Bản dịch của từ Got trong tiếng Việt
Got
Got (Verb)
Nghĩa vụ thể hiện; được sử dụng với có.
Expressing obligation; used with have.
She got to attend the charity event last night.
Cô ấy phải tham dự sự kiện từ thiện đêm qua.
He got to help clean up the community park.
Anh ấy phải giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.
They got to volunteer at the local homeless shelter.
Họ phải tình nguyện tại trại cứu trợ người vô gia cư địa phương.
I got to leave early for the party.
Tôi phải rời khỏi sớm để đi dự tiệc.
She got to meet her favorite singer backstage.
Cô ấy phải gặp ca sĩ yêu thích của mình sau hậu trường.
They got to attend the exclusive event.
Họ phải tham gia sự kiện độc quyền.
(thân mật, đôi khi thông tục) have.
(informal, sometimes colloquial) have.
She got a new job last week.
Cô ấy có việc mới tuần trước.
He got a promotion after working hard.
Anh ấy được thăng chức sau khi làm việc chăm chỉ.
They got married in a beautiful ceremony.
Họ kết hôn trong một buổi lễ đẹp.
Dạng động từ của Got (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Get |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Got |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Got |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Getting |
Họ từ
"Got" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "get" trong tiếng Anh. Nó mang nghĩa là nhận, có được hoặc trở thành. Trong tiếng Anh Anh, "got" thường được sử dụng trong các cấu trúc như "have got" để chỉ sự sở hữu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng "have" hơn. Sự khác biệt này thể hiện qua cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, với "got" trong tiếng Anh Anh có thể biểu thị một cách tiếp cận thân thiện, thân mật hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "got" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "có được" hoặc "nhận được", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *kitōną. Từ này đã tiến hóa qua các giai đoạn phát triển của tiếng Anh trung đại, áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiện nay, "got" thường được sử dụng như một dạng quá khứ đơn của "get", mang nghĩa sở hữu hoặc nhận, thể hiện sự thay đổi trong ngữ nghĩa nhưng vẫn giữ nguyên ý niệm về sự thu nhận hoặc có được.
Từ "got" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sở hữu (have got) hoặc trạng thái (have got to) để diễn tả nghĩa vụ. Trong phần viết, "got" thường không được ưa chuộng do tính thân mật của nó; thay vào đó, người viết thường chọn các từ trang trọng hơn như "have" hoặc "possess". Ngoài ra, "got" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nằm trong ngữ cảnh chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp