Bản dịch của từ Watt trong tiếng Việt
Watt
Watt (Noun)
Đơn vị công suất si, tương đương với một joule trên giây, tương ứng với tốc độ tiêu thụ năng lượng trong mạch điện trong đó hiệu điện thế là một volt và cường độ dòng điện là một ampe.
The si unit of power equivalent to one joule per second corresponding to the rate of consumption of energy in an electric circuit where the potential difference is one volt and the current one ampere.
A light bulb uses about 60 watts of power to illuminate rooms.
Một bóng đèn sử dụng khoảng 60 watt để chiếu sáng phòng.
Not all devices consume the same number of watts in households.
Không phải tất cả các thiết bị tiêu thụ cùng một số watt trong gia đình.
How many watts does your air conditioner use during summer months?
Máy điều hòa của bạn sử dụng bao nhiêu watt trong những tháng hè?
Dạng danh từ của Watt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Watt | Watts |