Bản dịch của từ Coulomb trong tiếng Việt
Coulomb
Noun [U/C]
Coulomb (Noun)
kˈulɑm
kˈulɑm
Ví dụ
A coulomb is essential for understanding electric charge in social technology.
Một coulomb rất quan trọng để hiểu về điện tích trong công nghệ xã hội.
There are not many discussions about coulombs in social science classes.
Không có nhiều cuộc thảo luận về coulomb trong các lớp khoa học xã hội.
How many coulombs are needed for social media's data centers?
Cần bao nhiêu coulomb cho các trung tâm dữ liệu mạng xã hội?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coulomb
Không có idiom phù hợp