Bản dịch của từ Eternal trong tiếng Việt
Eternal
Eternal (Adjective)
The eternal love between Romeo and Juliet is famous worldwide.
Tình yêu vĩnh cửu giữa Romeo và Juliet nổi tiếng trên toàn thế giới.
In many cultures, family bonds are considered eternal and unbreakable.
Trong nhiều văn hóa, mối liên kết gia đình được coi là vĩnh cửu và không thể phá vỡ.
The artist's legacy will live on eternally through his timeless masterpieces.
Di sản của nghệ sĩ sẽ sống mãi vĩnh cửu qua những tác phẩm vĩ đại của ông.
Dùng để nhấn mạnh sự thể hiện sự ngưỡng mộ, biết ơn, v.v.
Used to emphasize expressions of admiration, gratitude, etc.
Her eternal kindness touched everyone in the community deeply.
Sự tử tế vĩnh cửu của cô ấy đã làm cho mọi người trong cộng đồng cảm động sâu sắc.
The eternal support from the local volunteers was invaluable during the crisis.
Sự hỗ trợ vĩnh cửu từ các tình nguyện viên địa phương là vô cùng quý giá trong thời kỳ khủng hoảng.
We are eternally grateful for the generous donations from the donors.
Chúng tôi mãi mãi biết ơn vì sự quyên góp hào phóng từ các nhà hảo tâm.
Được dùng để chỉ một linh hồn vĩnh cửu hoặc phổ quát, được đại diện bởi chúa.
Used to refer to an everlasting or universal spirit, as represented by god.
The eternal bond between family members is unbreakable.
Mối liên kết vĩnh hằng giữa các thành viên gia đình không thể bị phá vỡ.
The eternal values of love and kindness shape a harmonious society.
Những giá trị vĩnh hằng về tình yêu và lòng tốt hình thành một xã hội hài hòa.
The eternal teachings of compassion and empathy guide community interactions.
Những bài học vĩnh hằng về lòng trắc ẩn và sự đồng cảm hướng dẫn các tương tác trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Eternal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eternal Vĩnh cửu | - | - |
Họ từ
Từ "eternal" được định nghĩa là vô hạn về thời gian, không có điểm bắt đầu hay kết thúc, thường liên quan đến khái niệm thiêng liêng hoặc vĩnh cửu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể; trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "eternal" xuất phát từ tiếng Latin "aeternalis", có nghĩa là "vĩnh cửu" hoặc "vĩnh viễn", bắt nguồn từ "aeternus" với gốc từ "aevum", chỉ thời gian. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để diễn tả khái niệm không có bắt đầu hay kết thúc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong cảm nhận về những giá trị hoặc sự kiện vượt qua ranh giới của thời gian, mang tính chất bất biến và thường hằng.
Từ "eternal" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể gặp nó trong văn bản văn học và triết học. Từ này thường được sử dụng để diễn tả khái niệm vô hạn hoặc vĩnh cửu, thường liên quan đến các chủ đề như thời gian, tình yêu hay sự tồn tại. Ngoài ra, "eternal" cũng phổ biến trong các văn bản tôn giáo và văn hóa, phản ánh tư tưởng nhân sinh sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp