Bản dịch của từ Gutter trong tiếng Việt
Gutter

Gutter(Noun)
Dạng danh từ của Gutter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Gutter | Gutters |
Gutter(Verb)
(của một ngọn nến hoặc ngọn lửa) nhấp nháy và cháy không ổn định.
Of a candle or flame flicker and burn unsteadily.
Dạng động từ của Gutter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gutter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guttered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guttered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gutters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guttering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gutter" trong tiếng Anh có nghĩa là mương, rãnh hoặc chỗ nước thải, thường được sử dụng để chỉ các hệ thống thoát nước trên đường phố. Trong văn cảnh xã hội, "gutter" cũng ám chỉ khu vực nghèo khó hoặc tồi tàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi ngữ âm trong từng vùng. Thông thường, cách phát âm của từ "gutter" trong Anh và Mỹ không khác biệt rõ ràng.
Từ "gutter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gouttière", xuất phát từ tiếng Latinh "gutta", nghĩa là "giọt". Năm 1300, từ này được sử dụng để chỉ rãnh thoát nước, thường thấy trong các công trình xây dựng. Về sau, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các trạng thái, điều kiện thấp kém trong xã hội, gắn liền với hình ảnh ẩm ướt, bẩn thỉu mà các rãnh thoát nước mang lại. Sự chuyển nghĩa này phản ánh các khía cạnh tiêu cực trong cuộc sống.
Từ "gutter" xuất hiện với tần suất trung bình trong các tài liệu IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đô thị hoặc vấn đề môi trường. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến bài viết về cơ sở hạ tầng. Trong phần Viết, từ này được dùng để thảo luận về vệ sinh thành phố. Ngoài ra, "gutter" thường được gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa, như trong phim hoặc văn học, để chỉ sự hạ thấp về mặt tinh thần hoặc xã hội.
Họ từ
Từ "gutter" trong tiếng Anh có nghĩa là mương, rãnh hoặc chỗ nước thải, thường được sử dụng để chỉ các hệ thống thoát nước trên đường phố. Trong văn cảnh xã hội, "gutter" cũng ám chỉ khu vực nghèo khó hoặc tồi tàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi ngữ âm trong từng vùng. Thông thường, cách phát âm của từ "gutter" trong Anh và Mỹ không khác biệt rõ ràng.
Từ "gutter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gouttière", xuất phát từ tiếng Latinh "gutta", nghĩa là "giọt". Năm 1300, từ này được sử dụng để chỉ rãnh thoát nước, thường thấy trong các công trình xây dựng. Về sau, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các trạng thái, điều kiện thấp kém trong xã hội, gắn liền với hình ảnh ẩm ướt, bẩn thỉu mà các rãnh thoát nước mang lại. Sự chuyển nghĩa này phản ánh các khía cạnh tiêu cực trong cuộc sống.
Từ "gutter" xuất hiện với tần suất trung bình trong các tài liệu IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đô thị hoặc vấn đề môi trường. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến bài viết về cơ sở hạ tầng. Trong phần Viết, từ này được dùng để thảo luận về vệ sinh thành phố. Ngoài ra, "gutter" thường được gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa, như trong phim hoặc văn học, để chỉ sự hạ thấp về mặt tinh thần hoặc xã hội.
