Bản dịch của từ Messianic trong tiếng Việt

Messianic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messianic (Adjective)

mɛsiˈænɪk
mɛsɪˈænɪk
01

Liên quan đến đấng mê-si.

Relating to the messiah.

Ví dụ

Many people believe in a messianic figure for social change.

Nhiều người tin vào một nhân vật messianic cho sự thay đổi xã hội.

Not everyone supports the messianic ideas of social justice.

Không phải ai cũng ủng hộ những ý tưởng messianic về công lý xã hội.

Is there a messianic leader for the current social movements?

Có một lãnh đạo messianic nào cho các phong trào xã hội hiện tại không?

02

Nhiệt tình hoặc đam mê.

Fervent or passionate.

Ví dụ

The messianic leader inspired hope in the community during the crisis.

Lãnh đạo messianic truyền cảm hứng cho hy vọng trong cộng đồng trong khủng hoảng.

Many people do not see the messianic vision of social justice.

Nhiều người không thấy tầm nhìn messianic về công lý xã hội.

Is there a messianic figure emerging in today's social movements?

Có một nhân vật messianic nào đang xuất hiện trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messianic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messianic

Không có idiom phù hợp