Bản dịch của từ Ampere trong tiếng Việt
Ampere
Noun [U/C]
Ampere (Noun)
ˈæmpiɹ
ˈæmpiɹ
Ví dụ
The current is measured in amperes during the social event.
Dòng điện được đo bằng ampe trong sự kiện xã hội.
There are not enough amperes to power the social gathering.
Không đủ ampe để cung cấp điện cho buổi gặp mặt xã hội.
How many amperes does this device use at the festival?
Thiết bị này sử dụng bao nhiêu ampe tại lễ hội?
Dạng danh từ của Ampere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ampere | Amperes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ampere
Không có idiom phù hợp