Bản dịch của từ Redemption trong tiếng Việt
Redemption
Redemption (Noun)
The redemption of the voucher required a minimum purchase amount.
Việc đổi phiếu quà cần một số tiền mua tối thiểu.
Her redemption of past mistakes was evident in her community service.
Sự chuộc lỗi của cô về những sai lầm trong quá khứ đã rõ ràng trong dịch vụ cộng đồng của cô.
The redemption of the mortgage was completed after years of payments.
Việc chuộc lại khoản thế chấp đã hoàn thành sau nhiều năm trả tiền.
The charity organization provided redemption for the homeless individuals.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự cứu rỗi cho những người vô gia cư.
The community center offers redemption programs for troubled youth.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình cứu rỗi cho thanh thiếu niên gặp khó khăn.
The church's mission focuses on providing redemption to those in need.
Sứ mạng của nhà thờ tập trung vào việc cung cấp sự cứu rỗi cho những người cần giúp đỡ.
Kết hợp từ của Redemption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beyond redemption Không thể cứu vãn | Her criminal record was beyond redemption. Hồ sơ tội phạm của cô ấy không thể cứu rỗi. |
Redemption from Lòng từ biệt từ | She found redemption from addiction through counseling and support groups. Cô ấy tìm thấy sự cứu rỗi từ sự nghiện qua tư vấn và nhóm hỗ trợ. |
Họ từ
Từ "redemption" có nghĩa là sự cứu chuộc hay sự chuộc lại, thường chỉ đến hành động khôi phục giá trị, danh dự hoặc sự tự do của một cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường liên quan đến việc cứu rỗi linh hồn. Trong tiếng Anh Anh, "redemption" có thể mang nhiều ngữ nghĩa hơn trong bối cảnh tài chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng với tần suất cao hơn trong ngữ cảnh văn hóa phổ thông.
Từ "redemption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redemptio", có nghĩa là "sự mua lại". Động từ gốc "redimere", được cấu thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và "emere" (mua), chỉ đến hành động mua lại hoặc giải thoát. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển không chỉ trong lĩnh vực tài chính mà còn trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ sự cứu rỗi linh hồn. Ngày nay, "redemption" mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến việc khôi phục, giải thoát khỏi tội lỗi hoặc khó khăn.
Từ "redemption" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo, tâm lý và triết học. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS tương đối thấp so với các từ vựng phổ biến khác. Trong các ngữ cảnh khác, "redemption" thường được dùng để chỉ quá trình tha thứ, chuộc tội hoặc phục hồi danh tiếng, thường trong các văn bản văn học, tâm lý học và luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp