Bản dịch của từ Reservation trong tiếng Việt
Reservation
Reservation (Noun)
She made a reservation for two at the restaurant.
Cô ấy đã đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng.
The hotel reservation was confirmed via email.
Việc đặt phòng khách sạn đã được xác nhận qua email.
The reservation for the event was made weeks in advance.
Việc đặt chỗ cho sự kiện đã được thực hiện từ tuần trước.
The bishop made a reservation for the sacrament of absolution.
Giám mục đã đặt lịch cho bí tích sám hối.
The priest's reservation of absolution authority was questioned by many.
Quyền lực sám hối của linh mục bị nhiều người nghi ngờ.
The reservation of absolution power by the archbishop caused controversy.
Việc giám mục giữ quyền lực sám hối gây ra tranh cãi.
She made a reservation for two at the fancy restaurant.
Cô ấy đã đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng sang trọng.
The hotel reservation was confirmed via email.
Đặt phòng khách sạn được xác nhận qua email.
He held a reservation for the conference room.
Anh ấy giữ chỗ cho phòng hội nghị.
Một vùng đất dành riêng cho người da đỏ bắc mỹ hoặc thổ dân úc chiếm đóng.
An area of land set aside for occupation by north american indians or australian aborigines.
The government granted a reservation for the local tribe.
Chính phủ đã cấp một khu đất dành cho bộ tộc địa phương.
The reservation was a safe haven for the indigenous community.
Khu đất dành là một nơi trú ẩn an toàn cho cộng đồng bản địa.
The reservation boundaries were clearly marked to prevent encroachment.
Biên giới của khu đất dành đã được đánh dấu rõ ràng để ngăn chặn xâm phạm.
Biểu hiện nghi ngờ về việc phê duyệt tổng thể một kế hoạch hoặc tuyên bố.
An expression of doubt qualifying overall approval of a plan or statement.
She made a reservation but expressed doubt about attending the event.
Cô ấy đã đặt chỗ nhưng bày tỏ nghi ngờ về việc tham dự sự kiện.
His reservation about the project's success was evident in his tone.
Sự nghi ngờ của anh ấy về thành công của dự án rõ ràng qua cách ứng xử.
The reservation in her voice suggested she was not fully convinced.
Sự nghi ngờ trong giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy chưa hoàn toàn tin tưởng.
Dạng danh từ của Reservation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reservation | Reservations |
Kết hợp từ của Reservation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight reservation Sự dè dặt nhẹ nhàng | She expressed a slight reservation about attending the party. Cô ấy đã bày tỏ một sự dè dặt nhỏ về việc tham dự bữa tiệc. |
Certain reservation Đặt trước nhất định | She made a certain reservation for two at the restaurant. Cô ấy đã đặt một sự đặt chỗ chắc chắn cho hai người tại nhà hàng. |
Serious reservation Đặt trước nghiêm túc | She expressed serious reservation about the new social program. Cô ấy đã bày tỏ sự cẩn trọng về chương trình xã hội mới. |
Airline reservation Đặt chỗ máy bay | The airline reservation was confirmed for mr. smith's trip. Việc đặt chỗ máy bay đã được xác nhận cho chuyến đi của ông smith. |
Major reservation Đặt phòng chính | Her major reservation about the event was the lack of safety measures. Sự dự định chính của cô ấy về sự kiện là thiếu biện pháp an toàn. |
Họ từ
Từ "reservation" có nghĩa là sự đặt trước, thường liên quan đến việc giữ chỗ cho một dịch vụ nào đó, chẳng hạn như khách sạn, nhà hàng hoặc chuyến bay. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, ở tiếng Anh Anh, âm "r" có thể ít nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ việc giữ lại ý kiến hoặc sự đồng tình, nhưng trong ngữ cảnh phổ biến hơn, nó thường chỉ việc đặt chỗ.
Từ "reservation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reservatio", kết hợp từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "servare" (giữ gìn, bảo vệ). Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ việc giữ lại hoặc bảo lưu một điều gì đó. Hiện nay, "reservation" thường được sử dụng để chỉ việc đặt trước chỗ trong các dịch vụ như khách sạn, nhà hàng, nhằm bảo đảm sự phục vụ khi cần thiết. Sự chuyển biến này thể hiện tính năng động trong việc áp dụng từ trong các tình huống thực tế.
Từ "reservation" có tần suất sử dụng cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề du lịch và dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, từ này xuất hiện khi thảo luận về việc đặt chỗ nhà hàng, khách sạn hoặc sự kiện. Ngoài IELTS, “reservation” thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và dịch vụ khách hàng, liên quan đến việc đảm bảo chỗ ngồi hoặc dịch vụ trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp