Bản dịch của từ Judaism trong tiếng Việt
Judaism
Judaism (Noun)
Tôn giáo độc thần của người do thái, kết hợp các nguyên tắc đức tin và thực hành như được tiết lộ trong kinh thánh tiếng do thái.
The monotheistic religion of the jews incorporating principles of faith and practice as revealed in the hebrew scriptures.
Judaism emphasizes the importance of community and family in social life.
Do Thái nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng và gia đình trong đời sống xã hội.
Many people do not understand the principles of Judaism and its practices.
Nhiều người không hiểu các nguyên tắc của Do Thái và các thực hành của nó.
Is Judaism widely practiced in your community or city?
Có phải Do Thái được thực hành rộng rãi trong cộng đồng hoặc thành phố của bạn không?
Kết hợp từ của Judaism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hasidic judaism Đạo do thái hasidic | |
Ashkenazi judaism Đạo do thái ashkenazi | |
Sephardic judaism Đạo judaismo sefaradi | |
Progressive judaism Đạo do thái tiến bộ | |
Reform judaism Phật giáo cải cách |
Do Thái giáo, hay còn gọi là Judaism, là một tôn giáo cổ xưa có nguồn gốc từ các truyền thống và giáo lý của người Do Thái, với các văn bản thiêng liêng chủ yếu là Kinh Thánh Hebrew (Tanakh). Tôn giáo này nhấn mạnh đến thuyết độc thần, nghi lễ và thực hành cộng đồng. Ở các nước nói tiếng Anh, thuật ngữ "Judaism" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "Judaism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Judaismus", được hình thành từ từ "Judah", chỉ một trong mười hai bộ tộc của Israel. Lịch sử từ này gắn liền với các truyền thống tôn giáo của người Do Thái, bắt đầu từ thời kỳ Cựu Ước. Chủ nghĩa Do Thái không chỉ phản ánh niềm tin tôn giáo mà còn thể hiện bản sắc văn hóa và lịch sử của người Do Thái, góp phần hình thành nghĩa hiện tại của nó như một hệ thống tôn giáo và di sản văn hóa.
Từ "Judaism" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chứa nhiều chủ đề liên quan đến tôn giáo và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về đức tin, lịch sử tôn giáo hoặc sự đa dạng văn hóa. Bên ngoài bài thi IELTS, "Judaism" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, văn hóa, đức tin và các nghiên cứu tôn giáo, để mô tả những nguyên lý và phong tục của một trong những tôn giáo cổ nhất thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp