Bản dịch của từ Radiant trong tiếng Việt
Radiant
Adjective

Radiant(Adjective)
rˈeɪdiənt
ˈreɪdiənt
01
Bày tỏ niềm vui hoặc hạnh phúc
Expressing joy or happiness
Ví dụ
03
Sáng chói hoặc phát sáng
Brilliantly bright or luminous
Ví dụ
Radiant

Bày tỏ niềm vui hoặc hạnh phúc
Expressing joy or happiness
Sáng chói hoặc phát sáng
Brilliantly bright or luminous