Bản dịch của từ Newton trong tiếng Việt

Newton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newton(Noun)

njˈuːtən
ˈnutən
01

Một đơn vị lực trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế, tương đương với lực cần thiết để gia tốc một kilôgam khối lượng với tốc độ một mét mỗi giây bình phương.

A unit of force in the International System of Units equivalent to the force required to accelerate one kilogram of mass at a rate of one meter per second squared

Ví dụ
02

Sir Isaac Newton là một nhà toán học, vật lý học và thiên văn học người Anh, nổi tiếng với những đóng góp quan trọng của ông cho khoa học.

Sir Isaac Newton an English mathematician physicist and astronomer who is widely recognized for his contributions to science

Ví dụ
03

Một đại lượng của lực hấp dẫn mà một vật thể trải qua.

A measure of gravitational force experienced by an object

Ví dụ