Bản dịch của từ Radiant trong tiếng Việt

Radiant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiant(Adjective)

rˈeɪdiənt
ˈreɪdiənt
01

Bày tỏ niềm vui hoặc hạnh phúc

Expressing joy or happiness

Ví dụ
02

Phát ra ánh sáng sáng chói hoặc phát sáng

Sending out light shining or glowing

Ví dụ
03

Sáng chói hoặc phát sáng

Brilliantly bright or luminous

Ví dụ