Bản dịch của từ Radiant trong tiếng Việt

Radiant

AdjectiveNoun [U/C]

Radiant (Adjective)

ɹˈeidin̩t
ɹˈeidjn̩t
01

Phát ra ánh sáng; tỏa sáng hoặc phát sáng rực rỡ.

Sending out light; shining or glowing brightly.

Ví dụ

Her radiant smile lit up the room during the social event.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng lên căn phòng trong sự kiện xã hội.

The radiant sun shone brightly on the charity fundraiser.

Mặt trời rực rỡ chiếu sáng mạnh mẽ trong sự kiện gây quỹ từ thiện.

02

(của năng lượng điện từ, đặc biệt là nhiệt) được truyền bằng bức xạ, thay vì dẫn truyền hoặc đối lưu.

(of electromagnetic energy, especially heat) transmitted by radiation, rather than conduction or convection.

Ví dụ

Her radiant smile lit up the room during the social event.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.

The radiant energy from the sun made the outdoor gathering warm.

Năng lượng rạng rỡ từ mặt trời làm cho buổi tụ tập ngoài trời ấm áp.

Radiant (Noun)

ɹˈeidin̩t
ɹˈeidjn̩t
01

Một điểm hoặc vật mà từ đó ánh sáng hoặc nhiệt tỏa ra, đặc biệt là bộ phận làm nóng trong lò sưởi bằng điện hoặc gas.

A point or object from which light or heat radiates, especially a heating element in an electric or gas heater.

Ví dụ

The radiant in the room provided warmth during the winter.

Người phát quang trong phòng tạo nhiệt trong mùa đông.

The radiant in the office kept employees comfortable throughout the day.

Người phát quang trong văn phòng giữ cho nhân viên thoải mái suốt ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiant

Không có idiom phù hợp