Bản dịch của từ Radiant trong tiếng Việt
Radiant
Radiant (Adjective)
Her radiant smile lit up the room during the social event.
Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng lên căn phòng trong sự kiện xã hội.
The radiant sun shone brightly on the charity fundraiser.
Mặt trời rực rỡ chiếu sáng mạnh mẽ trong sự kiện gây quỹ từ thiện.
(của năng lượng điện từ, đặc biệt là nhiệt) được truyền bằng bức xạ, thay vì dẫn truyền hoặc đối lưu.
(of electromagnetic energy, especially heat) transmitted by radiation, rather than conduction or convection.
Her radiant smile lit up the room during the social event.
Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.
The radiant energy from the sun made the outdoor gathering warm.
Năng lượng rạng rỡ từ mặt trời làm cho buổi tụ tập ngoài trời ấm áp.
Radiant (Noun)
The radiant in the room provided warmth during the winter.
Người phát quang trong phòng tạo nhiệt trong mùa đông.
The radiant in the office kept employees comfortable throughout the day.
Người phát quang trong văn phòng giữ cho nhân viên thoải mái suốt ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp