Bản dịch của từ Flicker trong tiếng Việt
Flicker
Flicker (Noun)
Her flicker of a smile brightened the room during the interview.
Nụ cười nhỏ của cô ấy làm sáng lên phòng trong cuộc phỏng vấn.
There was no flicker of doubt in his confident response.
Không có dòng nghi ngờ nào trong câu trả lời tự tin của anh ấy.
Did you notice a flicker of excitement in his eyes?
Bạn có nhận thấy một chút sự phấn khích trong đôi mắt của anh ấy không?
Một loài chim gõ kiến mỹ thường ăn kiến trên mặt đất.
An american woodpecker that often feeds on ants on the ground.
The flicker is a common sight in American forests.
Chim flicker thường xuyên xuất hiện trong rừng ở Mỹ.
There is no flicker in the city park.
Không có chim flicker trong công viên thành phố.
Is the flicker known for its unique feeding habits?
Chim flicker có nổi tiếng với thói quen ăn độc đáo không?
The flicker of the candle created a cozy atmosphere in the room.
Ánh sáng lóe loẹ của nến tạo ra không khí ấm cúng trong phòng.
There was no flicker of light in the dark alley.
Không có ánh sáng lóe loẹ nào trong con hẻm tối om.
Did you notice the flicker of the street lamps at night?
Bạn có chú ý thấy ánh sáng lóe loẹ của đèn đường vào ban đêm không?
Dạng danh từ của Flicker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flicker | Flickers |
Kết hợp từ của Flicker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Last flicker Tia sáng cuối cùng | The last flicker of hope brightened his face. Tia sáng cuối cùng của hy vọng làm sáng mặt anh ấy. |
Brief flicker Nhấp nháy ngắn | A brief flicker of hope emerged during the social event. Một tia hy vọng thoáng qua trong sự kiện xã hội. |
Last (often figurative) flicker Ngọn đuốc cuối cùng | Her last flicker of hope faded as she received the rejection letter. Hy vọng cuối cùng của cô ấy tan biến khi cô nhận được lá thư từ chối. |
Slight flicker Tia lợp nhẹ | A slight flicker of interest crossed her face during the interview. Một tia sáng nhỏ của sự quan tâm đã qua mặt cô ấy trong cuộc phỏng vấn. |
Faint flicker Ánh sáng le lói | A faint flicker of hope ignited in her heart. Một tia hy vọng nhạt nhòa bùng lên trong lòng cô ấy. |
Flicker (Verb)
The candle flickers in the dimly lit room.
Ngọn nến lắc lư trong căn phòng tối.
The streetlight doesn't flicker during the power outage.
Đèn đường không lắc lư khi mất điện.
Does the fire flicker in the fireplace at the party?
Lửa lắc lư trong bếp lò tại bữa tiệc không?
The candle flickered during the power outage.
Nến lung linh trong lúc cúp điện.
The streetlights never flicker in our neighborhood.
Đèn đường không bao giờ nhấp nháy ở khu phố chúng tôi.
Do the lights in your office flicker often?
Đèn trong văn phòng bạn có thường nhấp nháy không?
Dạng động từ của Flicker (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flicker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flickered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flickered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flickers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flickering |
Kết hợp từ của Flicker (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flicker open Mở nhỏ | The social media post flickered open to reveal breaking news. Bài đăng trên mạng xã hội nhấp nháy mở ra để tiết lộ tin tức mới. |
Flicker to life Bật lên | Her social media account flickered to life with new followers. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy bắt đầu sôi động với người theo dõi mới. |
Flicker into life Bắt đầu sáng lên | Her social media presence flickered into life after the viral video. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy lóe sáng sau video lan truyền. |
Họ từ
Từ "flicker" có nghĩa là sự chớp nháy, phát sáng yếu ớt và không ổn định, thường được dùng để chỉ ánh sáng, ví dụ như ánh sáng của ngọn nến hay điện. Trong tiếng Anh Anh, "flicker" cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh báo động, như khi chỉ sự chuyển động nhanh chóng của một dị vật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh điện ảnh, chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong hình ảnh.
Từ "flicker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flicor", xuất phát từ tiếng Latinh "flicare", mang nghĩa là "đung đưa" hoặc "nhấp nháy". Trong quá trình phát triển, từ này đã giữ lại ý nghĩa mô tả sự dao động nhẹ và nhanh chóng, thể hiện trong ánh sáng. Bản chất nhấp nháy của từ gắn liền với các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng và lửa, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh mô tả chuyển động hoặc ánh sáng không ổn định.
Từ "flicker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi miêu tả chuyển động nhanh chóng hoặc biến đổi của ánh sáng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhấp nháy của ánh sáng, cảm giác không ổn định, hoặc trí nhớ thoáng qua. Các tình huống thông thường bao gồm mô tả đèn, màn hình thiết bị điện tử, hoặc cảm xúc thoáng qua trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp