Bản dịch của từ Swimmer trong tiếng Việt
Swimmer
Noun [U/C]

Swimmer(Noun)
swˈɪmɐ
ˈswɪmɝ
01
Một người bơi lội, đặc biệt là như một môn thể thao hoặc theo một cách thức nhất định.
A person who swims especially as a sport or in a particular way
Ví dụ
Ví dụ
