Bản dịch của từ Candle trong tiếng Việt
Candle

Candle(Noun)
Dạng danh từ của Candle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Candle | Candles |
Candle(Verb)
Dạng động từ của Candle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Candle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Candled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Candled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Candles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Candling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Nến" là một vật dụng được làm từ sáp, thường có một hoặc nhiều bấc, dùng để phát sáng khi đốt cháy. Nến có nhiều loại, từ nến thơm đến nến trang trí, và được sử dụng trong các nghi lễ, sự kiện hoặc để tạo không khí ấm cúng. Trong tiếng Anh, "candle" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Mỹ thường sử dụng nến trong các buổi tiệc sinh nhật, trong khi Anh thiên về các buổi lễ trang trọng.
Từ "candle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candela", có nghĩa là "ngọn nến". "Candela" lại bắt nguồn từ động từ "candere", có nghĩa là "tỏa sáng". Trong lịch sử, nến được sử dụng như một nguồn sáng chính trong bóng tối, biểu thị sự thể hiện ánh sáng và hy vọng. Ngày nay, từ "candle" không chỉ chỉ đến vật dụng phát sáng mà còn gợi nhớ đến các khía cạnh như sự lãng mạn, thiền định và nghi lễ, thể hiện sự liên kết giữa ánh sáng vật lý và tâm linh.
Từ "candle" (nến) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng, trang trí hoặc trong các tình huống liên quan đến lễ hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến trong các chủ đề về phong cách sống, văn hóa và sự kiện đặc biệt, như sinh nhật hoặc lễ hội, nơi nến thường là biểu tượng của ánh sáng và hy vọng.
Họ từ
"Nến" là một vật dụng được làm từ sáp, thường có một hoặc nhiều bấc, dùng để phát sáng khi đốt cháy. Nến có nhiều loại, từ nến thơm đến nến trang trí, và được sử dụng trong các nghi lễ, sự kiện hoặc để tạo không khí ấm cúng. Trong tiếng Anh, "candle" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Mỹ thường sử dụng nến trong các buổi tiệc sinh nhật, trong khi Anh thiên về các buổi lễ trang trọng.
Từ "candle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candela", có nghĩa là "ngọn nến". "Candela" lại bắt nguồn từ động từ "candere", có nghĩa là "tỏa sáng". Trong lịch sử, nến được sử dụng như một nguồn sáng chính trong bóng tối, biểu thị sự thể hiện ánh sáng và hy vọng. Ngày nay, từ "candle" không chỉ chỉ đến vật dụng phát sáng mà còn gợi nhớ đến các khía cạnh như sự lãng mạn, thiền định và nghi lễ, thể hiện sự liên kết giữa ánh sáng vật lý và tâm linh.
Từ "candle" (nến) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng, trang trí hoặc trong các tình huống liên quan đến lễ hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến trong các chủ đề về phong cách sống, văn hóa và sự kiện đặc biệt, như sinh nhật hoặc lễ hội, nơi nến thường là biểu tượng của ánh sáng và hy vọng.
