Bản dịch của từ Redemptive trong tiếng Việt
Redemptive
Redemptive (Adjective)
Liên quan đến hoặc mang lại sự cứu chuộc.
Relating to or bringing about redemption.
Many redemptive programs help ex-offenders reintegrate into society successfully.
Nhiều chương trình cứu chuộc giúp người phạm tội tái hòa nhập xã hội thành công.
Redemptive efforts in communities are not always recognized by local leaders.
Những nỗ lực cứu chuộc trong cộng đồng không phải lúc nào cũng được lãnh đạo địa phương công nhận.
Are redemptive initiatives effective in reducing crime rates in cities?
Các sáng kiến cứu chuộc có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?
Họ từ
Từ "redemptive" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc khả năng cứu rỗi, giải thoát hoặc làm cho điều gì đó trở nên tốt đẹp hơn. Đặc biệt, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo, nơi nó liên quan đến việc cứu chuộc linh hồn con người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ này là đồng nhất, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và ý nghĩa cụ thể trong từng khu vực.
Từ "redemptive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redemptio", có nghĩa là "sự cứu chuộc", từ động từ "redimere" (cứu chuộc). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ sự cứu rỗi linh hồn hoặc nhân loại thông qua sự hy sinh. Ngày nay, "redemptive" không chỉ được sử dụng trong các khía cạnh tôn giáo mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác, diễn tả hành động mang tính chữa lành hoặc cải thiện tình hình.
Từ "redemptive" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh học thuật, "redemptive" chủ yếu liên quan đến các chủ đề triết học, tôn giáo và đạo đức, nơi có thể được thảo luận về khả năng cứu rỗi con người hoặc khía cạnh tích cực của sự thay đổi. Về mặt ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các tác phẩm nghệ thuật để diễn đạt các khái niệm về sự cứu rỗi và chuộc tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp