Bản dịch của từ Eternal trong tiếng Việt

Eternal

Adjective

Eternal (Adjective)

itˈɝnl̩
ɪtˈɝnl̩
01

Kéo dài hoặc tồn tại mãi mãi; không có hồi kết.

Lasting or existing forever; without end.

Ví dụ

The eternal love between Romeo and Juliet is famous worldwide.

Tình yêu vĩnh cửu giữa Romeo và Juliet nổi tiếng trên toàn thế giới.

In many cultures, family bonds are considered eternal and unbreakable.

Trong nhiều văn hóa, mối liên kết gia đình được coi là vĩnh cửu và không thể phá vỡ.

02

Dùng để nhấn mạnh sự thể hiện sự ngưỡng mộ, biết ơn, v.v.

Used to emphasize expressions of admiration, gratitude, etc.

Ví dụ

Her eternal kindness touched everyone in the community deeply.

Sự tử tế vĩnh cửu của cô ấy đã làm cho mọi người trong cộng đồng cảm động sâu sắc.

The eternal support from the local volunteers was invaluable during the crisis.

Sự hỗ trợ vĩnh cửu từ các tình nguyện viên địa phương là vô cùng quý giá trong thời kỳ khủng hoảng.

03

Được dùng để chỉ một linh hồn vĩnh cửu hoặc phổ quát, được đại diện bởi chúa.

Used to refer to an everlasting or universal spirit, as represented by god.

Ví dụ

The eternal bond between family members is unbreakable.

Mối liên kết vĩnh hằng giữa các thành viên gia đình không thể bị phá vỡ.

The eternal values of love and kindness shape a harmonious society.

Những giá trị vĩnh hằng về tình yêu và lòng tốt hình thành một xã hội hài hòa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternal

Không có idiom phù hợp