Bản dịch của từ Messianic trong tiếng Việt
Messianic

Messianic (Adjective)
Many people believe in a messianic figure for social change.
Nhiều người tin vào một nhân vật messianic cho sự thay đổi xã hội.
Not everyone supports the messianic ideas of social justice.
Không phải ai cũng ủng hộ những ý tưởng messianic về công lý xã hội.
Is there a messianic leader for the current social movements?
Có một lãnh đạo messianic nào cho các phong trào xã hội hiện tại không?
Nhiệt tình hoặc đam mê.
Fervent or passionate.
The messianic leader inspired hope in the community during the crisis.
Lãnh đạo messianic truyền cảm hứng cho hy vọng trong cộng đồng trong khủng hoảng.
Many people do not see the messianic vision of social justice.
Nhiều người không thấy tầm nhìn messianic về công lý xã hội.
Is there a messianic figure emerging in today's social movements?
Có một nhân vật messianic nào đang xuất hiện trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "messianic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "messias", có nghĩa là "đấng cứu thế". Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường mô tả niềm tin hoặc trạng thái liên quan đến một vị cứu tinh hoặc một sự cứu rỗi lớn lao. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "messianic" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm thứ hai. Từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những kỳ vọng về sự cứu rỗi hoặc thay đổi lớn.
Từ "messianic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "messianicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "messias", có nghĩa là "Đấng được xức dầu". Trong truyền thống tôn giáo, khái niệm này liên quan đến hi vọng về một vị cứu tinh sẽ đến để mang lại sự cứu rỗi. Từ thế kỷ 19, "messianic" được sử dụng trong bối cảnh không chỉ tôn giáo mà còn mang nghĩa biểu trưng cho những phong trào, tư tưởng có mục đích cứu rỗi hoặc cải cách xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa niềm tin tôn giáo và khát vọng nhân văn trong xã hội hiện đại.
Từ "messianic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những khái niệm tâm linh hoặc chính trị. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo để chỉ một niềm tin về sự cứu rỗi hoặc hy vọng vào một người lãnh đạo cứu thế. Ngoài ra, "messianic" còn xuất hiện trong văn học và triết học, liên quan đến tư tưởng cứu rỗi và chuyển đổi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp