Bản dịch của từ Flicker trong tiếng Việt
Flicker

Flicker(Noun)
Một loài chim gõ kiến Mỹ thường ăn kiến trên mặt đất.
An American woodpecker that often feeds on ants on the ground.
Dạng danh từ của Flicker (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flicker | Flickers |
Flicker(Verb)
Dạng động từ của Flicker (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flicker |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flickered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flickered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flickers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flickering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flicker" có nghĩa là sự chớp nháy, phát sáng yếu ớt và không ổn định, thường được dùng để chỉ ánh sáng, ví dụ như ánh sáng của ngọn nến hay điện. Trong tiếng Anh Anh, "flicker" cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh báo động, như khi chỉ sự chuyển động nhanh chóng của một dị vật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh điện ảnh, chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong hình ảnh.
Từ "flicker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flicor", xuất phát từ tiếng Latinh "flicare", mang nghĩa là "đung đưa" hoặc "nhấp nháy". Trong quá trình phát triển, từ này đã giữ lại ý nghĩa mô tả sự dao động nhẹ và nhanh chóng, thể hiện trong ánh sáng. Bản chất nhấp nháy của từ gắn liền với các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng và lửa, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh mô tả chuyển động hoặc ánh sáng không ổn định.
Từ "flicker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi miêu tả chuyển động nhanh chóng hoặc biến đổi của ánh sáng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhấp nháy của ánh sáng, cảm giác không ổn định, hoặc trí nhớ thoáng qua. Các tình huống thông thường bao gồm mô tả đèn, màn hình thiết bị điện tử, hoặc cảm xúc thoáng qua trong văn học.
Họ từ
Từ "flicker" có nghĩa là sự chớp nháy, phát sáng yếu ớt và không ổn định, thường được dùng để chỉ ánh sáng, ví dụ như ánh sáng của ngọn nến hay điện. Trong tiếng Anh Anh, "flicker" cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh báo động, như khi chỉ sự chuyển động nhanh chóng của một dị vật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh điện ảnh, chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong hình ảnh.
Từ "flicker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flicor", xuất phát từ tiếng Latinh "flicare", mang nghĩa là "đung đưa" hoặc "nhấp nháy". Trong quá trình phát triển, từ này đã giữ lại ý nghĩa mô tả sự dao động nhẹ và nhanh chóng, thể hiện trong ánh sáng. Bản chất nhấp nháy của từ gắn liền với các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng và lửa, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh mô tả chuyển động hoặc ánh sáng không ổn định.
Từ "flicker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi miêu tả chuyển động nhanh chóng hoặc biến đổi của ánh sáng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhấp nháy của ánh sáng, cảm giác không ổn định, hoặc trí nhớ thoáng qua. Các tình huống thông thường bao gồm mô tả đèn, màn hình thiết bị điện tử, hoặc cảm xúc thoáng qua trong văn học.
