Bản dịch của từ Jewish trong tiếng Việt
Jewish
Jewish (Adjective)
The Jewish community in New York celebrates Hanukkah every December.
Cộng đồng Do Thái ở New York tổ chức lễ Hanukkah mỗi tháng Mười Hai.
Many people do not understand Jewish traditions and their significance.
Nhiều người không hiểu các truyền thống Do Thái và ý nghĩa của chúng.
Are there Jewish festivals celebrated in your city throughout the year?
Có những lễ hội Do Thái nào được tổ chức ở thành phố bạn không?
Jewish (Noun)
Một người do thái.
A jew.
David is a Jewish man living in New York City.
David là một người Do Thái sống ở thành phố New York.
Many Jewish families celebrate Hanukkah every year.
Nhiều gia đình Do Thái tổ chức lễ Hanukkah mỗi năm.
Is Sarah a Jewish student at our school?
Sarah có phải là một học sinh Do Thái ở trường chúng ta không?
Từ "Jewish" trong tiếng Anh chỉ những người liên quan đến dân tộc Do Thái, đặc biệt về niềm tin tôn giáo, văn hóa và lịch sử. Từ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm, phong tục và truyền thống của cộng đồng Do Thái. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc viết, và được sử dụng tương tự để chỉ bản sắc và di sản của người Do Thái.
Từ "Jewish" xuất phát từ tiếng Latin "Iudaeus", có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Yehudi", nghĩa là "thuộc về Giuđa", một trong mười hai bộ tộc của Israel. Lịch sử của từ này phản ánh sự phân chia tôn giáo và văn hóa của người Do Thái qua nhiều thời kỳ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "Jewish" chỉ định những thuộc tính, phong tục và niềm tin liên quan đến cộng đồng người Do Thái, khẳng định bản sắc văn hóa và tôn giáo của họ.
Từ "Jewish" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong Reading và Listening, khi liên quan đến văn hóa, lịch sử và tôn giáo. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các tôn giáo, truyền thống và quan hệ xã hội. Ngoài ra, "Jewish" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, văn hóa dân gian và các cuộc hội thảo về đa dạng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp