Bản dịch của từ Redemption trong tiếng Việt
Redemption

Redemption(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "redemption" có nghĩa là sự cứu chuộc hay sự chuộc lại, thường chỉ đến hành động khôi phục giá trị, danh dự hoặc sự tự do của một cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường liên quan đến việc cứu rỗi linh hồn. Trong tiếng Anh Anh, "redemption" có thể mang nhiều ngữ nghĩa hơn trong bối cảnh tài chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng với tần suất cao hơn trong ngữ cảnh văn hóa phổ thông.
Từ "redemption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redemptio", có nghĩa là "sự mua lại". Động từ gốc "redimere", được cấu thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và "emere" (mua), chỉ đến hành động mua lại hoặc giải thoát. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển không chỉ trong lĩnh vực tài chính mà còn trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ sự cứu rỗi linh hồn. Ngày nay, "redemption" mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến việc khôi phục, giải thoát khỏi tội lỗi hoặc khó khăn.
Từ "redemption" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo, tâm lý và triết học. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS tương đối thấp so với các từ vựng phổ biến khác. Trong các ngữ cảnh khác, "redemption" thường được dùng để chỉ quá trình tha thứ, chuộc tội hoặc phục hồi danh tiếng, thường trong các văn bản văn học, tâm lý học và luật pháp.
Họ từ
Từ "redemption" có nghĩa là sự cứu chuộc hay sự chuộc lại, thường chỉ đến hành động khôi phục giá trị, danh dự hoặc sự tự do của một cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường liên quan đến việc cứu rỗi linh hồn. Trong tiếng Anh Anh, "redemption" có thể mang nhiều ngữ nghĩa hơn trong bối cảnh tài chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng với tần suất cao hơn trong ngữ cảnh văn hóa phổ thông.
Từ "redemption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redemptio", có nghĩa là "sự mua lại". Động từ gốc "redimere", được cấu thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và "emere" (mua), chỉ đến hành động mua lại hoặc giải thoát. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển không chỉ trong lĩnh vực tài chính mà còn trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ sự cứu rỗi linh hồn. Ngày nay, "redemption" mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến việc khôi phục, giải thoát khỏi tội lỗi hoặc khó khăn.
Từ "redemption" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo, tâm lý và triết học. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS tương đối thấp so với các từ vựng phổ biến khác. Trong các ngữ cảnh khác, "redemption" thường được dùng để chỉ quá trình tha thứ, chuộc tội hoặc phục hồi danh tiếng, thường trong các văn bản văn học, tâm lý học và luật pháp.
