Bản dịch của từ Censuring trong tiếng Việt
Censuring
Censuring (Verb)
The committee is censuring the mayor for his poor leadership during protests.
Ủy ban đang chỉ trích thị trưởng vì sự lãnh đạo kém trong các cuộc biểu tình.
The community is not censuring the volunteers for their hard work and dedication.
Cộng đồng không chỉ trích các tình nguyện viên vì sự chăm chỉ và cống hiến.
Are you censuring the school board for their handling of the issue?
Bạn có đang chỉ trích ban giám hiệu về cách xử lý vấn đề không?
Dạng động từ của Censuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Censure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Censured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Censured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Censures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Censuring |
Họ từ
Censuring là một từ tiếng Anh mang nghĩa chỉ trích mạnh mẽ hoặc lên án hành động hoặc ý kiến của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "censure" để chỉ hành động chỉ trích. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút; trong tiếng Anh Mỹ, âm "ure" trong từ này thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh. Censuring thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc học thuật khi có sự vi phạm nghiêm trọng đến tiêu chuẩn đạo đức hoặc quy tắc ứng xử.
Từ "censuring" có nguồn gốc từ động từ Latin "censere", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "đo lường". Từ này đã được tiếp thu vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "censurer", gắn liền với việc chỉ trích công khai hoặc đưa ra những lời phê bình. Trong quá trình phát triển, "censuring" đã mang nghĩa chỉ các hành động chỉ trích mạnh mẽ, thường trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị, phản ánh sự không đồng tình đối với hành vi hoặc quyết định của một cá nhân hoặc tổ chức nào đó.
Từ "censuring" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và truyền thông, thể hiện hành động chỉ trích hoặc phê phán một cá nhân hoặc cơ quan. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong các phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như sự kiểm duyệt, tự do ngôn luận và đạo đức xã hội. Mặc dù không phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để phân tích các vấn đề xã hội hoặc luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp