Bản dịch của từ Rescuing trong tiếng Việt
Rescuing
Rescuing (Verb)
Rescuing animals is a noble act of kindness.
Cứu hộ động vật là một hành động cao quý của lòng nhân ái.
Not rescuing those in need can have serious consequences.
Không cứu hộ những người cần giúp đỡ có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Are you planning on rescuing the injured bird tomorrow?
Bạn có dự định cứu hộ con chim bị thương vào ngày mai không?
Dạng động từ của Rescuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rescue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rescues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescuing |
Rescuing (Noun)
Rescuing people from a burning building requires bravery and skill.
Cứu người khỏi tòa nhà đang cháy đòi hỏi sự dũng cảm và kỹ năng.
Not everyone is capable of performing rescuing tasks during emergencies.
Không phải ai cũng có khả năng thực hiện nhiệm vụ cứu hộ trong tình huống khẩn cấp.
Are you trained in rescuing techniques for disaster response scenarios?
Bạn đã được đào tạo về các kỹ thuật cứu hộ cho các tình huống phản ứng khẩn cấp chưa?
Họ từ
Từ "rescuing" là động từ phân từ hiện tại của "rescue", có nghĩa là cứu giúp hoặc giải thoát ai đó khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rescuing" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hành động cứu người hoặc động vật. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do yếu tố vùng miền.
Từ "rescuing" xuất phát từ tiếng Latinh "rescultur" (có nghĩa là giải thoát), kết hợp với tiền tố "re-" chỉ sự trở lại và gốc "cultur" nghĩa là "cắt đứt". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa giải cứu khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rescuing" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn có thể mang nghĩa ẩn dụ, như việc cứu vớt quan hệ hay tình trạng tâm lý.
Từ "rescuing" là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các tình huống khẩn cấp hoặc hoạt động cứu hộ. Trong Ngữ pháp và Viết, "rescuing" có thể xuất hiện trong các câu mô tả hành động thực hiện để giúp đỡ người hoặc động vật trong tình huống khốc liệt. Ngoài môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng trong báo chí, truyền thông và hoạt động cứu trợ, phản ánh các tình huống khẩn cấp và nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp