Bản dịch của từ Eternal trong tiếng Việt

Eternal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternal (Adjective)

itˈɝnl̩
ɪtˈɝnl̩
01

Kéo dài hoặc tồn tại mãi mãi; không có hồi kết.

Lasting or existing forever; without end.

Ví dụ

The eternal love between Romeo and Juliet is famous worldwide.

Tình yêu vĩnh cửu giữa Romeo và Juliet nổi tiếng trên toàn thế giới.

In many cultures, family bonds are considered eternal and unbreakable.

Trong nhiều văn hóa, mối liên kết gia đình được coi là vĩnh cửu và không thể phá vỡ.

The artist's legacy will live on eternally through his timeless masterpieces.

Di sản của nghệ sĩ sẽ sống mãi vĩnh cửu qua những tác phẩm vĩ đại của ông.

02

Dùng để nhấn mạnh sự thể hiện sự ngưỡng mộ, biết ơn, v.v.

Used to emphasize expressions of admiration, gratitude, etc.

Ví dụ

Her eternal kindness touched everyone in the community deeply.

Sự tử tế vĩnh cửu của cô ấy đã làm cho mọi người trong cộng đồng cảm động sâu sắc.