Bản dịch của từ Reserving trong tiếng Việt
Reserving
Reserving (Verb)
Để giữ một cái gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc thời gian.
To keep something for a particular purpose or time.
She is reserving a table for two at the restaurant.
Cô ấy đặt bàn cho hai người ở nhà hàng.
He is reserving a spot in the workshop for next week.
Anh ấy đặt chỗ trong workshop cho tuần sau.
They are reserving seats for the charity event.
Họ đang đặt chỗ cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Reserving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reserving |
Họ từ
Từ "reserving" là dạng động từ gerund hoặc hiện tại phân từ của động từ "reserve", có nghĩa là giữ lại hoặc đặt trước một thứ gì đó để sử dụng trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh, "reserving" và "reserve" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đặt trước chỗ, ví dụ như khách sạn hoặc nhà hàng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về tính chất thương mại của việc đặt trước, chẳng hạn như trong lĩnh vực du lịch.
Từ "reserving" nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "reservare", nghĩa là "giữ lại" hoặc "dành riêng cho". Trong tiếng Latinh, "re-" mang nghĩa là "trở lại" và "servare" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ". Lịch sử của từ này phản ánh việc dành riêng một cái gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc một danh sách hạn chế. Ngày nay, "reserving" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như bảo lưu chỗ hoặc tài sản, thể hiện rõ sự duy trì ý nghĩa ban đầu về việc giữ lại và bảo vệ.
Từ "reserving" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh thường cần sử dụng nó để chỉ quyết định đặt chỗ hoặc giữ chỗ cho dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành du lịch, nhà hàng, và sự kiện, liên quan đến việc đặt chỗ trước nhằm đảm bảo sự phục vụ hoặc không gian cho các hoạt động cụ thể.