Bản dịch của từ Flicker trong tiếng Việt

Flicker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flicker(Noun)

flˈɪkɚ
flˈɪkəɹ
01

Chuyển động không ổn định của ngọn lửa hoặc ánh sáng gây ra sự thay đổi độ sáng nhanh chóng.

An unsteady movement of a flame or light causing rapid variations in brightness.

Ví dụ
02

Một chuyển động nhỏ.

A tiny movement.

Ví dụ
03

Một loài chim gõ kiến Mỹ thường ăn kiến trên mặt đất.

An American woodpecker that often feeds on ants on the ground.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flicker (Noun)

SingularPlural

Flicker

Flickers

Flicker(Verb)

flˈɪkɚ
flˈɪkəɹ
01

(của ánh sáng hoặc nguồn sáng) tỏa sáng không ổn định; độ sáng thay đổi nhanh chóng.

Of light or a source of light shine unsteadily vary rapidly in brightness.

Ví dụ
02

Thực hiện các chuyển động nhỏ, nhanh chóng.

Make small quick movements.

Ví dụ

Dạng động từ của Flicker (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flicker

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flickered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flickered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flickers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flickering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ