Bản dịch của từ Candle trong tiếng Việt
Candle
Candle (Noun)
She lit a candle during the vigil for peace.
Cô ấy thắp nến trong đêm thức cầu cho hòa bình.
The candle burned brightly at the charity fundraiser event.
Chiếc nến soi sáng trong sự kiện gây quỹ từ thiện.
They placed a candle on the altar for the memorial service.
Họ đặt một cây nến trên bàn thờ cho lễ tưởng niệm.
During the vigil, they lit a candle for each victim.
Trong đêm tỉnh thức, họ thắp nến cho mỗi nạn nhân.
The candlelight illuminated the room during the blackout.
Ánh sáng nến chiếu sáng phòng trong lúc mất điện.
The church was filled with the scent of burning candles.
Nhà thờ tràn ngập mùi của nến đang cháy.
Dạng danh từ của Candle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Candle | Candles |
Kết hợp từ của Candle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lighted candle Đèn nến sáng | She lighted a candle to create a cozy atmosphere in the room. Cô ấy thắp nến để tạo không khí ấm cúng trong phòng. |
Scented candle Nến thơm | I bought a scented candle for my friend's birthday gift. Tôi đã mua một cây nến thơm làm quà sinh nhật cho bạn của tôi. |
Citronella candle Nến xạ hương | Citronella candles are effective at repelling mosquitoes during outdoor gatherings. Nến xông citronella hiệu quả trong việc đẩy lùi muỗi khi tụ tập ngoài trời. |
Lit candle Nến đốt | The lit candle created a warm atmosphere in the room. Đèn nến đã tạo ra một bầu không khí ấm cúng trong phòng. |
Aromatherapy candle Nến thơm trị liệu | I lit an aromatherapy candle to create a relaxing atmosphere. Tôi đã thắp một nến thơm để tạo không khí thư giãn. |
Candle (Verb)
She candles the eggs to check for fertility before selling them.
Cô ấy soi trứng để kiểm tra tính khả sinh trước khi bán chúng.
The farmer candles the eggs to ensure they are fresh.
Người nông dân soi trứng để đảm bảo chúng còn tươi.
Candling is an important step in the poultry breeding process.
Việc soi trứng là bước quan trọng trong quá trình nuôi gà.
Dạng động từ của Candle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Candle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Candled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Candled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Candles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Candling |
Họ từ
"Nến" là một vật dụng được làm từ sáp, thường có một hoặc nhiều bấc, dùng để phát sáng khi đốt cháy. Nến có nhiều loại, từ nến thơm đến nến trang trí, và được sử dụng trong các nghi lễ, sự kiện hoặc để tạo không khí ấm cúng. Trong tiếng Anh, "candle" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Mỹ thường sử dụng nến trong các buổi tiệc sinh nhật, trong khi Anh thiên về các buổi lễ trang trọng.
Từ "candle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candela", có nghĩa là "ngọn nến". "Candela" lại bắt nguồn từ động từ "candere", có nghĩa là "tỏa sáng". Trong lịch sử, nến được sử dụng như một nguồn sáng chính trong bóng tối, biểu thị sự thể hiện ánh sáng và hy vọng. Ngày nay, từ "candle" không chỉ chỉ đến vật dụng phát sáng mà còn gợi nhớ đến các khía cạnh như sự lãng mạn, thiền định và nghi lễ, thể hiện sự liên kết giữa ánh sáng vật lý và tâm linh.
Từ "candle" (nến) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng, trang trí hoặc trong các tình huống liên quan đến lễ hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến trong các chủ đề về phong cách sống, văn hóa và sự kiện đặc biệt, như sinh nhật hoặc lễ hội, nơi nến thường là biểu tượng của ánh sáng và hy vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp