Bản dịch của từ Ardent trong tiếng Việt
Ardent
Ardent (Adjective)
She had an ardent passion for social justice causes.
Cô ấy có một niềm đam mê nồng cháy với các vấn đề công bằng xã hội.
The ardent supporters of the social movement gathered in protest.
Các người ủng hộ nhiệt thành của phong trào xã hội tụ tập biểu tình.
His ardent belief in equality fueled his activism for social change.
Niềm tin nồng cháy của anh ta vào sự bình đẳng thúc đẩy hoạt động chính trị của mình để thay đổi xã hội.
Rất nhiệt tình hoặc đam mê.
Very enthusiastic or passionate.
She is an ardent supporter of environmental protection movements.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình của các phong trào bảo vệ môi trường.
The ardent volunteers helped build shelters for the homeless.
Các tình nguyện viên nhiệt tình đã giúp xây dựng nhà ở cho người vô gia cư.
His ardent desire to help others led him to start a charity.
Khao khát nhiệt tình của anh ta giúp đỡ người khác đã dẫn anh ta bắt đầu một tổ chức từ thiện.
Họ từ
Từ "ardent" có nghĩa là nhiệt huyết, mãnh liệt, thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc hay tình cảm sâu sắc, đặc biệt trong các ngữ cảnh như tình yêu, đam mê hoặc cam kết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu khi phát âm có thể khác biệt đôi chút. "Ardent" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và các tác phẩm văn học, thể hiện sự muốn nhấn mạnh vào sự nhiệt thành.
Từ "ardent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ardens", dạng hiện tại của động từ "ardere", có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "nấu chảy". Trong tiếng Anh, từ này đã được vay mượn vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa của sự nhiệt huyết, đam mê và khao khát mãnh liệt. Kết nối với gốc Latinh, "ardent" biểu thị một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, giống như ngọn lửa đang cháy, thể hiện sự nhiệt thành và chuyên tâm trong hành động hoặc suy nghĩ.
Từ "ardent" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh về cảm xúc và thái độ. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả những niềm đam mê mạnh mẽ hoặc sự nhiệt tình, liên quan tới sở thích cá nhân hay mục tiêu nghề nghiệp. Ngoài ra, "ardent" cũng phổ biến trong văn bản văn học, nơi thể hiện cảm xúc mãnh liệt của nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp