Bản dịch của từ Condemning trong tiếng Việt
Condemning
Condemning (Verb)
Thể hiện sự không đồng tình hoàn toàn; khiển trách.
Express complete disapproval of censure.
Many activists are condemning the new social media policy in 2023.
Nhiều nhà hoạt động đang lên án chính sách mạng xã hội mới năm 2023.
They are not condemning the government's actions during the recent protests.
Họ không lên án hành động của chính phủ trong các cuộc biểu tình gần đây.
Are you condemning the lack of support for mental health programs?
Bạn có đang lên án sự thiếu hỗ trợ cho các chương trình sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Condemning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condemn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condemned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condemned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condemns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condemning |
Condemning (Adjective)
Thể hiện sự phản đối mạnh mẽ; kiểm duyệt.
Many activists are condemning the new law against free speech.
Nhiều nhà hoạt động đang lên án luật mới chống lại tự do ngôn luận.
They are not condemning the government's actions on climate change.
Họ không lên án các hành động của chính phủ về biến đổi khí hậu.
Are you condemning the violence during the protest last week?
Bạn có đang lên án bạo lực trong cuộc biểu tình tuần trước không?
Họ từ
Từ "condemning" là động từ hiện tại phân từ của "condemn", có nghĩa là chỉ trích hoặc lên án hành động, ý tưởng hoặc hành vi nào đó. Trong tiếng Anh, "condemning" thường được sử dụng để thể hiện sự phê phán mạnh mẽ đối với một hành động xấu, bất công hoặc vi phạm đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng khá tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh xuất hiện.
Từ "condemning" xuất phát từ động từ Latin "condemnare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "damnare" có nghĩa là "kết án" hoặc "phán xét". Ý nghĩa của từ này phản ánh quan điểm xã hội về việc xác định ai đó hoặc điều gì đó là sai trái hoặc không thể chấp nhận. Lịch sử sử dụng từ này thường liên quan đến các tuyên bố về mặt đạo đức hoặc pháp lý nhằm thể hiện sự phản đối và chỉ trích, qua đó giữ gìn trật tự xã hội và chuẩn mực đạo đức.
Từ "condemning" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến hoặc phê phán một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, xã hội và đạo đức, khi đề cập đến việc chỉ trích hành động hay quan điểm không được chấp nhận trong xã hội. Sự phổ biến của nó phản ánh tính nghiêm trọng và chính xác của việc lên án các hành vi tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp