Bản dịch của từ Eternal trong tiếng Việt
Eternal
Eternal (Adjective)
The eternal love between Romeo and Juliet is famous worldwide.
Tình yêu vĩnh cửu giữa Romeo và Juliet nổi tiếng trên toàn thế giới.
In many cultures, family bonds are considered eternal and unbreakable.
Trong nhiều văn hóa, mối liên kết gia đình được coi là vĩnh cửu và không thể phá vỡ.
Dùng để nhấn mạnh sự thể hiện sự ngưỡng mộ, biết ơn, v.v.
Used to emphasize expressions of admiration, gratitude, etc.
Her eternal kindness touched everyone in the community deeply.
Sự tử tế vĩnh cửu của cô ấy đã làm cho mọi người trong cộng đồng cảm động sâu sắc.
The eternal support from the local volunteers was invaluable during the crisis.
Sự hỗ trợ vĩnh cửu từ các tình nguyện viên địa phương là vô cùng quý giá trong thời kỳ khủng hoảng.
Được dùng để chỉ một linh hồn vĩnh cửu hoặc phổ quát, được đại diện bởi chúa.
Used to refer to an everlasting or universal spirit, as represented by god.
The eternal bond between family members is unbreakable.
Mối liên kết vĩnh hằng giữa các thành viên gia đình không thể bị phá vỡ.
The eternal values of love and kindness shape a harmonious society.
Những giá trị vĩnh hằng về tình yêu và lòng tốt hình thành một xã hội hài hòa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp