Bản dịch của từ Gutter trong tiếng Việt
Gutter
Gutter (Noun)
The book's gutter made it hard to read the text.
Khe sách làm cho việc đọc văn bản trở nên khó khăn.
The stamp sheet had gutters separating each column of stamps.
Tờ tem có những khe ngăn cách giữa các cột tem.
The magazine's gutter was wide, affecting the layout design.
Khe của tạp chí rộng, ảnh hưởng đến thiết kế bố cục.
The gutter on Sarah's house overflowed during heavy rain.
Rãnh nước trên nhà của Sarah tràn khi trời mưa lớn.
The company installed new gutters to prevent water damage.
Công ty đã lắp đặt rãnh nước mới để ngăn chặn thiệt hại do nước.
The gutters in the neighborhood need cleaning after the storm.
Rãnh nước trong khu phố cần được lau chùi sau cơn bão.
Dạng danh từ của Gutter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gutter | Gutters |
Gutter (Verb)
(của một ngọn nến hoặc ngọn lửa) nhấp nháy và cháy không ổn định.
Of a candle or flame flicker and burn unsteadily.
The candle in the dark room guttered, casting eerie shadows.
Chiếc nến trong căn phòng tối lặng lẽ, tạo bóng ma kỳ quái.
The flame on the birthday cake guttered before being extinguished.
Ngọn lửa trên bánh sinh nhật run rẩy trước khi tắt.
As the wind blew, the campfire began to gutter and sputter.
Khi gió thổi, lửa trại bắt đầu run rẩy và phát ra tiếng rít.
The heavy rain caused the water to gutter along the streets.
Cơn mưa lớn làm cho nước chảy dọc theo các con đường.
The overflowing drain guttered through the neighborhood, causing flooding.
Cống tràn chảy qua khu phố, gây ra lũ lụt.
The construction workers guttered the edges of the sidewalk for drainage.
Các công nhân xây dựng tạo rãnh ở mép vỉa hè để thoát nước.
Dạng động từ của Gutter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guttering |
Họ từ
Từ "gutter" trong tiếng Anh có nghĩa là mương, rãnh hoặc chỗ nước thải, thường được sử dụng để chỉ các hệ thống thoát nước trên đường phố. Trong văn cảnh xã hội, "gutter" cũng ám chỉ khu vực nghèo khó hoặc tồi tàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi ngữ âm trong từng vùng. Thông thường, cách phát âm của từ "gutter" trong Anh và Mỹ không khác biệt rõ ràng.
Từ "gutter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gouttière", xuất phát từ tiếng Latinh "gutta", nghĩa là "giọt". Năm 1300, từ này được sử dụng để chỉ rãnh thoát nước, thường thấy trong các công trình xây dựng. Về sau, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các trạng thái, điều kiện thấp kém trong xã hội, gắn liền với hình ảnh ẩm ướt, bẩn thỉu mà các rãnh thoát nước mang lại. Sự chuyển nghĩa này phản ánh các khía cạnh tiêu cực trong cuộc sống.
Từ "gutter" xuất hiện với tần suất trung bình trong các tài liệu IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đô thị hoặc vấn đề môi trường. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến bài viết về cơ sở hạ tầng. Trong phần Viết, từ này được dùng để thảo luận về vệ sinh thành phố. Ngoài ra, "gutter" thường được gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa, như trong phim hoặc văn học, để chỉ sự hạ thấp về mặt tinh thần hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp