Bản dịch của từ Flicker trong tiếng Việt
Flicker

Flicker (Noun)
Her flicker of a smile brightened the room during the interview.
Nụ cười nhỏ của cô ấy làm sáng lên phòng trong cuộc phỏng vấn.
There was no flicker of doubt in his confident response.
Không có dòng nghi ngờ nào trong câu trả lời tự tin của anh ấy.
Did you notice a flicker of excitement in his eyes?
Bạn có nhận thấy một chút sự phấn khích trong đôi mắt của anh ấy không?
Một loài chim gõ kiến mỹ thường ăn kiến trên mặt đất.
An american woodpecker that often feeds on ants on the ground.
The flicker is a common sight in American forests.
Chim flicker thường xuyên xuất hiện trong rừng ở Mỹ.
There is no flicker in the city park.
Không có chim flicker trong công viên thành phố.
Is the flicker known for its unique feeding habits?
Chim flicker có nổi tiếng với thói quen ăn độc đáo không?
The flicker of the candle created a cozy atmosphere in the room.
Ánh sáng lóe loẹ của nến tạo ra không khí ấm cúng trong phòng.
There was no flicker of light in the dark alley.
Không có ánh sáng lóe loẹ nào trong con hẻm tối om.
Did you notice the flicker of the street lamps at night?
Bạn có chú ý thấy ánh sáng lóe loẹ của đèn đường vào ban đêm không?
Dạng danh từ của Flicker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flicker | Flickers |
Kết hợp từ của Flicker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief flicker Một chớp tắt nhanh | There was a brief flicker of hope during the community meeting last week. Đã có một ánh sáng hy vọng thoáng qua trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Slight flicker Lập lòe nhẹ | There was a slight flicker of hope during the community meeting last week. Có một chút ánh sáng hy vọng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Candle flicker Ánh nến nhấp nháy | The candle flicker created a cozy atmosphere during our dinner party. Ánh nến nhấp nháy tạo ra bầu không khí ấm cúng trong bữa tiệc. |
Tiny flicker Lấp lánh nhỏ | The tiny flicker of hope inspired many during the social crisis. Ánh sáng nhỏ nhoi của hy vọng đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc khủng hoảng xã hội. |
Last flicker Ánh sáng cuối cùng | The last flicker of hope emerged during the community meeting last week. Cái lấp lánh cuối cùng của hy vọng xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Flicker (Verb)
The candle flickers in the dimly lit room.
Ngọn nến lắc lư trong căn phòng tối.
The streetlight doesn't flicker during the power outage.
Đèn đường không lắc lư khi mất điện.
Does the fire flicker in the fireplace at the party?
Lửa lắc lư trong bếp lò tại bữa tiệc không?
The candle flickered during the power outage.
Nến lung linh trong lúc cúp điện.
The streetlights never flicker in our neighborhood.
Đèn đường không bao giờ nhấp nháy ở khu phố chúng tôi.
Do the lights in your office flicker often?
Đèn trong văn phòng bạn có thường nhấp nháy không?
Dạng động từ của Flicker (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flicker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flickered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flickered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flickers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flickering |
Kết hợp từ của Flicker (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flicker into life Bừng sống dậy | The community center flickered into life with new art programs this year. Trung tâm cộng đồng đã sống dậy với các chương trình nghệ thuật mới năm nay. |
Flicker to life Bùng sáng lên | The community center flickered to life during the weekend festival. Trung tâm cộng đồng bùng lên sức sống trong lễ hội cuối tuần. |
Flicker open Mở ra nhấp nháy | The lights flicker open during the community event in central park. Ánh đèn nhấp nháy sáng trong sự kiện cộng đồng tại công viên trung tâm. |
Họ từ
Từ "flicker" có nghĩa là sự chớp nháy, phát sáng yếu ớt và không ổn định, thường được dùng để chỉ ánh sáng, ví dụ như ánh sáng của ngọn nến hay điện. Trong tiếng Anh Anh, "flicker" cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh báo động, như khi chỉ sự chuyển động nhanh chóng của một dị vật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh điện ảnh, chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong hình ảnh.
Từ "flicker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flicor", xuất phát từ tiếng Latinh "flicare", mang nghĩa là "đung đưa" hoặc "nhấp nháy". Trong quá trình phát triển, từ này đã giữ lại ý nghĩa mô tả sự dao động nhẹ và nhanh chóng, thể hiện trong ánh sáng. Bản chất nhấp nháy của từ gắn liền với các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng và lửa, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh mô tả chuyển động hoặc ánh sáng không ổn định.
Từ "flicker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi miêu tả chuyển động nhanh chóng hoặc biến đổi của ánh sáng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhấp nháy của ánh sáng, cảm giác không ổn định, hoặc trí nhớ thoáng qua. Các tình huống thông thường bao gồm mô tả đèn, màn hình thiết bị điện tử, hoặc cảm xúc thoáng qua trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp