Bản dịch của từ Swimmer trong tiếng Việt
Swimmer
Swimmer (Noun)
The swimmer ordered a Norfolk dumpling at the social event.
Người bơi đặt một Norfolk dumpling tại sự kiện xã hội.
The swimmers enjoyed sharing Norfolk dumplings after the swim meet.
Các vận động viên bơi thích chia sẻ Norfolk dumplings sau cuộc thi bơi.
A group of swimmers gathered to try the famous Norfolk dumpling.
Một nhóm người bơi tụ tập để thử Norfolk dumpling nổi tiếng.
(chủ yếu ở số nhiều, thông tục) một tinh trùng.
Chiefly in the plural colloquial a sperm.
The swimmers were eager to participate in the charity event.
Các người bơi hào hứng tham gia sự kiện từ thiện.
The swimmers at the local pool formed a close-knit community.
Các vận động viên bơi tại hồ bơi địa phương tạo thành một cộng đồng gắn bó.
The swimmers' dedication to training paid off in the competition.
Sự tận tâm của các vận động viên bơi vào việc tập luyện đã được đền đáp trong cuộc thi.
The swimmer gracefully dived into the pool for the competition.
Vận động viên đãi một cách uyển chuyển nhảy xuống hồ để thi đấu.
The swimmer won a gold medal at the national swimming championship.
Vận động viên đã giành được huy chương vàng tại giải bơi quốc gia.
The swimmer's dedication to training paid off during the Olympic games.
Sự tận tụy của vận động viên trong việc tập luyện đã được đền đáp trong các trận đấu Olympic.
Dạng danh từ của Swimmer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swimmer | Swimmers |
Kết hợp từ của Swimmer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Olympic swimmer Vận động viên bơi lội olympic | Is the olympic swimmer training hard for the upcoming competition? Vận động viên bơi olympic có đang rèn luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới không? |
Competitive swimmer Vận động viên bơi lội cạnh tranh | Is sarah a competitive swimmer in your ielts speaking class? Sarah có phải là vận động viên bơi lội cạnh tranh trong lớp nói ielts của bạn không? |
Keen swimmer Vận động viên bơi lội nhiệt huyết | Are you a keen swimmer who enjoys spending time at the pool? Bạn có phải là người yêu thích bơi lội và thích dành thời gian ở hồ bơi không? |
Top swimmer Vận động viên bơi lội hàng đầu | Is michael the top swimmer in the competition? Michael có phải là vận động viên bơi hàng đầu trong cuộc thi không? |
Poor swimmer Người bơi kém | She is a poor swimmer but enjoys being in the water. Cô ấy là người bơi kém nhưng thích ở trong nước. |
Họ từ
Từ "swimmer" chỉ người bơi lội, người tham gia vào hoạt động bơi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thi đấu chuyên nghiệp hoặc người bơi trong những dịp giải trí. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "swimmer" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về thể thao bơi lội trong các sự kiện địa phương. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "swimmer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swim", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *swiman, và từ Latin *sēmur. Gốc từ này có nghĩa là "bơi" hoặc "chìm". Lịch sử từ "swimmer" phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, từ việc chỉ hành động bơi lội đến việc chỉ người tham gia vào hoạt động này. Hiện nay, "swimmer" chỉ những người có kỹ năng bơi lội, thể hiện sự gắn kết với nước và khả năng di chuyển trong môi trường này.
Từ "swimmer" được sử dụng trung bình với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thể thao và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao dưới nước, các cuộc thi thể thao như Thế vận hội, hoặc trong các chương trình huấn luyện bơi lội. Từ này gắn liền với sự vận động, sức bền và các khía cạnh giải trí liên quan đến bơi lội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp