Bản dịch của từ Ampere trong tiếng Việt

Ampere

Noun [U/C]

Ampere (Noun)

ˈæmpiɹ
ˈæmpiɹ
01

Một đơn vị của dòng điện tương đương với dòng một coulomb mỗi giây.

A unit of electric current equal to a flow of one coulomb per second.

Ví dụ

The current is measured in amperes during the social event.

Dòng điện được đo bằng ampe trong sự kiện xã hội.

There are not enough amperes to power the social gathering.

Không đủ ampe để cung cấp điện cho buổi gặp mặt xã hội.

How many amperes does this device use at the festival?

Thiết bị này sử dụng bao nhiêu ampe tại lễ hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ampere

Không có idiom phù hợp