Bản dịch của từ Monochromatic trong tiếng Việt
Monochromatic
Adjective
Monochromatic (Adjective)
mɑnəkɹoʊmˈætɪk
mɑnəkɹoʊmˈætɪk
01
Chỉ chứa hoặc sử dụng một màu.
Containing or using only one colour.
Ví dụ
The monochromatic theme of the event was very stylish and modern.
Chủ đề đơn sắc của sự kiện rất phong cách và hiện đại.
The decorations were not monochromatic; they included many bright colors.
Những trang trí không phải đơn sắc; chúng có nhiều màu sắc sáng.
Is the monochromatic design popular in social media posts now?
Thiết kế đơn sắc có phổ biến trong các bài đăng mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monochromatic
Không có idiom phù hợp