Bản dịch của từ Coulomb trong tiếng Việt

Coulomb

Noun [U/C]

Coulomb (Noun)

kˈulɑm
kˈulɑm
01

Đơn vị si của điện tích, bằng lượng điện được truyền trong một giây bởi dòng điện một ampe.

The si unit of electric charge equal to the quantity of electricity conveyed in one second by a current of one ampere.

Ví dụ

A coulomb is essential for understanding electric charge in social technology.

Một coulomb rất quan trọng để hiểu về điện tích trong công nghệ xã hội.

There are not many discussions about coulombs in social science classes.

Không có nhiều cuộc thảo luận về coulomb trong các lớp khoa học xã hội.

How many coulombs are needed for social media's data centers?

Cần bao nhiêu coulomb cho các trung tâm dữ liệu mạng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coulomb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coulomb

Không có idiom phù hợp