Bản dịch của từ Redemption trong tiếng Việt
Redemption
Redemption (Noun)
The redemption of the voucher required a minimum purchase amount.
Việc đổi phiếu quà cần một số tiền mua tối thiểu.
Her redemption of past mistakes was evident in her community service.
Sự chuộc lỗi của cô về những sai lầm trong quá khứ đã rõ ràng trong dịch vụ cộng đồng của cô.
The charity organization provided redemption for the homeless individuals.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự cứu rỗi cho những người vô gia cư.
The community center offers redemption programs for troubled youth.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình cứu rỗi cho thanh thiếu niên gặp khó khăn.
Kết hợp từ của Redemption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beyond redemption Không thể cứu vãn | Her criminal record was beyond redemption. Hồ sơ tội phạm của cô ấy không thể cứu rỗi. |
Redemption from Lòng từ biệt từ | She found redemption from addiction through counseling and support groups. Cô ấy tìm thấy sự cứu rỗi từ sự nghiện qua tư vấn và nhóm hỗ trợ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp