Bản dịch của từ Gót trong tiếng Việt
Gót

Gót(Noun)
Phần sau cùng của bàn chân
Heel — the back part of the foot
Phần sau cùng của giày hoặc guốc, dép
The back part of a shoe, boot, or sandal that supports the heel (the raised or reinforced area under the heel)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
gót — English: heel (formal). danh từ. Gót là phần sau và dưới của bàn chân, nơi tiếp xúc với mặt đất khi đi đứng; cũng dùng chỉ phần sau cùng của giày (gót giày). Sử dụng (formal) trong miêu tả giải phẫu, y học, giày dép; không có dạng informal phổ biến; khi muốn thân mật có thể dùng cụm từ nói chung như "đuôi giày" tùy ngữ cảnh.
gót — English: heel (formal). danh từ. Gót là phần sau và dưới của bàn chân, nơi tiếp xúc với mặt đất khi đi đứng; cũng dùng chỉ phần sau cùng của giày (gót giày). Sử dụng (formal) trong miêu tả giải phẫu, y học, giày dép; không có dạng informal phổ biến; khi muốn thân mật có thể dùng cụm từ nói chung như "đuôi giày" tùy ngữ cảnh.
