Bản dịch của từ Flicker trong tiếng Việt

Flicker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flicker (Noun)

flˈɪkɚ
flˈɪkəɹ
01

Một chuyển động nhỏ.

A tiny movement.

Ví dụ

Her flicker of a smile brightened the room during the interview.

Nụ cười nhỏ của cô ấy làm sáng lên phòng trong cuộc phỏng vấn.

There was no flicker of doubt in his confident response.

Không có dòng nghi ngờ nào trong câu trả lời tự tin của anh ấy.

Did you notice a flicker of excitement in his eyes?

Bạn có nhận thấy một chút sự phấn khích trong đôi mắt của anh ấy không?

02

Một loài chim gõ kiến mỹ thường ăn kiến trên mặt đất.

An american woodpecker that often feeds on ants on the ground.

Ví dụ

The flicker is a common sight in American forests.

Chim flicker thường xuyên xuất hiện trong rừng ở Mỹ.

There is no flicker in the city park.

Không có chim flicker trong công viên thành phố.

Is the flicker known for its unique feeding habits?

Chim flicker có nổi tiếng với thói quen ăn độc đáo không?

03

Chuyển động không ổn định của ngọn lửa hoặc ánh sáng gây ra sự thay đổi độ sáng nhanh chóng.

An unsteady movement of a flame or light causing rapid variations in brightness.

Ví dụ

The flicker of the candle created a cozy atmosphere in the room.

Ánh sáng lóe loẹ của nến tạo ra không khí ấm cúng trong phòng.

There was no flicker of light in the dark alley.

Không có ánh sáng lóe loẹ nào trong con hẻm tối om.

Did you notice the flicker of the street lamps at night?

Bạn có chú ý thấy ánh sáng lóe loẹ của đèn đường vào ban đêm không?

Dạng danh từ của Flicker (Noun)

SingularPlural

Flicker

Flickers

Kết hợp từ của Flicker (Noun)

CollocationVí dụ

Last flicker

Tia sáng cuối cùng

The last flicker of hope brightened his face.

Tia sáng cuối cùng của hy vọng làm sáng mặt anh ấy.

Brief flicker

Nhấp nháy ngắn

A brief flicker of hope emerged during the social event.

Một tia hy vọng thoáng qua trong sự kiện xã hội.

Last (often figurative) flicker

Ngọn đuốc cuối cùng

Her last flicker of hope faded as she received the rejection letter.

Hy vọng cuối cùng của cô ấy tan biến khi cô nhận được lá thư từ chối.

Slight flicker

Tia lợp nhẹ

A slight flicker of interest crossed her face during the interview.

Một tia sáng nhỏ của sự quan tâm đã qua mặt cô ấy trong cuộc phỏng vấn.

Faint flicker

Ánh sáng le lói

A faint flicker of hope ignited in her heart.

Một tia hy vọng nhạt nhòa bùng lên trong lòng cô ấy.

Flicker (Verb)

flˈɪkɚ
flˈɪkəɹ
01

Thực hiện các chuyển động nhỏ, nhanh chóng.

Make small quick movements.

Ví dụ

The candle flickers in the dimly lit room.

Ngọn nến lắc lư trong căn phòng tối.

The streetlight doesn't flicker during the power outage.

Đèn đường không lắc lư khi mất điện.

Does the fire flicker in the fireplace at the party?

Lửa lắc lư trong bếp lò tại bữa tiệc không?

02

(của ánh sáng hoặc nguồn sáng) tỏa sáng không ổn định; độ sáng thay đổi nhanh chóng.

Of light or a source of light shine unsteadily vary rapidly in brightness.

Ví dụ

The candle flickered during the power outage.

Nến lung linh trong lúc cúp điện.

The streetlights never flicker in our neighborhood.

Đèn đường không bao giờ nhấp nháy ở khu phố chúng tôi.

Do the lights in your office flicker often?

Đèn trong văn phòng bạn có thường nhấp nháy không?

Dạng động từ của Flicker (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flicker

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flickered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flickered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flickers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flickering

Kết hợp từ của Flicker (Verb)

CollocationVí dụ

Flicker open

Mở nhỏ

The social media post flickered open to reveal breaking news.

Bài đăng trên mạng xã hội nhấp nháy mở ra để tiết lộ tin tức mới.

Flicker to life

Bật lên

Her social media account flickered to life with new followers.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy bắt đầu sôi động với người theo dõi mới.

Flicker into life

Bắt đầu sáng lên

Her social media presence flickered into life after the viral video.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy lóe sáng sau video lan truyền.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flicker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flicker

Không có idiom phù hợp