Bản dịch của từ Candela trong tiếng Việt
Candela
Candela (Noun)
Đơn vị si của cường độ sáng. một candela là cường độ sáng, theo một hướng nhất định, của một nguồn phát ra bức xạ đơn sắc có tần số 540 × 10¹² hz và có cường độ bức xạ theo hướng đó là 1/683 watt trên mỗi steradian.
The si unit of luminous intensity one candela is the luminous intensity in a given direction of a source that emits monochromatic radiation of frequency 540 × 10¹² hz and that has a radiant intensity in that direction of 1683 watt per steradian.
A standard candle emits about one candela of luminous intensity.
Một cây nến tiêu chuẩn phát ra khoảng một candela độ sáng.
Not every light bulb produces one candela of brightness.
Không phải bóng đèn nào cũng phát ra một candela độ sáng.
How many candelas does a typical LED light produce?
Một bóng đèn LED điển hình phát ra bao nhiêu candela?
Họ từ
Candela (ký hiệu: cd) là đơn vị đo độ sáng trong hệ thống đo lường quốc tế SI, được định nghĩa là độ sáng của một nguồn ánh sáng phát ra trong một hướng nhất định với cường độ sáng là 1/683 watt trên mỗi steradian. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngành quang học và ánh sáng. Trong tiếng Anh, 'candela' được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau do đặc điểm giọng nói khu vực.
Từ "candela" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candela", nghĩa là "nến". Trong các ngữ cảnh cổ đại, "candela" thường được sử dụng để chỉ một nguồn sáng tự nhiên hoặc nhân tạo. Theo định nghĩa hiện đại, "candela" được công nhận như là đơn vị đo cường độ ánh sáng trong Hệ thống Đo lường Quốc tế (SI). Liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển đổi từ một loại vật thể cụ thể thành một đại lượng đo lường khoa học, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu hiểu biết về ánh sáng.
Từ "candela" là đơn vị đo cường độ sáng trong hệ thống SI và thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý hoặc ánh sáng, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống thực tiễn, "candela" thường được sử dụng trong ngành khoa học, kỹ thuật và ánh sáng để đo độ sáng của nguồn sáng, như đèn LED hoặc đèn pha, nhưng cũng hiếm khi gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp