Bản dịch của từ Lifeguard trong tiếng Việt

Lifeguard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifeguard (Noun)

01

Một chuyên gia bơi lội được thuê để giải cứu những người tắm gặp khó khăn ở bãi biển hoặc hồ bơi.

An expert swimmer employed to rescue bathers who get into difficulty at a beach or swimming pool.

Ví dụ

The lifeguard saved a drowning child at the crowded public pool.

Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ đang chìm đuối ở hồ bơi công cộng đông đúc.

It's dangerous to swim without a lifeguard on duty at the beach.

Việc bơi không có người cứu hộ trực tuyến ở bãi biển là nguy hiểm.

Is there a lifeguard available at the social club's swimming pool?

Liệu có người cứu hộ nào sẵn có ở hồ bơi của câu lạc bộ xã hội không?

The lifeguard saved a drowning child at the crowded beach.

Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ đang chết đuối tại bãi biển đông đúc.

It's dangerous to swim when there is no lifeguard on duty.

Nguy hiểm khi bơi mà không có người cứu hộ trực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lifeguard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifeguard

Không có idiom phù hợp