Bản dịch của từ Poultry trong tiếng Việt
Poultry
Poultry (Noun)
She raises poultry on her farm for eggs and meat.
Cô ấy nuôi gia cầm trên trang trại để có trứng và thịt.
The poultry industry plays a significant role in the economy.
Ngành công nghiệp gia cầm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Many families in the village keep poultry for self-sufficiency.
Nhiều gia đình ở làng nuôi gia cầm để tự cung cấp thực phẩm.
Dạng danh từ của Poultry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poultry | - |
Kết hợp từ của Poultry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Free-range poultry Gia cầm nuôi tự nhiên | Free-range poultry roam freely in the yard. Gia cầm chăn thả tự do trong sân. |
Domestic poultry Gia cầm trong nước | Domestic poultry farming is common in rural communities. Chăn nuôi gia cầm trong nước phổ biến ở cộng đồng nông thôn. |
Họ từ
Từ "poultry" chỉ chung các loại gia súc nuôi để lấy thịt và trứng, chủ yếu bao gồm gà, vịt, ngỗng và gà tây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, âm "ou" trong "poultry" phát âm gần giống như "ou" trong "sound", trong khi người Mỹ thường phát âm ngắn gọn hơn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và nông nghiệp.
Từ "poultry" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poultrie", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pullus", nghĩa là "gà con" hay "gia cầm nhỏ". Sự chuyển hóa từ thuật ngữ này diễn ra vào thời kỳ trung cổ, khi nuôi gia cầm trở thành một phần quan trọng trong nền nông nghiệp châu Âu. Ngày nay, từ "poultry" đề cập đến các loại gia cầm như gà, vịt, ngan, và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và nông nghiệp. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tầm quan trọng kinh tế và văn hóa của gia cầm trong đời sống hàng ngày.
Từ "poultry" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc thực phẩm. Trong phần Đọc, câu hỏi có thể liên quan đến các nghiên cứu về sức khỏe và dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, "poultry" được sử dụng chủ yếu khi thảo luận về ngành thực phẩm hoặc chế độ ăn uống, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm sạch và an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về chăn nuôi gia cầm, xu hướng tiêu dùng thực phẩm hoặc tổ chức nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp