Bản dịch của từ Swimmer trong tiếng Việt

Swimmer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swimmer (Noun)

swˈɪmɚ
swˈɪmɚ
01

(anh, không chính thức) bánh bao norfolk.

Uk informal a norfolk dumpling.

Ví dụ

The swimmer ordered a Norfolk dumpling at the social event.

Người bơi đặt một Norfolk dumpling tại sự kiện xã hội.

The swimmers enjoyed sharing Norfolk dumplings after the swim meet.

Các vận động viên bơi thích chia sẻ Norfolk dumplings sau cuộc thi bơi.

A group of swimmers gathered to try the famous Norfolk dumpling.

Một nhóm người bơi tụ tập để thử Norfolk dumpling nổi tiếng.

02

(chủ yếu ở số nhiều, thông tục) một tinh trùng.

Chiefly in the plural colloquial a sperm.

Ví dụ

The swimmers were eager to participate in the charity event.

Các người bơi hào hứng tham gia sự kiện từ thiện.

The swimmers at the local pool formed a close-knit community.

Các vận động viên bơi tại hồ bơi địa phương tạo thành một cộng đồng gắn bó.

The swimmers' dedication to training paid off in the competition.

Sự tận tâm của các vận động viên bơi vào việc tập luyện đã được đền đáp trong cuộc thi.

03

Một loài chim thủy sinh có chân màng.

A webfooted aquatic bird.

Ví dụ

The swimmer gracefully dived into the pool for the competition.

Vận động viên đãi một cách uyển chuyển nhảy xuống hồ để thi đấu.

The swimmer won a gold medal at the national swimming championship.

Vận động viên đã giành được huy chương vàng tại giải bơi quốc gia.

The swimmer's dedication to training paid off during the Olympic games.

Sự tận tụy của vận động viên trong việc tập luyện đã được đền đáp trong các trận đấu Olympic.

Dạng danh từ của Swimmer (Noun)

SingularPlural

Swimmer

Swimmers

Kết hợp từ của Swimmer (Noun)

CollocationVí dụ

Olympic swimmer

Vận động viên bơi lội olympic

Is the olympic swimmer training hard for the upcoming competition?

Vận động viên bơi olympic có đang rèn luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới không?

Competitive swimmer

Vận động viên bơi lội cạnh tranh

Is sarah a competitive swimmer in your ielts speaking class?

Sarah có phải là vận động viên bơi lội cạnh tranh trong lớp nói ielts của bạn không?

Keen swimmer

Vận động viên bơi lội nhiệt huyết

Are you a keen swimmer who enjoys spending time at the pool?

Bạn có phải là người yêu thích bơi lội và thích dành thời gian ở hồ bơi không?

Top swimmer

Vận động viên bơi lội hàng đầu

Is michael the top swimmer in the competition?

Michael có phải là vận động viên bơi hàng đầu trong cuộc thi không?

Poor swimmer

Người bơi kém

She is a poor swimmer but enjoys being in the water.

Cô ấy là người bơi kém nhưng thích ở trong nước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swimmer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] I'm sure you have heard of her name already as she is a national record-holding in Vietnam [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Swimmer

Không có idiom phù hợp