Bản dịch của từ Liberator trong tiếng Việt

Liberator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberator (Noun)

lˈɪbɚeitəɹ
lˈɪbəɹˌeiɾəɹ
01

Một người giải phóng hoặc giải phóng.

A person who frees or liberates.

Ví dụ

Harriet Tubman was a liberator of slaves in the 19th century.

Harriet Tubman là người giải phóng nô lệ vào thế kỷ 19.

Martin Luther King Jr. is known as a civil rights liberator.

Martin Luther King Jr. được biết đến như một người giải phóng dân quyền.

The liberator of the oppressed is celebrated in history books.

Người giải phóng những người bị áp bức được tôn vinh trong sử sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liberator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] An absence of one ingredient such as a system of education can lead to failure, although the children have tried their best [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Liberator

Không có idiom phù hợp