Bản dịch của từ Lifeguard trong tiếng Việt
Lifeguard
Lifeguard (Noun)
The lifeguard saved a drowning child at the crowded public pool.
Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ đang chìm đuối ở hồ bơi công cộng đông đúc.
It's dangerous to swim without a lifeguard on duty at the beach.
Việc bơi không có người cứu hộ trực tuyến ở bãi biển là nguy hiểm.
Is there a lifeguard available at the social club's swimming pool?
Liệu có người cứu hộ nào sẵn có ở hồ bơi của câu lạc bộ xã hội không?
The lifeguard saved a drowning child at the crowded beach.
Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ đang chết đuối tại bãi biển đông đúc.
It's dangerous to swim when there is no lifeguard on duty.
Nguy hiểm khi bơi mà không có người cứu hộ trực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp