Bản dịch của từ Fervent trong tiếng Việt

Fervent

Adjective

Fervent (Adjective)

fˈɝvn̩t
fˈɝɹvn̩t
01

Nóng, cháy hoặc phát sáng.

Hot burning or glowing.

Ví dụ

The fervent supporters cheered loudly at the social event.

Những người ủng hộ nhiệt tình đã reo hò ồn ào tại sự kiện xã hội.

She expressed fervent opinions about social justice during the debate.

Cô ấy đã bày tỏ quan điểm nồng nhiệt về công bằng xã hội trong cuộc tranh luận.

The fervent desire for change was evident among the social activists.

Sự mong muốn nồng nhiệt về sự thay đổi rõ ràng trong số những nhà hoạt động xã hội.

02

Có hoặc thể hiện sự đam mê mãnh liệt.

Having or displaying a passionate intensity.

Ví dụ

The fervent supporters cheered loudly at the charity event.

Những người ủng hộ nhiệt huyết đã reo hò ồn ào tại sự kiện từ thiện.

Her fervent speech inspired many to volunteer for the cause.

Bài phát biểu nhiệt huyết của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tham gia vào nguyên nhân.

The fervent activism led to positive changes in the community.

Hoạt động nhiệt huyết đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Dạng tính từ của Fervent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fervent

Nhiệt tình

More fervent

Nhiệt tình hơn

Most fervent

Nhiệt tình nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fervent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fervent

Không có idiom phù hợp