Bản dịch của từ Judaism trong tiếng Việt

Judaism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judaism(Noun)

dʒˈuːdeɪˌɪzəm
ˈdʒuˈdeɪɪzəm
01

Một cộng đồng văn hóa hoặc tôn giáo được xác định bởi những niềm tin và thực hành chung, đặc biệt liên quan đến Kinh Thánh Hebrew và Luật Do Thái.

A cultural or religious community defined by shared beliefs and practices particularly in relation to the Hebrew Bible and Jewish Law

Ví dụ
02

Tôn giáo đơn thần của người Do Thái dựa trên các quy luật và giáo lý của Torah và được diễn đạt sâu hơn trong Talmud.

The monotheistic religion of the Jews based on the laws and teachings of the Torah and as expressed further in the Talmud

Ví dụ
03

Bản sắc văn hóa và tôn giáo của người Do Thái

The cultural and religious identity of the Jewish people

Ví dụ

Họ từ