Bản dịch của từ Reserving trong tiếng Việt

Reserving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserving(Verb)

ɹizˈɝvɪŋ
ɹɪzˈɝvɪŋ
01

Để giữ một cái gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc thời gian.

To keep something for a particular purpose or time.

Ví dụ

Dạng động từ của Reserving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reserve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reserved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reserved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reserves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reserving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ