Bản dịch của từ Redemptive trong tiếng Việt

Redemptive

Adjective

Redemptive (Adjective)

ɹɪdˈɛmtɪv
ɹɪdˈɛmptɪv
01

Liên quan đến hoặc mang lại sự cứu chuộc.

Relating to or bringing about redemption.

Ví dụ

Many redemptive programs help ex-offenders reintegrate into society successfully.

Nhiều chương trình cứu chuộc giúp người phạm tội tái hòa nhập xã hội thành công.

Redemptive efforts in communities are not always recognized by local leaders.

Những nỗ lực cứu chuộc trong cộng đồng không phải lúc nào cũng được lãnh đạo địa phương công nhận.

Are redemptive initiatives effective in reducing crime rates in cities?

Các sáng kiến cứu chuộc có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Redemptive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Well, one of the most remarkable movies I have ever watched is The Shawshank [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] This film revolves around themes of hope, friendship, and and it left a profound impact on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Redemptive

Không có idiom phù hợp