Bản dịch của từ Watt trong tiếng Việt

Watt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watt(Noun)

wˈɑt
wˈɑt
01

Đơn vị công suất SI, tương đương với một joule trên giây, tương ứng với tốc độ tiêu thụ năng lượng trong mạch điện trong đó hiệu điện thế là một volt và cường độ dòng điện là một ampe.

The SI unit of power equivalent to one joule per second corresponding to the rate of consumption of energy in an electric circuit where the potential difference is one volt and the current one ampere.

Ví dụ

Dạng danh từ của Watt (Noun)

SingularPlural

Watt

Watts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ