Bản dịch của từ Fervent trong tiếng Việt
Fervent
Fervent (Adjective)
The fervent supporters cheered loudly at the social event.
Những người ủng hộ nhiệt tình đã reo hò ồn ào tại sự kiện xã hội.
She expressed fervent opinions about social justice during the debate.
Cô ấy đã bày tỏ quan điểm nồng nhiệt về công bằng xã hội trong cuộc tranh luận.
The fervent desire for change was evident among the social activists.
Sự mong muốn nồng nhiệt về sự thay đổi rõ ràng trong số những nhà hoạt động xã hội.
Có hoặc thể hiện sự đam mê mãnh liệt.
Having or displaying a passionate intensity.
The fervent supporters cheered loudly at the charity event.
Những người ủng hộ nhiệt huyết đã reo hò ồn ào tại sự kiện từ thiện.
Her fervent speech inspired many to volunteer for the cause.
Bài phát biểu nhiệt huyết của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tham gia vào nguyên nhân.
The fervent activism led to positive changes in the community.
Hoạt động nhiệt huyết đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Fervent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fervent Nhiệt tình | More fervent Nhiệt tình hơn | Most fervent Nhiệt tình nhất |
Họ từ
Từ "fervent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nồng nhiệt, đầy nhiệt huyết hoặc mãnh liệt. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự đam mê mạnh mẽ hoặc cảm xúc tích cực đối với một lý tưởng, ý tưởng, hoặc mục tiêu nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "fervent" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thấy phổ biến hơn trong văn cảnh văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được áp dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các văn bản chính thức.
Từ "fervent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fervens", động từ của "fervere", có nghĩa là "sôi sục" hoặc "nhiệt thành". Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự nhiệt huyết hoặc say mê mãnh liệt. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua tính chất sôi sục trong cảm xúc, phản ánh sự cuồng nhiệt và sâu sắc trong tâm lý con người.
Từ "fervent" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà sự biểu đạt cảm xúc mãnh liệt là cần thiết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả thái độ hoặc sự cống hiến trong các tình huống như hoạt động xã hội, chính trị hoặc tôn giáo. Đặc biệt, nó có thể thể hiện sự nhiệt huyết của người tham gia hoặc người ủng hộ một lý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp