Bản dịch của từ Coulomb trong tiếng Việt
Coulomb
Coulomb (Noun)
A coulomb is essential for understanding electric charge in social technology.
Một coulomb rất quan trọng để hiểu về điện tích trong công nghệ xã hội.
There are not many discussions about coulombs in social science classes.
Không có nhiều cuộc thảo luận về coulomb trong các lớp khoa học xã hội.
How many coulombs are needed for social media's data centers?
Cần bao nhiêu coulomb cho các trung tâm dữ liệu mạng xã hội?
Họ từ
Coulomb là đơn vị đo lường điện tích trong hệ SI, ký hiệu là "C". Được đặt tên theo nhà vật lý Pháp Charles-Augustin de Coulomb, đơn vị này thể hiện lượng điện tích qua một điểm trong một giây khi có dòng điện một ampe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Coulomb là cơ sở cho nhiều công thức trong điện học, bao gồm định luật Coulomb về lực giữa các điện tích.
Từ "coulomb" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý người Pháp Charles-Augustin de Coulomb, người đã đóng góp quan trọng cho lý thuyết điện từ vào thế kỷ 18. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp và được đặt tên để vinh danh ông. Trong bối cảnh hiện tại, "coulomb" được định nghĩa là đơn vị đo lượng điện tích trong hệ đo lường SI, phản ánh trực tiếp những nghiên cứu ban đầu của Coulomb về lực điện và tương tác giữa các hạt điện.
Từ "coulomb" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là trong điện học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu chỉ xuất hiện trong bài kiểm tra Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, "coulomb" thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa vật lý và trong việc giảng dạy về điện từ.