Bản dịch của từ Lifeguard trong tiếng Việt
Lifeguard
Lifeguard (Noun)
The lifeguard saved a drowning child at the crowded public pool.
Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ đang chìm đuối ở hồ bơi công cộng đông đúc.
It's dangerous to swim without a lifeguard on duty at the beach.
Việc bơi không có người cứu hộ trực tuyến ở bãi biển là nguy hiểm.
Is there a lifeguard available at the social club's swimming pool?
Liệu có người cứu hộ nào sẵn có ở hồ bơi của câu lạc bộ xã hội không?
The lifeguard saved a drowning child at the crowded beach.
Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ đang chết đuối tại bãi biển đông đúc.
It's dangerous to swim when there is no lifeguard on duty.
Nguy hiểm khi bơi mà không có người cứu hộ trực.
Từ "lifeguard" (người cứu hộ) được sử dụng để chỉ người có nhiệm vụ bảo vệ an toàn cho những người bơi lội tại các khu vực như bãi biển và bể bơi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "lifeguard" thường được sử dụng trong các hoạt động giải trí và thể thao nước, nhấn mạnh vai trò giám sát và ứng phó tình huống khẩn cấp. Từ này có nguồn gốc từ hai từ "life" (cuộc sống) và "guard" (bảo vệ).
Từ "lifeguard" xuất phát từ hai thành phần: "life" (cuộc sống) và "guard" (bảo vệ), trong đó "guard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guardare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "bảo vệ". Thuật ngữ này đã phát triển trong thế kỷ 19, phản ánh vai trò của một cá nhân trong việc bảo vệ sự an toàn của người bơi lội. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh khả năng cứu hộ và giám sát trong môi trường nước, đồng thời thể hiện trách nhiệm cao đối với sự sống con người.
Từ "lifeguard" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thảo luận về các hoạt động thể thao và an toàn dưới nước. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả tình huống giải cứu hoặc các vấn đề liên quan đến an toàn bơi lội. Ngoài ra, "lifeguard" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến bảo vệ sức khỏe tại bể bơi, bãi biển và sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp