Bản dịch của từ Frustration trong tiếng Việt
Frustration
Frustration (Noun)
Ngăn cản sự tiến bộ, thành công hoặc hoàn thành một điều gì đó.
The prevention of the progress success or fulfilment of something.
Social media can sometimes cause frustration among users.
Mạng xã hội đôi khi gây sự thất vọng cho người dùng.
The lack of communication can lead to frustration in relationships.
Sự thiếu giao tiếp có thể dẫn đến sự thất vọng trong mối quan hệ.
Frustration with the government's policies is growing in the community.
Sự thất vọng với chính sách của chính phủ đang tăng lên trong cộng đồng.
Social media can sometimes lead to frustration among users.
Mạng xã hội đôi khi gây ra sự chán chường cho người dùng.
The lack of progress in social projects can cause frustration.
Sự thiếu tiến triển trong các dự án xã hội có thể gây ra sự chán chường.
Many people experience frustration when faced with social inequalities.
Nhiều người trải qua sự chán chường khi đối mặt với bất bình đẳng xã hội.
Dạng danh từ của Frustration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frustration | Frustrations |
Kết hợp từ của Frustration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pent-up frustration Sự bực tức dồn dập | Her pent-up frustration with the social system boiled over during the protest. Sự tức giận dồn dập của cô ấy với hệ thống xã hội trào ra trong cuộc biểu tình. |
Pure frustration Tức giận trong sạch | Dealing with pure frustration in social interactions can be exhausting. Đối mặt với sự thất vọng tinh khiết trong giao tiếp xã hội có thể làm kiệt sức. |
Utter frustration Cảm giác thất vọng tuyệt vọng | She felt utter frustration when her social media account got hacked. Cô ấy cảm thấy sự thất vọng tuyệt vọng khi tài khoản mạng xã hội của cô bị hack. |
Angry frustration Tức giận | Her angry frustration was evident during the heated social debate. Sự tức giận của cô ấy rõ ràng trong cuộc tranh luận xã hội gay gắt. |
Considerable frustration Sự bực tức đáng kể | She felt considerable frustration when her social media account got hacked. Cô ấy cảm thấy sự thất vọng đáng kể khi tài khoản mạng xã hội của cô bị hack. |
Họ từ
Từ "frustration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frustrare", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "cản trở". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường xuất phát từ việc không đạt được mong đợi hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong nói và viết, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và cách diễn đạt địa phương.
Từ "frustration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frustratio", có nghĩa là "sự lừa dối" hay "sự thất bại", bắt nguồn từ động từ "frustrare", nghĩa là "lừa dối" hoặc "cản trở". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ những cảm xúc tiêu cực phát sinh do sự không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng. Ngày nay, "frustration" mô tả tình trạng tâm lý khi một cá nhân gặp phải rào cản trong việc đạt được mong muốn, giữ nguyên bản chất của nỗi đau và sự ngăn cản.
Từ "frustration" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thảo luận về cảm xúc cá nhân và trải nghiệm sống. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả sự không hài lòng hoặc cản trở trong công việc, học tập hoặc các mối quan hệ. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này là cần thiết cho việc diễn đạt chính xác các trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp