

Hành động kết án ai đó phải chịu hình phạt vĩnh viễn, thường là ở địa ngục.

The act of condemning someone to eternal punishment typically in hell

Ví dụ
02

Một trạng thái bị lên án, đặc biệt là bị trừng phạt vĩnh viễn.

A state of being condemned especially to eternal punishment

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để diễn tả sự tức giận hoặc thất vọng.

A term used to express anger or frustration

Ví dụ