Bản dịch của từ Steradian trong tiếng Việt
Steradian
Noun [U/C]
Steradian (Noun)
Ví dụ
A steradian measures the solid angle in three-dimensional space.
Steradian đo góc rắn trong không gian ba chiều.
There are not many applications for steradians in social studies.
Không có nhiều ứng dụng cho steradian trong nghiên cứu xã hội.
How is a steradian used in social science research methods?
Steradian được sử dụng như thế nào trong phương pháp nghiên cứu xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Steradian
Không có idiom phù hợp