Bản dịch của từ Signifying trong tiếng Việt
Signifying
Signifying (Verb)
The red light is signifying a warning to all drivers.
Đèn đỏ đang báo hiệu một cảnh báo cho tất cả tài xế.
The flags are not signifying any specific event today.
Các lá cờ không báo hiệu sự kiện cụ thể nào hôm nay.
Is the handshake signifying a new agreement between the parties?
Có phải cái bắt tay đang báo hiệu một thỏa thuận mới giữa các bên?
Dạng động từ của Signifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signifying |
Signifying (Adjective)
The protest was signifying the community's demand for better housing.
Cuộc biểu tình đang thể hiện yêu cầu của cộng đồng về nhà ở tốt hơn.
The signs are not signifying any change in the social policy.
Các dấu hiệu không thể hiện bất kỳ sự thay đổi nào trong chính sách xã hội.
Is the new law signifying progress in social equality?
Liệu luật mới có biểu thị sự tiến bộ trong bình đẳng xã hội không?
Họ từ
"Signifying" là một động từ thuộc về nghĩa biểu thị, thể hiện ý nghĩa hoặc thông điệp nào đó. Trong văn hóa châu Phi và Mỹ, thuật ngữ này có thể đề cập đến một hình thức giao tiếp gián tiếp hoặc ẩn dụ, nơi người nói ngụ ý hoặc truyền tải thông tin qua những hình thức hài hước hoặc châm biếm. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và văn phong trong các ngữ cảnh khác nhau, với "signifying" thường nhấn mạnh tính nghệ thuật trong giao tiếp.
Từ "signifying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ động từ "significare", có nghĩa là "để chỉ ra" hoặc "để biểu thị". Cấu trúc của từ này bao gồm "signum" (điều chỉ, dấu hiệu) và "facere" (làm). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành động của việc trao truyền ý nghĩa hoặc thông tin. Ngày nay, "signifying" thường được hiểu như là việc chỉ ra hoặc biểu đạt một ý nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh giao tiếp và biểu đạt.
Từ "signifying" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh phức tạp như phân tích văn bản hoặc thảo luận về ý nghĩa. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh triết học, xã hội học và ngôn ngữ học, để miêu tả hành động biểu hiện ý nghĩa hoặc giá trị của một hiện tượng, ký hiệu hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp