Bản dịch của từ Watt trong tiếng Việt
Watt
Watt (Noun)
Đơn vị công suất si, tương đương với một joule trên giây, tương ứng với tốc độ tiêu thụ năng lượng trong mạch điện trong đó hiệu điện thế là một volt và cường độ dòng điện là một ampe.
The si unit of power equivalent to one joule per second corresponding to the rate of consumption of energy in an electric circuit where the potential difference is one volt and the current one ampere.
A light bulb uses about 60 watts of power to illuminate rooms.
Một bóng đèn sử dụng khoảng 60 watt để chiếu sáng phòng.
Not all devices consume the same number of watts in households.
Không phải tất cả các thiết bị tiêu thụ cùng một số watt trong gia đình.
How many watts does your air conditioner use during summer months?
Máy điều hòa của bạn sử dụng bao nhiêu watt trong những tháng hè?
Dạng danh từ của Watt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Watt | Watts |
Họ từ
"Watt" là đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế (SI), ký hiệu là W. Nó được định nghĩa là công suất được tiêu thụ khi có dòng điện 1 ampe chạy qua một điện thế 1 volt. Tên gọi này được đặt theo tên nhà phát minh người Scotland James Watt, người có những đóng góp quan trọng trong phát triển động cơ hơi nước. Trong Anh anh và Mỹ, từ "watt" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết.
Từ "watt" bắt nguồn từ tên của nhà phát minh và kỹ sư người Scotland James Watt, người đã cải tiến động cơ hơi nước ở thế kỷ 18. Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ đơn vị đo công suất, tượng trưng cho tốc độ tiêu thụ năng lượng. Liên quan đến nghĩa hiện tại, "watt" phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực năng lượng và điện lực, đồng thời nhấn mạnh vai trò của Watt trong sự phát triển công nghệ.
Từ "watt" có sự xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "watt" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến năng lượng và điện, thường liên quan đến các câu hỏi về công suất hoặc thiết bị điện. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "watt" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật lý hoặc kinh tế để đo lường công suất, đặc biệt trong các nghiên cứu hoặc phân tích về hiệu suất năng lượng.