Bản dịch của từ Got trong tiếng Việt
Got
Got (Verb)
Nghĩa vụ thể hiện; được sử dụng với có.
Expressing obligation; used with have.
She got to attend the charity event last night.
Cô ấy phải tham dự sự kiện từ thiện đêm qua.
He got to help clean up the community park.
Anh ấy phải giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.
I got to leave early for the party.
Tôi phải rời khỏi sớm để đi dự tiệc.
She got to meet her favorite singer backstage.
Cô ấy phải gặp ca sĩ yêu thích của mình sau hậu trường.
(thân mật, đôi khi thông tục) have.
(informal, sometimes colloquial) have.
She got a new job last week.
Cô ấy có việc mới tuần trước.
He got a promotion after working hard.
Anh ấy được thăng chức sau khi làm việc chăm chỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Got
Cưỡi hổ khó xuống
To have become associated with something powerful and potentially dangerous; to have a very difficult problem to solve.
She has got a tiger by the tail dealing with the pandemic.
Cô ấy đã bắt được một con hổ bằng việc đối mặt với đại dịch.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a tiger by the tail...