Bản dịch của từ Woodpecker trong tiếng Việt
Woodpecker
Noun [U/C]
Woodpecker (Noun)
Ví dụ
The woodpecker pecked loudly on the tree in Central Park.
Con chim gõ kiến đã mổ mạnh vào cây ở Central Park.
The woodpecker did not find any insects on the dry bark.
Con chim gõ kiến không tìm thấy côn trùng trên vỏ cây khô.
Did the woodpecker drum on the tree near my house?
Con chim gõ kiến có gõ vào cây gần nhà tôi không?
Dạng danh từ của Woodpecker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Woodpecker | Woodpeckers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Woodpecker
Không có idiom phù hợp