Bản dịch của từ Swimmer trong tiếng Việt

Swimmer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swimmer(Noun)

swˈɪmɐ
ˈswɪmɝ
01

Một người bơi lội, đặc biệt là như một môn thể thao hoặc theo một cách thức nhất định.

A person who swims especially as a sport or in a particular way

Ví dụ
02

Một loài động vật di chuyển trong nước bằng tay chân hoặc vây.

An animal that moves through water using its limbs or fins

Ví dụ
03

Một thiết bị hoặc cơ chế được sử dụng để bơi, chẳng hạn như một dụng cụ hỗ trợ nổi.

A device or mechanism used for swimming such as a flotation aid

Ví dụ