Bản dịch của từ Woodpecker trong tiếng Việt
Woodpecker
Woodpecker (Noun)
The woodpecker pecked loudly on the tree in Central Park.
Con chim gõ kiến đã mổ mạnh vào cây ở Central Park.
The woodpecker did not find any insects on the dry bark.
Con chim gõ kiến không tìm thấy côn trùng trên vỏ cây khô.
Did the woodpecker drum on the tree near my house?
Con chim gõ kiến có gõ vào cây gần nhà tôi không?
Dạng danh từ của Woodpecker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Woodpecker | Woodpeckers |
Chim gõ kiến (woodpecker) là một loài chim thuộc họ Picidae, nổi bật với khả năng khoan nhát vào vỏ cây nhằm tìm kiếm insect và thức ăn. Đặc điểm nhận diện chính của chim gõ kiến là mỏ nhọn và cứng, cùng với hình dáng cơ thể thon dài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "woodpecker" được sử dụng giống nhau, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "woodpecker" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "wood" (cây) và "pecker" (mỏ khắc). Cả hai phần đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. "Wood" ám chỉ đến môi trường sống của loài chim này, trong khi "pecker" mô tả hành vi khắc gỗ bằng mỏ. Sự kết hợp này phản ánh chính xác đặc điểm sinh học và thói quen của loài chim gõ kiến, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "woodpecker" (chim gõ kiến) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, do nội dung chủ yếu tập trung vào các khía cạnh văn hóa và xã hội hơn là sinh thái. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, nghiên cứu động vật và bảo tồn thiên nhiên, nơi mà sự đa dạng sinh học và hành vi sinh sản của loài chim có thể được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp