Bản dịch của từ Joule trong tiếng Việt
Joule
Joule (Noun)
Đơn vị công hoặc năng lượng si, bằng công thực hiện bởi một lực một newton khi điểm tác dụng của nó dịch chuyển một mét theo hướng tác dụng của lực, tương đương với một phần 3600 của một watt-giờ.
The si unit of work or energy equal to the work done by a force of one newton when its point of application moves one metre in the direction of action of the force equivalent to one 3600th of a watthour.
The energy consumed by the event was measured in joules.
Năng lượng tiêu thụ của sự kiện được đo bằng joule.
Many people do not understand how joules relate to energy use.
Nhiều người không hiểu joule liên quan đến việc sử dụng năng lượng.
How many joules are needed for this social project?
Cần bao nhiêu joule cho dự án xã hội này?
Dạng danh từ của Joule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joule | Joules |
Họ từ
Joule (ký hiệu: J) là đơn vị đo năng lượng trong hệ đơn vị SI, được định nghĩa là năng lượng truyền được khi một lực 1 newton tác động trên một vật thể di chuyển 1 mét theo hướng của lực. Một joule cũng tương đương với một watt trong khoảng thời gian một giây. Trong tiếng Anh, "joule" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. J có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và hóa học, đặc biệt trong việc đo lường công và năng lượng.
Từ "joule" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý người Anh James Prescott Joule, người đã nghiên cứu về năng lượng vào thế kỷ 19. Từ này xuất phát từ đơn vị đo lường năng lượng trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), phản ánh công trình của Joule trong việc xác định mối liên hệ giữa nhiệt và công. Các nghiên cứu của ông đã giúp củng cố định luật bảo toàn năng lượng, từ đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ này trong lĩnh vực vật lý học.
Từ "joule" là một đơn vị đo năng lượng trong Hệ thống quốc tế (SI) và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình trong IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh vật lý và năng lượng. Ngoài ra, "joule" cũng được sử dụng rộng rãi trong các văn bản chuyên ngành kỹ thuật và khoa học tự nhiên để đánh giá năng lượng, công việc hoặc nhiệt lượng trong các quá trình vật lý.