Bản dịch của từ Radiant trong tiếng Việt
Radiant
Radiant (Adjective)
Her radiant smile lit up the room during the social event.
Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng lên căn phòng trong sự kiện xã hội.
The radiant sun shone brightly on the charity fundraiser.
Mặt trời rực rỡ chiếu sáng mạnh mẽ trong sự kiện gây quỹ từ thiện.
The radiant faces of the volunteers brought joy to the community.
Những gương mặt rạng rỡ của các tình nguyện viên mang lại niềm vui cho cộng đồng.
(của năng lượng điện từ, đặc biệt là nhiệt) được truyền bằng bức xạ, thay vì dẫn truyền hoặc đối lưu.
(of electromagnetic energy, especially heat) transmitted by radiation, rather than conduction or convection.
Her radiant smile lit up the room during the social event.
Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.
The radiant energy from the sun made the outdoor gathering warm.
Năng lượng rạng rỡ từ mặt trời làm cho buổi tụ tập ngoài trời ấm áp.
The radiant beauty of the bride captured everyone's attention at the party.
Vẻ đẹp rạng rỡ của cô dâu thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Dạng tính từ của Radiant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Radiant Điểm phát | More radiant Phóng đại hơn | Most radiant Gần đúng nhất |
Radiant (Noun)
The radiant in the room provided warmth during the winter.
Người phát quang trong phòng tạo nhiệt trong mùa đông.
The radiant in the office kept employees comfortable throughout the day.
Người phát quang trong văn phòng giữ cho nhân viên thoải mái suốt ngày.
The radiant in the hallways helped maintain a cozy atmosphere.
Người phát quang trong hành lang giúp duy trì không khí ấm cúng.
Họ từ
Từ "radiant" trong tiếng Anh có nghĩa là tỏa sáng hoặc phát ra ánh sáng, thường được sử dụng để mô tả những điều thể hiện sự rạng rỡ hoặc thu hút. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau cả về viết lẫn nói, không có sự khác biệt đáng kể nào. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "radiant" cũng có thể được áp dụng để mô tả cảm xúc tích cực, ví dụ như một người có nét mặt rạng rỡ.
Từ "radiant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radiantem", dạng hiện tại của động từ "radiare", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát ra ánh sáng". Tiền tố "rad-" liên quan đến việc phát ra ánh sáng hoặc năng lượng. Lịch sử từ này ghi nhận sự chuyển hóa từ nghĩa đen liên quan đến ánh sáng thành những nghĩa bóng như sự rực rỡ, nổi bật. Ngày nay, "radiant" được sử dụng để chỉ sự chiếu sáng, sự thu hút, và cảm giác tích cực, phản ánh những khía cạnh của ánh sáng và năng lượng mà gốc từ đã mang lại.
Từ "radiant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả về cảm xúc, ánh sáng hoặc vẻ đẹp. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "radiant" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, như trong vật lý hoặc y học, để diễn tả sự phát xạ hoặc làn sóng điện từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp