Bản dịch của từ Liberator trong tiếng Việt

Liberator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberator (Noun)

lˈɪbɚeitəɹ
lˈɪbəɹˌeiɾəɹ
01

Một người giải phóng hoặc giải phóng.

A person who frees or liberates.

Ví dụ

Harriet Tubman was a liberator of slaves in the 19th century.

Harriet Tubman là người giải phóng nô lệ vào thế kỷ 19.

Martin Luther King Jr. is known as a civil rights liberator.

Martin Luther King Jr. được biết đến như một người giải phóng dân quyền.

The liberator of the oppressed is celebrated in history books.

Người giải phóng những người bị áp bức được tôn vinh trong sử sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liberator/

Video ngữ cảnh