Bản dịch của từ Ampere trong tiếng Việt
Ampere
Ampere (Noun)
The current is measured in amperes during the social event.
Dòng điện được đo bằng ampe trong sự kiện xã hội.
There are not enough amperes to power the social gathering.
Không đủ ampe để cung cấp điện cho buổi gặp mặt xã hội.
How many amperes does this device use at the festival?
Thiết bị này sử dụng bao nhiêu ampe tại lễ hội?
Dạng danh từ của Ampere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ampere | Amperes |
Họ từ
Ampere, ký hiệu A, là đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ đơn vị SI, được định nghĩa là dòng điện duy trì giữa hai dây dẫn song song vô hạn cách nhau một mét trong chân không, tạo ra một lực tác động là 2 x 10^-7 newton mỗi mét. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng lãnh thổ Anh thường sử dụng từ "amp" cho dạng viết tắt trong giao tiếp hàng ngày, trong khi người Mỹ cũng vậy nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "ampere" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý Pháp André-Marie Ampère, người đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực điện học vào thế kỷ 19. Tên gọi này được chính thức công nhận vào năm 1881 để tôn vinh ông. Đơn vị "ampere" (A) được định nghĩa là cường độ dòng điện bằng một coulomb đi qua một điểm trong một dây dẫn trong một giây. Sự kết nối giữa tên gọi và định nghĩa hiện tại phản ánh sự ghi nhận đóng góp của Ampère trong sự phát triển của khoa học điện.
Từ "ampere" là đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ thống SI, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Tần suất xuất hiện của nó trong các bối cảnh này tuy không cao như các từ vựng thông dụng, nhưng vẫn có thể thấy trong các tài liệu thuật ngữ, bài luận khoa học và đề thi kỹ thuật. Ngoài ra, "ampere" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về điện năng và điện tử trong đời sống hàng ngày.