Bản dịch của từ Frustration trong tiếng Việt

Frustration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frustration (Noun)

fɹəstɹˈeiʃn̩
fɹəstɹˈeiʃn̩
01

Ngăn cản sự tiến bộ, thành công hoặc hoàn thành một điều gì đó.

The prevention of the progress success or fulfilment of something.

Ví dụ

Social media can sometimes cause frustration among users.

Mạng xã hội đôi khi gây sự thất vọng cho người dùng.

The lack of communication can lead to frustration in relationships.

Sự thiếu giao tiếp có thể dẫn đến sự thất vọng trong mối quan hệ.

Frustration with the government's policies is growing in the community.

Sự thất vọng với chính sách của chính phủ đang tăng lên trong cộng đồng.

02

Cảm giác khó chịu hoặc khó chịu vì không thể thay đổi hoặc đạt được điều gì đó.

The feeling of being upset or annoyed as a result of being unable to change or achieve something.

Ví dụ

Social media can sometimes lead to frustration among users.

Mạng xã hội đôi khi gây ra sự chán chường cho người dùng.

The lack of progress in social projects can cause frustration.

Sự thiếu tiến triển trong các dự án xã hội có thể gây ra sự chán chường.

Many people experience frustration when faced with social inequalities.

Nhiều người trải qua sự chán chường khi đối mặt với bất bình đẳng xã hội.

Dạng danh từ của Frustration (Noun)

SingularPlural

Frustration

Frustrations

Kết hợp từ của Frustration (Noun)

CollocationVí dụ

Great frustration

Nỗi thất vọng lớn

Many students feel great frustration during the ielts speaking test.

Nhiều sinh viên cảm thấy sự thất vọng lớn trong bài thi nói ielts.

Considerable frustration

Sự thất vọng lớn

Many students felt considerable frustration during the ielts speaking test.

Nhiều sinh viên cảm thấy sự thất vọng đáng kể trong bài kiểm tra nói ielts.

Sheer frustration

Sự thất vọng hoàn toàn

She felt sheer frustration when her essay was marked poorly.

Cô cảm thấy sự thất vọng hoàn toàn khi bài luận của mình bị chấm kém.

Sexual frustration

Sự bức xúc tình dục

Many young adults experience sexual frustration due to lack of relationships.

Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi gặp phải sự thất vọng tình dục do thiếu mối quan hệ.

Growing frustration

Sự thất vọng ngày càng tăng

The growing frustration among students was evident during the exam week.

Sự thất vọng ngày càng tăng giữa các sinh viên rõ ràng trong tuần thi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frustration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Believing that hard work alone is enough can breed delusion, or even mental illness [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Communication is often hindered by time zone differences and busy schedules, leading to misunderstandings and [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I recall a time when I lost my house keys, and it was a very experience [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Whatever the cause is, delays can be for passengers and can even ruin their travel plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Frustration

Không có idiom phù hợp