Bản dịch của từ Ardent trong tiếng Việt

Ardent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ardent (Adjective)

ˈɑɹdn̩t
ˈɑɹdn̩t
01

Đốt cháy; rực sáng.

Burning; glowing.

Ví dụ

She had an ardent passion for social justice causes.

Cô ấy có một niềm đam mê nồng cháy với các vấn đề công bằng xã hội.

The ardent supporters of the social movement gathered in protest.

Các người ủng hộ nhiệt thành của phong trào xã hội tụ tập biểu tình.

His ardent belief in equality fueled his activism for social change.

Niềm tin nồng cháy của anh ta vào sự bình đẳng thúc đẩy hoạt động chính trị của mình để thay đổi xã hội.

02

Rất nhiệt tình hoặc đam mê.

Very enthusiastic or passionate.

Ví dụ

She is an ardent supporter of environmental protection movements.

Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình của các phong trào bảo vệ môi trường.

The ardent volunteers helped build shelters for the homeless.

Các tình nguyện viên nhiệt tình đã giúp xây dựng nhà ở cho người vô gia cư.

His ardent desire to help others led him to start a charity.

Khao khát nhiệt tình của anh ta giúp đỡ người khác đã dẫn anh ta bắt đầu một tổ chức từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ardent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ardent

Không có idiom phù hợp