Bản dịch của từ Ardent trong tiếng Việt

Ardent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ardent(Adjective)

ˈɑːdənt
ˈɑrdənt
01

Có hoặc thể hiện cảm xúc rất mạnh mẽ

Having or showing very strong feelings

Ví dụ
02

Đam mê hoặc nhiệt huyết về điều gì đó

Enthusiastic or passionate about something

Ví dụ
03

Cháy bỏng, rực rỡ hoặc phát sáng

Burning fiery or glowing

Ví dụ